Đồng bảng Anh đã mất điểm so với đồng bạc xanh vào thứ Tư sau khi công bố dữ liệu nhà ở của Mỹ, trong đó nêu bật điểm yếu của lĩnh vực này, tuy nhiên đồng đô la lại giao dịch ở mức đỉnh trong khoảng 8 tuần, như được chỉ ra bởi Chỉ số đô la Mỹ (DXY). GBP/USD giao dịch ở mức 1,2642, giảm 0,34%.
Trong bài viết hôm thứ Ba, tôi đã viết: “Cặp tiền tệ này đã hình thành mô hình ‘tăng giá xuyên thấu’, ám chỉ rằng các nhà giao dịch có thể thách thức mức kháng cự tiếp theo được thấy tại 1,2700, tuy nhiên người mua vẫn miễn cưỡng nâng GBP/USD lên mức đó”.
GBP/USD không thể đạt mức 1,2700 và đã phá vỡ xuống dưới mức đáy thứ Ba là 1,2670, hình thành mức đáy hàng tuần mới 1,2627, sau khi mô hình biểu đồ ba nến 'sao hôm' xuất hiện.
Động lượng hỗ trợ người bán, như được thể hiện bằng Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), chỉ số này vẫn giảm và đặt mục tiêu thấp hơn.
Do đó, con đường dễ nhất của GBP/USD là đi xuống. Nó sẽ phải đối mặt với mức hỗ trợ tiếp theo tại đường DMA 50 ở mức 1,2636. Khi khu vực đó bị vượt qua, theo saulà mốc tâm lý 1,2600, trước đường DMA 200 ở mức 1,2555.
Để tiếp tục tăng giá, các nhà giao dịch phải tiếp cận mức 1,2700 và vượt qua đường xu hướng hỗ trợ trước đó chuyển thành mức kháng cự ở khoảng 1,2730/40.
OVERVIEW | |
---|---|
Today last price | 1.2623 |
Today Daily Change | -0.0063 |
Today Daily Change % | -0.50 |
Today daily open | 1.2686 |
TRENDS | |
---|---|
Daily SMA20 | 1.2729 |
Daily SMA50 | 1.2634 |
Daily SMA100 | 1.2642 |
Daily SMA200 | 1.2559 |
LEVELS | |
---|---|
Previous Daily High | 1.2703 |
Previous Daily Low | 1.267 |
Previous Weekly High | 1.274 |
Previous Weekly Low | 1.2623 |
Previous Monthly High | 1.2801 |
Previous Monthly Low | 1.2446 |
Daily Fibonacci 38.2% | 1.269 |
Daily Fibonacci 61.8% | 1.2683 |
Daily Pivot Point S1 | 1.267 |
Daily Pivot Point S2 | 1.2654 |
Daily Pivot Point S3 | 1.2638 |
Daily Pivot Point R1 | 1.2703 |
Daily Pivot Point R2 | 1.2719 |
Daily Pivot Point R3 | 1.2735 |
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.30% | 0.47% | 0.59% | 0.25% | -0.06% | 0.58% | 0.29% | |
EUR | -0.30% | 0.16% | 0.27% | -0.08% | -0.35% | 0.29% | -0.01% | |
GBP | -0.47% | -0.16% | 0.10% | -0.23% | -0.52% | 0.15% | -0.21% | |
JPY | -0.59% | -0.27% | -0.10% | -0.34% | -0.65% | 0.01% | -0.32% | |
CAD | -0.25% | 0.08% | 0.23% | 0.34% | -0.34% | 0.35% | 0.02% | |
AUD | 0.06% | 0.35% | 0.52% | 0.65% | 0.34% | 0.65% | 0.35% | |
NZD | -0.58% | -0.29% | -0.15% | -0.01% | -0.35% | -0.65% | -0.33% | |
CHF | -0.29% | 0.01% | 0.21% | 0.32% | -0.02% | -0.35% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).