Đồng đô la Úc (AUD) giảm nhẹ do lo ngại rủi ro vào thứ Hai. Nhu cầu về đô la Mỹ (USD) mới gây áp lực lên cặp AUD/USD. Đồng AUD có thể hạn chế xu hướng giảm do lạm phát cao liên tục và PMI ngành dịch vụ và Bán lẻ mạnh hơn. Những yếu tố này có thể khiến Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) trì hoãn việc cắt giảm lãi suất tiềm năng.
Biên bản cuộc họp tháng 6 của RBA chỉ ra rằng các nhà hoạch định chính sách nhấn mạnh sự cần thiết phải cảnh giác trước rủi ro lạm phát tăng cao. Các nhà hoạch định chính sách lưu ý rằng giá cả tăng đáng kể có thể đòi hỏi lãi suất cao hơn đáng kể. Mặc dù lãi suất ổn định trong tháng 6, nhưng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của tháng 5, bất ngờ tăng lên 4,0% so với mức 3,6% trước đó, đã đưa ra cảnh báo rằng RBA có thể tăng lãi suất tiền mặt lên 4,6% trong tháng 9.
Theo dữ liệu công bố hôm thứ Sáu, đồng đô la Mỹ (USD) có thể phải đối mặt với những thách thức khi tăng trưởng việc làm của Mỹ chậm lại trong tháng 5. Mặc dù Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) vượt quá kỳ vọng của thị trường trong tháng 6 nhưng mức tăng trưởng lại chậm hơn so với mức tăng của tháng 5. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao hơn trong tháng Sáu. Điều này có thể khiến các nhà giao dịch suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể sớm giảm lãi suất.
Công cụ FedWatch của CME cho thấy thị trường lãi suất đang định giá gần 70,7% xác suất về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9, tăng từ mức 64,1% một tuần trước đó.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6740 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp AUD/USD phá vỡ dưới mô hình nêm tăng, cho thấy khả năng đảo chiều giảm giá. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày củng cố dưới mức 70 một chút. Động thái đi xuống của chỉ báo RSI cho thấy tài sản có thể đang điều chỉnh.
Cặp AUD/USD có khả năng kiểm tra ranh giới dưới của nêm tăng ở khoảng 0,6755, tiếp theo là mức tâm lý 0,6800 gần ranh giới trên của mô hình nêm.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể di chuyển trong khu vực xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày ở mức 0,6639.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.11% | 0.04% | -0.13% | -0.07% | 0.04% | -0.11% | -0.08% | |
EUR | -0.11% | 0.14% | 0.09% | 0.15% | 0.08% | 0.12% | 0.15% | |
GBP | -0.04% | -0.14% | -0.08% | 0.02% | -0.05% | -0.03% | 0.01% | |
JPY | 0.13% | -0.09% | 0.08% | 0.06% | 0.18% | 0.18% | 0.11% | |
CAD | 0.07% | -0.15% | -0.02% | -0.06% | 0.06% | -0.04% | 0.01% | |
AUD | -0.04% | -0.08% | 0.05% | -0.18% | -0.06% | 0.04% | 0.08% | |
NZD | 0.11% | -0.12% | 0.03% | -0.18% | 0.04% | -0.04% | 0.03% | |
CHF | 0.08% | -0.15% | -0.01% | -0.11% | -0.01% | -0.08% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).