EUR/USD tăng ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh 1,0900 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng vì cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng, đang ở trên mức 50, càng khẳng định tâm lý tăng giá đối với cặp EUR/USD. Động lực tăng tiếp tục có thể củng cố xu hướng tăng giá của cặp tiền tệ này.
Cặp EUR/USD tiếp cận mức kháng cự tiềm năng gần mức đỉnh trong 4 tháng là 1,0922, được quan sát vào ngày 15 tháng 7. Dự đoán sẽ có mức kháng cự tiếp theo xung quanh mức tâm lý 1,1000, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần gần 1,1020.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu cho cặp EUR/USD dự kiến sẽ ở gần ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần xung quanh 1,0870, trùng với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,0864.
Việc giảm xuống dưới mức này có thể tăng cường áp lực giảm giá đối với cặp tiền tệ này, nhắm mục tiêu hỗ trợ xung quanh mức quan trọng là 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ phản hồi.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.02% | 0.00% | -0.01% | -0.07% | -0.31% | 0.00% | |
EUR | 0.06% | 0.06% | 0.07% | 0.06% | 0.02% | -0.27% | 0.08% | |
GBP | 0.02% | -0.06% | 0.00% | 0.00% | -0.06% | -0.33% | 0.03% | |
JPY | 0.00% | -0.07% | 0.00% | -0.02% | -0.07% | -0.34% | 0.02% | |
CAD | 0.01% | -0.06% | 0.00% | 0.02% | -0.07% | -0.31% | 0.03% | |
AUD | 0.07% | -0.02% | 0.06% | 0.07% | 0.07% | -0.25% | 0.09% | |
NZD | 0.31% | 0.27% | 0.33% | 0.34% | 0.31% | 0.25% | 0.34% | |
CHF | -0.00% | -0.08% | -0.03% | -0.02% | -0.03% | -0.09% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).