Đồng Rupee Ấn Độ (INR) mạnh lên vào thứ Hai bất chấp đồng đô la Mỹ (USD) vững hơn. Kỳ vọng về những cải cách chính sách tiếp tục sau kết quả tổng tuyển cử ở Ấn Độ, triển vọng tăng trưởng kinh tế bền vững và dòng vốn nước ngoài đáng kể vào thị trường Ấn Độ có thể là những yếu tố khiến đồng INR tăng giá. Ngoài ra, sự sụt giảm của giá dầu thô tiếp tục củng cố đồng nội tệ vì Ấn Độ là nước tiêu thụ dầu thô lớn thứ ba trên thế giới.
Tuy nhiên, dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) nâng cao của Mỹ mạnh hơn mong đợi và cách tiếp cận thận trọng từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ thúc đẩy đồng bạc xanh và tạo ra một cơn gió thuận lợi cho USD/INR. Vào thứ Hai, Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed tại Chicago cho tháng 5 và Chỉ số kinh doanh sản xuất của Fed tại Dallas cho tháng 6 sẽ được công bố. Ngoài ra, Thống đốc Mary Daly của Fed sẽ phát biểu vào cuối ngày.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Tuy nhiên, cặp USD/INR vẫn duy trì xu hướng tăng trên biểu đồ hàng ngày vượt quá Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày quan trọng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giữ trên đường giữa 50. Điều này cho thấy mức hỗ trợ có nhiều khả năng được giữ hơn là bị phá vỡ.
Mức cao nhất mọi thời đại là 83,75 đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức cho cặp tiền tệ này. Bất kỳ hoạt động mua tiếp theo nào cũng có thể đưa cặp tiền tệ này lên đến mức tâm lý 84,00.
Về mặt giảm giá, mức hỗ trợ ban đầu cho USD/INR sẽ xuất hiện tại 83,43, mức đáy của ngày 20 tháng 6.
Mức tranh chấp quan trọng nằm ở vùng 83,30-83,35, đại diện cho mức kháng cự chuyển thành hỗ trợ và đường EMA 100 ngày.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.05% | -0.01% | -0.03% | -0.08% | -0.11% | -0.03% | -0.11% | |
EUR | 0.04% | 0.02% | 0.01% | -0.01% | -0.06% | 0.01% | -0.08% | |
GBP | 0.01% | -0.03% | -0.03% | -0.03% | -0.10% | -0.02% | -0.10% | |
CAD | 0.03% | -0.02% | 0.02% | -0.03% | -0.08% | 0.00% | -0.08% | |
AUD | 0.08% | 0.01% | 0.04% | 0.01% | -0.06% | 0.03% | -0.02% | |
JPY | 0.11% | 0.09% | 0.10% | 0.09% | 0.05% | 0.11% | 0.00% | |
NZD | 0.03% | -0.01% | 0.01% | 0.00% | -0.03% | -0.08% | -0.10% | |
CHF | 0.13% | 0.07% | 0.11% | 0.08% | 0.06% | 0.02% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).