EUR/JPY tạm dừng chuỗi giảm giá kéo dài ba ngày, giao dịch quanh mức 174,30 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy mô hình nêm tăng, cho thấy khả năng đảo chiều giảm giá. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cao hơn mức 70, cho thấy tài sản tiền tệ đang bị mua quá mức và có thể phải đối mặt với sự điều chỉnh.
Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) của chỉ báo động lượng hiện đang ở trên cả đường trung tâm và đường tín hiệu, cho thấy sự xác nhận về đà tăng. Các nhà giao dịch có thể dự đoán các chuyển động bổ sung, theo dõi những thay đổi tiềm năng về động lượng trên tỷ giá EUR/JPY.
EUR/JPY đối mặt với mức kháng cự tiềm tàng gần ranh giới trên của mô hình nêm tăng xung quanh mức 174,40. Một bước đột phá thành công trên mức này có thể củng cố xu hướng tăng giá và dẫn đường giá tới mức tâm lý 175,00.
Mặt khác, mức hỗ trợ chính xuất hiện xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 173,52, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình nêm tăng xung quanh 173,50. Việc phá vỡ xuống dưới mức sau có thể gây áp lực giảm giá lên EUR/JPY để điều hướng khu vực xung quanh mức tâm lý 170,00
Sự suy giảm hơn nữa có thể làm tăng áp lực bán đối với cặp tiền tệ chéo EUR/JPY để điều hướng vùng lân cận xung quanh mức hỗ trợ quay trở lại tại 167,60.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | -0.02% | 0.08% | 0.00% | -0.04% | 0.12% | 0.00% | |
EUR | -0.02% | -0.05% | 0.07% | -0.03% | -0.06% | 0.10% | -0.02% | |
GBP | 0.02% | 0.05% | 0.12% | 0.02% | 0.01% | 0.15% | 0.02% | |
JPY | -0.08% | -0.07% | -0.12% | -0.10% | -0.14% | 0.00% | -0.11% | |
CAD | -0.00% | 0.03% | -0.02% | 0.10% | -0.06% | 0.13% | -0.01% | |
AUD | 0.04% | 0.06% | -0.01% | 0.14% | 0.06% | 0.14% | 0.00% | |
NZD | -0.12% | -0.10% | -0.15% | -0.01% | -0.13% | -0.14% | -0.12% | |
CHF | -0.00% | 0.02% | -0.02% | 0.11% | 0.01% | -0.00% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).