tradingkey.logo

USD/INR kéo dài đà giảm trước thềm công bố dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) của Ấn Độ

1 Th07 2024 02:55
  • Đồng Rupee của Ấn Độ tăng giá trong bối cảnh đô la Mỹ yếu hơn trong phiên giao dịch đầu ngày thứ Hai ở châu Á.
  • Trái phiếu Ấn Độ được đưa vào Chỉ số nợ của thị trường mới nổi JPMorgan, thúc đẩy dòng vốn nước ngoài của Ấn Độ và đồng INR.
  • Báo cáo Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất HSBC của Ấn Độ và Báo cáo ngành sản xuất ISM của Mỹ sẽ được chú ý vào thứ Hai.

Đồng rupee Ấn Độ (INR) tăng giá vào thứ Hai nhờ đồng đô la Mỹ (USD) mềm hơn. Dòng vốn nước ngoài chảy vào bằng cách đưa trái phiếu của Ấn Độ vào chỉ số nợ của thị trường mới nổi JPMorgan dự kiến ​​sẽ thu hút hàng tỷ đô la vào nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, thúc đẩy đồng INR. Hơn nữa, Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ trong tháng 5 giảm nhẹ, có tỷ lệ hàng năm thấp nhất trong hơn ba năm, đè nặng lên đồng bạc xanh và đóng vai trò như một cơn gió ngược đối với cặp tiền tệ này.

Trong khi đó, giá dầu thô tăng thêm có thể gây áp lực bán lên cặp tiền này, vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu lớn thứ ba thế giới sau Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc. Vào thứ Hai, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào PMI ngành sản xuất HSBC của Ấn Độ, được ước tính sẽ cải thiện từ 57,5 ​​lên 58,5. Bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự yếu kém của Ấn Độ đều có thể gây áp lực bán lên đồng Rupee Ấn Độ. Lịch kinh tế của Mỹ, ISM ngành sản xuất cho tháng 6 sẽ được công bố.

Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng rupee Ấn Độ vẫn vững vàng trong bối cảnh nền tảng kinh tế vĩ mô mạnh mẽ

  • Các chỉ số thị trường ngoại tệ đã chỉ ra dòng vốn chảy vào, rất có thể là do các quỹ thụ động mua trái phiếu, nhưng nhiều người tham gia thị trường cho biết dòng vốn vào thấp hơn dự kiến. Các nhà giao dịch ước tính dòng vốn vào lên tới 2 tỷ đô la trải dài trong ngày thứ Năm và thứ Sáu.
  • Các chỉ số chứng khoán chuẩn của Ấn Độ, Sensex và Nifty 50, đã kết thúc nửa đầu năm dương lịch hiện tại một cách tích cực. Nifty 50 tăng 10,5%, trong khi Sensex tăng 9,4% trong sáu tháng đầu năm 2024, đạt mức cao kỷ lục lần lượt là 24.174 và 79.671,58.
  • Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Hoa Kỳ tăng 2,6% so với cùng kỳ trong tháng 5, so với 2,7% trong tháng 4. Con số này phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Lạm phát PCE cơ bản đã tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 5 từ mức 2,8% trong tháng 4, phù hợp với ước tính.
  • Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly cho biết hôm thứ Sáu rằng chính sách tiền tệ đang có hiệu quả, nhưng còn quá sớm để biết khi nào nên cắt giảm lãi suất. Thống đốc Daly tuyên bố thêm, "Nếu lạm phát tiếp tục ổn định hoặc giảm chậm, lãi suất sẽ cần phải cao hơn trong thời gian dài hơn."
  • Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ISM của Hoa Kỳ ước tính sẽ cải thiện lên 49,0 trong tháng 6 từ mức 48,7 trong tháng 5.

Phân tích kỹ thuật: USD/INR có thể phải đối mặt với một số đợt bán tháo hoặc hợp nhất trong thời gian tới

Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch với mức tăng nhẹ trong ngày. Triển vọng tăng giá của cặp USD/INR vẫn còn nguyên trên khung thời gian hàng ngày khi cặp này giữ trên mức Trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA). Tuy nhiên, USD/INR có thể tiếp tục hành trình giảm giá nếu cặp tiền tệ này cắt xuống dưới đường EMA 100 ngày. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới đường giữa 50, cho thấy không thể loại trừ khả năng giảm giá hoặc củng cố thêm.

Mức tăng mở rộng trên 83,65, mức cao nhất của ngày 26 tháng 6, sẽ chứng kiến ​​​​sự phục hồi lên mức cao nhất mọi thời đại là 83,75. Bất kỳ hoạt động mua tiếp theo nào trên mức này sẽ mở đường đến mức tâm lý 84,00.

Mặt khác, mức hỗ trợ chính cho cặp này được nhìn thấy ở khu vực 83,30-83,35, đường EMA 100 ngày. Mức giảm bổ sung sẽ làm lộ ra con số tròn 83,00.

 

Giá đô la Mỹ hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng euro.

  USD EUR GBP CAD AUD JPY NZD CHF
USD   -0.15% -0.10% -0.01% 0.04% -0.01% -0.04% -0.13%
EUR 0.14%   0.05% 0.13% 0.20% 0.16% 0.12% 0.02%
GBP 0.09% -0.07%   0.08% 0.14% 0.10% 0.06% -0.04%
CAD 0.01% -0.16% -0.09%   0.06% 0.03% -0.01% -0.12%
AUD -0.04% -0.20% -0.14% -0.06%   -0.04% -0.08% -0.18%
JPY 0.00% -0.16% -0.10% 0.01% 0.06%   -0.02% -0.15%
NZD 0.04% -0.12% -0.06% 0.01% 0.08% 0.04%   -0.09%
CHF 0.13% -0.02% 0.04% 0.12% 0.18% 0.14% 0.10%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI