tradingkey.logo

Phân tích giá GBP/USD: Giảm xuống dưới 1,3000, báo hiệu khả năng điều chỉnh

15 Th07 2024 05:48
  • GBP/USD có thể tiếp tục mất điểm khi chỉ báo RSI 14 ngày gợi ý về một đợt điều chỉnh sắp xảy ra.
  • Cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức kháng cự tâm lý tại 1,3000.
  • Mức hỗ trợ ngay lập tức được dự đoán ở gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, xung quanh 1,2900.

GBP/USD giảm nhẹ, dao động quanh mức 1,2970 trong phiên giao dịch châu Á ngày thứ Hai sau khi thoái lui từ mức đỉnh 1,2990 của ngày thứ Sáu, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2023. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy sự bứt phá lên trên mô hình kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng trong biến động giá của cặp tiền tệ này .

Hơn nữa, chỉ đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) phản ánh đà tăng ngắn hạn, với đường MACD phía trên đường trung tâm và phân kỳ dương với đường tín hiệu.

Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 70 một chút, xác nhận xu hướng tăng đồng thời gợi ý các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn. Một đợt suy giảm tiềm năng có thể cho thấy tâm lý lạc quan đang suy yếu, có thể gợi ý về một đợt điều chỉnh sắp xảy ra.

Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra mức tâm lý 1,3000. Một bước đột phá trên mức này có thể cung cấp hỗ trợ để cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức quan trọng 1.3100.

Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần tại 1,2900. Việc quay trở lại mô hình kênh tăng dần có thể góp phần hỗ trợ cặp tiền tệ này đạt được đường trung bình động hàm mũ (EMA) trong 9 ngày tại 1,2863.

Việc phá vỡ xuống dưới đường EMA 9 ngày có thể khiến cặp GBP/USD kiểm tra ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại 1,2770. Mức hỗ trợ thêm có thể được tìm thấy xung quanh mức hỗ trợ giảm trở lại là 1,2615.

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD

Giá đồng bảng Anh hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.12% 0.09% -0.11% 0.09% 0.15% 0.14% 0.14%
EUR -0.12%   0.00% -0.02% 0.17% 0.06% 0.24% 0.21%
GBP -0.09% -0.01%   0.06% 0.17% 0.05% 0.17% 0.20%
JPY 0.11% 0.02% -0.06%   0.21% 0.04% 0.21% 0.06%
CAD -0.09% -0.17% -0.17% -0.21%   -0.02% 0.03% 0.03%
AUD -0.15% -0.06% -0.05% -0.04% 0.02%   0.15% 0.15%
NZD -0.14% -0.24% -0.17% -0.21% -0.03% -0.15%   -0.01%
CHF -0.14% -0.21% -0.20% -0.06% -0.03% -0.15% 0.01%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI