AUD/USD kéo dài đà giảm trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,6760 trong giờ châu Âu vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp AUD/USD hợp nhất trong một mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng trong hành động giá của cặp tiền tệ này.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở vị trí thấp hơn một chút so với mức 70, cho thấy sự xác nhận về xu hướng tăng đồng thời gợi ý các điều kiện mua quá mức tiềm ẩn. Việc vi phạm trên mức này có thể báo hiệu sự cần thiết phải thận trọng, có thể cho thấy sự điều chỉnh sắp tới.
Hơn nữa, đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) của chỉ báo động lượng nằm phía trên đường trung tâm, cho thấy xu hướng giá đi lên. Sự phân kỳ phía trên đường tín hiệu tiếp tục xác nhận xu hướng tăng này vì nó cho thấy đà tăng tích cực.
Cặp AUD/USD có thể kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần khoảng 0,6785. Nếu vượt qua mức này, cặp tiền tệ này có thể nhắm mục tiêu mức tâm lý là 0,6800.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ xung quanh ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần tại 0,6675, với mức hỗ trợ bổ sung gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 0,6651. Việc phá vỡ dưới mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này về phía mức hỗ trợ quay trở lại khoảng 0,6590.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đô la Úc mạnh nhất so với đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.16% | -0.06% | 0.10% | -0.13% | -0.11% | -0.10% | |
EUR | 0.08% | -0.07% | 0.04% | 0.21% | -0.03% | -0.02% | -0.01% | |
GBP | 0.16% | 0.07% | 0.10% | 0.28% | 0.04% | 0.04% | 0.07% | |
JPY | 0.06% | -0.04% | -0.10% | 0.15% | -0.07% | -0.09% | -0.04% | |
CAD | -0.10% | -0.21% | -0.28% | -0.15% | -0.25% | -0.22% | -0.21% | |
AUD | 0.13% | 0.03% | -0.04% | 0.07% | 0.25% | 0.00% | 0.04% | |
NZD | 0.11% | 0.02% | -0.04% | 0.09% | 0.22% | -0.01% | 0.03% | |
CHF | 0.10% | 0.01% | -0.07% | 0.04% | 0.21% | -0.04% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).