Đồng yên Nhật (JPY) giữ được vị thế, có thể do sự can thiệp vào thị trường FX của chính quyền Nhật Bản. Nhà ngoại giao tiền tệ hàng đầu của Nhật Bản, Masato Kanda, hôm thứ Hai tuyên bố rằng ông sẽ thực hiện các biện pháp thích hợp nếu có biến động quá mức trên thị trường ngoại hối. Kanda cảnh báo về những tác động tiêu cực về kinh tế của những phong trào như vậy và nhấn mạnh rằng ông sẵn sàng can thiệp suốt ngày đêm nếu cần thiết, theo Reuters.
Trong khi đó, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, tăng cao hơn do các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trì hoãn thời điểm cắt giảm lãi suất lần đầu tiên trong năm nay. Theo CME FedWatch Tool, các nhà đầu tư đang định giá gần 65,9% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, so với 70,2% một tuần trước đó.
USD/JPY giao dịch quanh mức 159,70 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng, trong đó cặp tiền tệ này đang kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang ở trên mức 50, cho thấy xu hướng đà tăng.
Việc vượt qua ngưỡng trên của mô hình kênh tăng dần sẽ củng cố tâm lý tăng giá và đưa cặp tiền này tiến gần đến mức 160,32, được đánh dấu vào tháng 4 là mức cao nhất trong hơn 30 năm, thể hiện mức kháng cự lớn.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 158,42. Việc vi phạm dưới mức này có thể tăng cường áp lực giảm giá đối với cặp USD/JPY, có khả năng đẩy nó về ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh mức 155,60. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực lên cặp này để kiểm tra mức hỗ trợ quay trở lại xung quanh mức 152,80.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật là yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.03% | 0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.12% | 0.03% | -0.11% | |
EUR | 0.02% | 0.04% | 0.03% | 0.03% | -0.10% | 0.05% | -0.10% | |
GBP | -0.02% | -0.03% | -0.01% | 0.00% | -0.14% | 0.02% | -0.13% | |
CAD | -0.01% | -0.04% | 0.01% | 0.00% | -0.13% | 0.02% | -0.12% | |
AUD | 0.01% | -0.03% | 0.01% | -0.02% | -0.13% | 0.02% | -0.08% | |
JPY | 0.13% | 0.12% | 0.13% | 0.15% | 0.13% | 0.17% | 0.03% | |
NZD | -0.03% | -0.06% | -0.02% | -0.02% | -0.02% | -0.15% | -0.14% | |
CHF | 0.12% | 0.09% | 0.13% | 0.12% | 0.11% | 0.00% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).