Đồng đô la Úc (AUD) tạm dừng chuỗi giảm giá kéo dài 5 ngày vào thứ Hai. AUD nhận được sự hỗ trợ khi dữ liệu việc làm mạnh mẽ cho thấy điều kiện thị trường lao động chặt chẽ và làm dấy lên lo ngại về khả năng tăng lãi suất từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Các nhà đầu tư đang chờ đợi số liệu PMI sản xuất và dịch vụ của Úc trong tuần này để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản kỳ hạn một và năm năm 10 điểm cơ bản xuống lần lượt là 3,35% và 3,85%. Bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc đều có thể tác động đến thị trường Úc vì cả hai nước đều là đối tác thương mại thân thiết.
Sự sụt giảm của đô la Mỹ (USD) cung cấp một số hỗ trợ cho cặp AUD/USD. Đồng bạc xanh phải đối mặt với những thách thức khi kỳ vọng vào việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 9 tăng lên và lo ngại về sự mong manh của thị trường lao động Mỹ vẫn tồn tại. Theo Công cụ FedWatch của CME Group, các thị trường hiện chỉ ra xác suất 91,7% về việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp Fed vào tháng 9, tăng từ mức 90,3% một tuần trước đó.
Theo Reuters, các thị trường đang điều chỉnh để thích nghi với bối cảnh bầu cử mới của Mỹ sau thông báo bất ngờ của Tổng thống Joe Biden vào Chủ nhật rằng ông sẽ không tái tranh cử chống lại cựu Tổng thống Donald Trump nữa.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6690 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp AUD/USD giảm giá trong mô hình kênh giảm dần, báo hiệu xu hướng giảm. Mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày ở dưới mức 50 một chút, cho thấy sự xuất hiện của xu hướng giảm giá.
Cặp AUD/USD có thể kiểm tra ranh giới dưới của kênh giảm dần xung quanh 0,6640. Việc giảm xuống dưới mức này có thể gây áp lực buộc cặp tiền tệ này phải điều hướng mức hỗ trợ quay trở lại khoảng 0,6590.
Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện ở mức tâm lý 0,6700, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6715. Sự đột phá lên trên mức sau có thể khiến cặp AUD/USD kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần quanh 0,6740.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đô la Úc mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.05% | 0.09% | 0.02% | 0.07% | 0.09% | 0.09% | |
EUR | 0.06% | 0.00% | 0.15% | 0.07% | 0.18% | 0.13% | 0.09% | |
GBP | 0.05% | -0.01% | 0.04% | 0.05% | 0.17% | 0.08% | 0.06% | |
JPY | -0.09% | -0.15% | -0.04% | -0.05% | 0.04% | -0.05% | -0.08% | |
CAD | -0.02% | -0.07% | -0.05% | 0.05% | 0.15% | 0.07% | 0.06% | |
AUD | -0.07% | -0.18% | -0.17% | -0.04% | -0.15% | -0.08% | -0.10% | |
NZD | -0.09% | -0.13% | -0.08% | 0.05% | -0.07% | 0.08% | 0.03% | |
CHF | -0.09% | -0.09% | -0.06% | 0.08% | -0.06% | 0.10% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) tổ chức các cuộc họp theo lịch trình hàng quý. Tuy nhiên, lãi suất chuẩn của Trung Quốc – lãi suất cho vay cơ bản (LPR), một tham chiếu định giá cho hoạt động cho vay của ngân hàng – được cố định hàng tháng. Nếu PBoC dự báo lạm phát cao (diều hâu), lãi suất sẽ tăng, điều này có tác dụng tăng giá đối với đồng nhân dân tệ (CNY). Tương tự như vậy, nếu PBoC nhận thấy lạm phát ở nền kinh tế Trung Quốc đang giảm (ôn hòa) và cắt giảm hoặc giữ nguyên lãi suất thì đồng CNY sẽ giảm giá. Tuy nhiên, đồng tiền của Trung Quốc không có tỷ giá hối đoái thả nổi do thị trường xác định và giá trị của nó so với đồng đô la Mỹ chủ yếu được PBoC ấn định hàng ngày.
Đọc thêm.
Lần công bố mới nhất: Thứ Hai, ngày 22 tháng 7 năm 2024 01:15
Tần suất: Không thường xuyên
Thực tế: 3,35%
Mức đồng thuận: 3,45%
Trước đó: 3,45%
Nguồn: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc