EUR/GBP tăng cao hơn tới gần 0,8460 trong đầu phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Sự tăng trưởng này có thể là do Cán cân thương mại của Đức cao hơn dự kiến. Thặng dư thương mại tăng lên 24,9 tỷ euro trong tháng 5, vượt qua kỳ vọng của thị trường là 20,3 tỷ euro và mức đọc trước đó là 22,2 tỷ euro (điều chỉnh từ 22,1 tỷ euro).
Tuy nhiên, sự bất ổn chính trị ở Pháp sau vòng bầu cử quốc hội thứ hai vào Chủ nhật đã gây ra một số áp lực bán đối với đồng Euro (EUR), điều này có thể hạn chế sự tăng giá của tỷ giá EUR/GBP. Theo The Economist, các cuộc thăm dò ý kiến chỉ ra rằng Mặt trận Bình dân Mới (NFP) cánh tả, do Jean-Luc Mélenchon lãnh đạo, đang trên đà giành được nhiều ghế nhất, giành được ít nhất 174 ghế.
Trong khi đó, CNBC đưa tin rằng các chiến lược gia của Deutsche Bank nói rằng “Việc cố gắng xây dựng một chính phủ có bất kỳ sự ổn định nào có vẻ là một tiêu chuẩn rất cao sáng nay. Tình trạng tê liệt chính trị trong 12 tháng tới dường như là kết quả có thể xảy ra nhất.” Họ tin rằng thị trường sẽ cảnh giác với các kế hoạch chi tiêu và thuế “tích cực về mặt tài chính” của NFP.
Tại Vương quốc Anh (Anh), đồng bảng Anh (GBP) nhận được sự hỗ trợ do tâm lý tích cực sau chiến thắng vang dội của Đảng Lao động trong cuộc tổng tuyển cử năm 2024. Đảng Lao động giành được 410 ghế, tăng đáng kể 212 ghế so với cuộc bầu cử năm 2019.
Trong trường hợp không có dữ liệu ưu tiên cao từ Vương quốc Anh, các nhà giao dịch có thể tập trung vào việc công bố Doanh số bán lẻ tương tự BRC vào thứ Ba và số liệu Tổng sản phẩm quốc nội vào thứ Năm. Những điểm dữ liệu này có thể cung cấp những hiểu biết mới về điều kiện kinh tế của Anh.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng euro mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | -0.03% | 0.10% | -0.12% | 0.13% | -0.04% | -0.06% | |
EUR | 0.02% | 0.19% | 0.45% | 0.22% | 0.30% | 0.31% | 0.29% | |
GBP | 0.03% | -0.19% | 0.23% | 0.05% | 0.11% | 0.12% | 0.09% | |
JPY | -0.10% | -0.45% | -0.23% | -0.21% | 0.05% | 0.02% | -0.10% | |
CAD | 0.12% | -0.22% | -0.05% | 0.21% | 0.20% | 0.07% | 0.07% | |
AUD | -0.13% | -0.30% | -0.11% | -0.05% | -0.20% | 0.00% | -0.02% | |
NZD | 0.04% | -0.31% | -0.12% | -0.02% | -0.07% | -0.01% | -0.02% | |
CHF | 0.06% | -0.29% | -0.09% | 0.10% | -0.07% | 0.02% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).