tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Tăng giá lên gần 1,0900; rào cản tiếp theo xung quanh mức đỉnh trong bốn tháng

17 Th07 2024 05:37
  • EUR/USD tiếp tục đà tăng, được hỗ trợ bởi xu hướng tăng được quan sát thấy trong phân tích biểu đồ hàng ngày.
  • Cặp tiền tệ này có thể gặp phải mức kháng cự gần mức đỉnh trong 4 tháng tại 1,0922.
  • Ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần xung quanh 1,0870 có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức.

EUR/USD tăng ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh 1,0900 trong phiên giao dịch châu Á hôm thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng vì cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.

Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng, đang ở trên mức 50, càng khẳng định tâm lý tăng giá đối với cặp EUR/USD. Động lực tăng tiếp tục có thể củng cố xu hướng tăng giá của cặp tiền tệ này.

Cặp EUR/USD tiếp cận mức kháng cự tiềm năng gần mức đỉnh trong 4 tháng là 1,0922, được quan sát vào ngày 15 tháng 7. Dự đoán sẽ có mức kháng cự tiếp theo xung quanh mức tâm lý 1,1000, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần gần 1,1020.

Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu cho cặp EUR/USD dự kiến ​​sẽ ở gần ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần xung quanh 1,0870, trùng với Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,0864.

Việc giảm xuống dưới mức này có thể tăng cường áp lực giảm giá đối với cặp tiền tệ này, nhắm mục tiêu hỗ trợ xung quanh mức quan trọng là 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ phản hồi.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Giá đồng euro hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.06% -0.02% 0.00% -0.01% -0.07% -0.31% 0.00%
EUR 0.06%   0.06% 0.07% 0.06% 0.02% -0.27% 0.08%
GBP 0.02% -0.06%   0.00% 0.00% -0.06% -0.33% 0.03%
JPY 0.00% -0.07% 0.00%   -0.02% -0.07% -0.34% 0.02%
CAD 0.01% -0.06% 0.00% 0.02%   -0.07% -0.31% 0.03%
AUD 0.07% -0.02% 0.06% 0.07% 0.07%   -0.25% 0.09%
NZD 0.31% 0.27% 0.33% 0.34% 0.31% 0.25%   0.34%
CHF -0.00% -0.08% -0.03% -0.02% -0.03% -0.09% -0.34%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI