Đồng yên Nhật (JPY) mở rộng mức tăng trong phiên thứ ba liên tiếp vào thứ Hai. Cặp USD/JPY mất điểm khi đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn sau dữ liệu tăng trưởng việc làm của Mỹ yếu hơn dự kiến được công bố vào thứ Sáu.
Thặng dư tài khoản vãng lai của Nhật Bản đã kéo dài chuỗi tăng trưởng lên tháng thứ 15 trong tháng 5. Bộ Tài chính hôm thứ Hai báo cáo rằng tài khoản vãng lai đã tăng lên 2.849,9 tỷ yên (17,78 tỷ đô la) trong tháng 5, tăng từ mức 2.050,5 tỷ yên của tháng trước, vượt qua kỳ vọng của thị trường là 2.450 tỷ yên.
Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ (NFP) đã vượt qua kỳ vọng của thị trường trong tháng 6, mặc dù tốc độ tăng trưởng chậm hơn so với tháng 5. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp cũng tăng trong tháng 6. Những diễn biến này đã khiến các nhà giao dịch suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể sớm bắt đầu cắt giảm lãi suất.
Theo Công cụ FedWatch của CME, thị trường lãi suất hiện đang định giá xác suất 70,7% về việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9, tăng từ mức 64,1% chỉ một tuần trước đó.
USD/JPY giao dịch quanh mức 160,30 vào thứ Hai, cho thấy xu hướng tăng dựa trên phân tích biểu đồ hàng ngày. Cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần. Tuy nhiên, cần thận trọng vì Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã giảm xuống dưới 70, cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra có khả năng suy yếu.
Trong ngắn hạn, USD/JPY có thể tiếp cận mức kháng cự gần 162,50, đánh dấu ranh giới trên của kênh tăng dần. Một đột phá trên mức này có thể củng cố tâm lý lạc quan, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này hướng tới ngưỡng kháng cự tâm lý ở mức 163,00.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 21 ngày ở mức 159,62, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần khoảng 159,00. Việc giảm sâu hơn nữa dưới mức hỗ trợ của kênh này có thể khiến USD/JPY kiểm tra vùng lân cận mức đáy của tháng 6 tại 154,55.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật mạnh nhất so với đồng đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.10% | 0.03% | -0.21% | -0.06% | 0.02% | -0.14% | -0.09% | |
EUR | -0.10% | 0.14% | 0.02% | 0.15% | 0.08% | 0.10% | 0.14% | |
GBP | -0.03% | -0.14% | -0.16% | 0.04% | -0.06% | -0.04% | 0.00% | |
JPY | 0.21% | -0.02% | 0.16% | 0.15% | 0.24% | 0.22% | 0.17% | |
CAD | 0.06% | -0.15% | -0.04% | -0.15% | 0.04% | -0.08% | -0.02% | |
AUD | -0.02% | -0.08% | 0.06% | -0.24% | -0.04% | 0.02% | 0.06% | |
NZD | 0.14% | -0.10% | 0.04% | -0.22% | 0.08% | -0.02% | 0.05% | |
CHF | 0.09% | -0.14% | -0.01% | -0.17% | 0.02% | -0.06% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).