Đồng bảng Anh bắt đầu tuần mới với tiếp tục xu hướng tiến lên và tăng hơn 0,20%, khi đồng bạc xanh vẫn giảm giá, trong bối cảnh ngày càng có nhiều kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang có thể cắt giảm chi phí đi vay vào tháng 9. Một tuần bận rộn ở Mỹ sẽ bao gồm các bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell tại Quốc hội Mỹ, trong khi dữ liệu lạm phát được công bố vào thứ Tư sẽ mở đường cho quyết định sắp tới của Fed. GBP/USD giao dịch tại 1,2844 ở mức cao nhất trong khoảng 4 tuần.
Từ góc độ kỹ thuật, cặp GBP/USD đã có một bước chuyển đáng kể. Đã phá vỡ đường xu hướng kháng cự dốc xuống kể từ mức đỉnh vào tháng 8 năm 2023. Đường xu hướng này hiện đã trở thành mức hỗ trợ, sau khi cặp tiền tệ này vượt qua mức tâm lý 1,2750.
Động lượng cho thấy người mua có thể đẩy tỷ giá hối đoái lên cao hơn, như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong vùng tăng giá.
Điều này sẽ đưa mức đỉnh từ đầu năm đến nay là 1,2893 trở lại mục tiêu và sức mạnh của GBP/USD hơn nữa có thể đẩy cặp tiền tệ này lên trên 1,2900, khi người mua đặt mục tiêu vào mức đỉnh ngày 27 tháng 7 năm 2023, là 1,2995.
Để tiếp tục giảm giá, mức hỗ trợ đầu tiên cần tiếp cận sẽ là đường trung bình động 50 ngày (DMA) tại 1,2678, tiếp theo là đường DMA 100 tại 1,2650 và mức đáy của chu kỳ mới nhất là mức thấp nhất vào ngày 27 tháng 6 tại 1,2612.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.16% | -0.11% | -0.09% | 0.03% | -0.04% | 0.13% | |
EUR | -0.05% | -0.01% | 0.16% | 0.17% | 0.14% | 0.25% | 0.41% | |
GBP | 0.16% | 0.01% | 0.14% | 0.20% | 0.15% | 0.26% | 0.42% | |
JPY | 0.11% | -0.16% | -0.14% | 0.02% | 0.16% | 0.23% | 0.29% | |
CAD | 0.09% | -0.17% | -0.20% | -0.02% | 0.08% | 0.06% | 0.24% | |
AUD | -0.03% | -0.14% | -0.15% | -0.16% | -0.08% | 0.11% | 0.27% | |
NZD | 0.04% | -0.25% | -0.26% | -0.23% | -0.06% | -0.11% | 0.16% | |
CHF | -0.13% | -0.41% | -0.42% | -0.29% | -0.24% | -0.27% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).