USD/JPY hợp nhất dưới mức tâm lý 161,00 khi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm dần và đồng bạc xanh suy yếu. Các nhà giao dịch tập trung vào phiên điều trần nửa năm một lần của Thống đốc Fed Jerome Powell tại Quốc hội Mỹ và việc công bố số liệu lạm phát của Mỹ. Cặp tiền tệ chính giao dịch ở mức 160,79, hầu như không thay đổi.
Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY được thiết lập để tiếp tục có xu hướng cao hơn từ quan điểm hành động giá, nhưng lo ngại về sự can thiệp của chính quyền Nhật Bản vào thị trường FX có thể ngăn cản người mua đẩy tỷ giá hối đoái lên cao hơn.
Động lượng cho thấy cặp tiền tệ này sẽ hợp nhất trong phạm vi 160,00-162,00, vì Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn không thay đổi trong vùng tăng giá.
Nếu người mua USD/JPY tiếp cận lại 161,00, điều đó có thể làm trầm trọng thêm động thái tăng lên mức đỉnh từ đầu năm đến nay là 161,95. Mục tiêu tăng tiếp theo được nhìn thấy trên 162,00, dianh mức đỉnh vào tháng 11 năm 1986 là 164,87.
Ngược lại, nếu cặp tiền tệ chính giảm xuống dưới mức đỉnh ngày 29 tháng 4 tại 160,22, thì mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là đường Senkou Span A tại 159,68. Nếu vượt qua mức này thì cặp tiền tệ chính sẽ kiểm tra đường Kijun-Sen tại 158,25, trước đường Senkou Span B tại 156,91.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.01% | -0.04% | -0.04% | -0.02% | |
EUR | 0.00% | -0.04% | -0.02% | -0.02% | -0.03% | -0.01% | -0.02% | |
GBP | 0.01% | 0.04% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.02% | 0.01% | |
JPY | 0.03% | 0.02% | -0.02% | 0.02% | -0.02% | -0.03% | 0.02% | |
CAD | 0.01% | 0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | -0.02% | |
AUD | 0.04% | 0.03% | -0.02% | 0.02% | 0.04% | -0.02% | -0.01% | |
NZD | 0.04% | 0.01% | -0.02% | 0.03% | 0.01% | 0.02% | 0.02% | |
CHF | 0.02% | 0.02% | -0.01% | -0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).