Đồng bảng Anh đã tiếp tục xu hướng tăng vào thứ Tư và tăng mạnh sau nhận xét của Nhà kinh tế trưởng Huw Pill của Ngân hàng Trung ương Anh rằng Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) nên thận trọng khi xem một phần dữ liệu duy nhất là yếu tố kích hoạt đánh giá lại chính sách. Do đó, GBP/USD giao dịch ở mức 1,2842, tăng 0,44%.
Từ quan điểm kỹ thuật, cặp GBP/USD đã tiếp tục xu hướng tăng sau khi thoát khỏi mức thấp hàng tuần được thiết lập vào thứ Ba là khoảng 1,2779, với việc người mua bước vào và nâng tỷ giá hối đoái. Động lực có lợi cho người mua, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) và cặp tiền tệ này có thể kiểm tra mức cao nhất từ đầu năm đến nay trong thời gian tới.
Mức kháng cự đầu tiên của GBP/USD sẽ là mức đỉnh vào ngày 12 tháng 6 tại 1,2861. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức đỉnh từ đầu năm đến nay là 1,2894, tiếp theo là con số 1,2900 và mốc 1,3000.
Ngược lại, nếu GBP/USD dịch chuyển tiêu cực và giảm xuống dưới 1,2800, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là sự hợp lưu của hai đường xu hướng hỗ trợ ở khoảng 1,2755/70, tiếp theo là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,2690. Sự thay đổi xu hướng sẽ được nhìn thấy khi cặp tiền tệ này giảm xuống dưới mức đáy chu kỳ ngày 27 tháng 6 là 1,2612.

Giá đồng bảng Anh Hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.09% | -0.35% | 0.19% | -0.14% | -0.03% | 0.74% | 0.20% | |
| EUR | 0.09% | -0.25% | 0.32% | -0.03% | 0.05% | 0.81% | 0.29% | |
| GBP | 0.35% | 0.25% | 0.56% | 0.23% | 0.30% | 1.06% | 0.52% | |
| JPY | -0.19% | -0.32% | -0.56% | -0.31% | -0.24% | 0.49% | -0.03% | |
| CAD | 0.14% | 0.03% | -0.23% | 0.31% | 0.10% | 0.85% | 0.30% | |
| AUD | 0.03% | -0.05% | -0.30% | 0.24% | -0.10% | 0.75% | 0.20% | |
| NZD | -0.74% | -0.81% | -1.06% | -0.49% | -0.85% | -0.75% | -0.54% | |
| CHF | -0.20% | -0.29% | -0.52% | 0.03% | -0.30% | -0.20% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).