Đồng rupee Ấn Độ (INR) tăng giá vào thứ Hai nhờ đồng đô la Mỹ (USD) mềm hơn. Dòng vốn nước ngoài chảy vào bằng cách đưa trái phiếu của Ấn Độ vào chỉ số nợ của thị trường mới nổi JPMorgan dự kiến sẽ thu hút hàng tỷ đô la vào nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, thúc đẩy đồng INR. Hơn nữa, Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ trong tháng 5 giảm nhẹ, có tỷ lệ hàng năm thấp nhất trong hơn ba năm, đè nặng lên đồng bạc xanh và đóng vai trò như một cơn gió ngược đối với cặp tiền tệ này.
Trong khi đó, giá dầu thô tăng thêm có thể gây áp lực bán lên cặp tiền này, vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu lớn thứ ba thế giới sau Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc. Vào thứ Hai, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào PMI ngành sản xuất HSBC của Ấn Độ, được ước tính sẽ cải thiện từ 57,5 lên 58,5. Bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự yếu kém của Ấn Độ đều có thể gây áp lực bán lên đồng Rupee Ấn Độ. Lịch kinh tế của Mỹ, ISM ngành sản xuất cho tháng 6 sẽ được công bố.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch với mức tăng nhẹ trong ngày. Triển vọng tăng giá của cặp USD/INR vẫn còn nguyên trên khung thời gian hàng ngày khi cặp này giữ trên mức Trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA). Tuy nhiên, USD/INR có thể tiếp tục hành trình giảm giá nếu cặp tiền tệ này cắt xuống dưới đường EMA 100 ngày. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm dưới đường giữa 50, cho thấy không thể loại trừ khả năng giảm giá hoặc củng cố thêm.
Mức tăng mở rộng trên 83,65, mức cao nhất của ngày 26 tháng 6, sẽ chứng kiến sự phục hồi lên mức cao nhất mọi thời đại là 83,75. Bất kỳ hoạt động mua tiếp theo nào trên mức này sẽ mở đường đến mức tâm lý 84,00.
Mặt khác, mức hỗ trợ chính cho cặp này được nhìn thấy ở khu vực 83,30-83,35, đường EMA 100 ngày. Mức giảm bổ sung sẽ làm lộ ra con số tròn 83,00.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.15% | -0.10% | -0.01% | 0.04% | -0.01% | -0.04% | -0.13% | |
EUR | 0.14% | 0.05% | 0.13% | 0.20% | 0.16% | 0.12% | 0.02% | |
GBP | 0.09% | -0.07% | 0.08% | 0.14% | 0.10% | 0.06% | -0.04% | |
CAD | 0.01% | -0.16% | -0.09% | 0.06% | 0.03% | -0.01% | -0.12% | |
AUD | -0.04% | -0.20% | -0.14% | -0.06% | -0.04% | -0.08% | -0.18% | |
JPY | 0.00% | -0.16% | -0.10% | 0.01% | 0.06% | -0.02% | -0.15% | |
NZD | 0.04% | -0.12% | -0.06% | 0.01% | 0.08% | 0.04% | -0.09% | |
CHF | 0.13% | -0.02% | 0.04% | 0.12% | 0.18% | 0.14% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).