EUR/USD tiếp tục chuỗi tăng trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,0870 trong giờ châu Á vào thứ Sáu.Cặp EUR/USD nhận thấy hỗ trợ khi đồng đô la Mỹ (USD) suy yếu sau dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ yếu hơn dự kiến vào tháng 6. Điều này làm tăng kỳ vọng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể cắt giảm lãi suất vào tháng 9.
Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá, khi cặp tiền này di chuyển trong mô hình kênh tăng dần. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng, ở trên mức 50, xác nhận xu hướng tăng giá của cặp EUR/USD. Chuyển động đi lên tiếp tục có thể củng cố xu hướng tăng giá của cặp tiền tệ này.
Cặp EUR/USD phải đối mặt với mức kháng cự tiềm tàng gần mức đỉnh trong ba tháng là 1,0915. Rào cản tiếp theo xuất hiện xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần khoảng 1,0960. Một bước đột phá trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức tâm lý 1,1000.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu cho EUR/USD nằm gần ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần xung quanh mức 1,0830, tiếp theo là đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,0822.
Việc vi phạm dưới mức sau có thể làm tăng áp lực giảm giá, nhắm mục tiêu hỗ trợ quanh mức quan trọng 1,0670, có khả năng đóng vai trò là mức hỗ trợ phục hồi.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.01% | 0.11% | -0.08% | -0.14% | -0.10% | -0.03% | |
EUR | 0.03% | 0.04% | 0.19% | -0.06% | -0.12% | -0.08% | -0.03% | |
GBP | -0.01% | -0.04% | 0.14% | -0.11% | -0.17% | -0.13% | -0.07% | |
JPY | -0.11% | -0.19% | -0.14% | -0.26% | -0.28% | -0.26% | -0.19% | |
CAD | 0.08% | 0.06% | 0.11% | 0.26% | -0.05% | -0.02% | 0.03% | |
AUD | 0.14% | 0.12% | 0.17% | 0.28% | 0.05% | 0.04% | 0.10% | |
NZD | 0.10% | 0.08% | 0.13% | 0.26% | 0.02% | -0.04% | 0.07% | |
CHF | 0.03% | 0.03% | 0.07% | 0.19% | -0.03% | -0.10% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).