tradingkey.logo

USD/INR mất sức hút trước thềm công bố dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) của Ấn Độ/Mỹ

3 Th06 2024 03:17

Bài viết gần đây nhất: 2024 Indian election: Continuity expected as Modi looks set to win third term

  • Đồng rupee Ấn Độ phục hồi vào thứ Hai nhờ đồng USD mềm hơn.
  • Thành công của cuộc bầu cử nhiệm kỳ thứ ba của Narendra Modi (BJP) có thể thúc đẩy đồng INR.
  • Dữ liệu cuối cùng về Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Ấn Độ và Mỹ trong tháng 5 sẽ được chú ý vào thứ Hai.

Đồng rupee Ấn Độ (INR) phục hồi vào thứ Hai trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn. Vào thứ Sáu, đồng INR đã khép lại tuần với hiệu suất hàng tuần tồi tệ nhất trong hơn hai tháng, do bị áp lực bởi nhu cầu USD cuối tháng từ các nhà nhập khẩu. Tuy nhiên, sự sụt giảm của INR có thể bị hạn chế do Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có khả năng can thiệp vào đồng nội tệ để tránh mất giá.

Những người tham gia thị trường đang chờ đợi kết quả cuộc tổng tuyển cử ở Ấn Độ, với cuộc kiểm phiếu vào ngày 4 tháng 6. Các nhà phân tích kỳ vọng đồng Rupee Ấn Độ sẽ tăng trong tuần này khi các cuộc thăm dò ý kiến ​​cho thấy Đảng Bharatiya Janata của Thủ tướng Narendra Modi sẽ giành được nhiệm kỳ thứ ba.

Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất cuối cùng của Ấn Độ trong tháng 5 sẽ được công bố vào thứ Hai, dự kiến ​​sẽ không thay đổi so với ước tính đầu tiên là 58,4.

Theo kế hoạch của Mỹ, PMI ngành sản xuất của ISM sẽ được công bố. Dữ liệu mạnh hơn dự kiến ​​có thể làm giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong năm nay và thúc đẩy đồng bạc xanh.

Động lực thị trường hàng ngày: Đồng rupee Ấn Độ tăng điểm trước kết quả tổng tuyển cử ở Ấn Độ

Hầu hết các cuộc thăm dò ý kiến ​​đều dự đoán NDA cầm quyền sẽ giành được đa số 2/3 trong Hạ viện gồm 543 thành viên của quốc hội, nơi cần có 272 người để đạt được đa số đơn giản.
Lợi suất trái phiếu chính phủ Ấn Độ kỳ hạn 10 năm đóng cửa vào thứ Sáu ở mức 6,9809%, đánh dấu tuần giảm thứ sáu liên tiếp và có mức lỗ hàng tháng lớn nhất trong bốn năm.
Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ đạt được kết quả như mong đợi, tăng 0,3% hàng tháng trong tháng 4 và tăng 2,7% hàng năm.
Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cơ bản, không bao gồm thực phẩm và năng lượng dễ bay hơi, đã tăng 0,2% hàng tháng trong tháng 4, so với mức tăng 0,3% trong tháng 3. Tính theo năm, chỉ số giá PCE cơ bản tăng 2,8% trong tháng thứ ba liên tiếp.
Thu nhập cá nhân tăng 0,3% hàng tháng trong tháng 4, trong khi Chi tiêu cá nhân tăng 0,2%.
Chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM tại Mỹ dự kiến ​​sẽ cải thiện lên 49,8 trong tháng 5 từ mức 49,2 trong tháng 4.

Phân tích kỹ thuật: Triển vọng tăng giá của USD/INR chiếm ưu thế

Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Cặp USD/INR duy trì xu hướng tăng giá trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày quan trọng trên khung thời gian hàng ngày. Động lực tăng được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, đứng ở mức 55,0, hỗ trợ người mua trong thời điểm hiện tại.

Một sự bứt phá quyết định trên kênh xu hướng giảm dần đã được thiết lập từ giữa tháng 4 ở mức 83,40 sẽ chứng kiến ​​​​sự phục hồi lên 83,54 (mức đỉnh của ngày 13 tháng 5), tiếp theo là 83,72 (mức đỉnh của ngày 17 tháng 4) và cuối cùng là ở mức 84,00 (dấu tâm lý).

Mặt khác, đường EMA 100 ngày quanh 83,21 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu cho USD/INR. Rào cản chính cần theo dõi là con số tròn 83,00. Việc vượt qua mức được đề cập có thể gặp 82,78 (mức đáy của ngày 15 tháng 1).

Giá đô la Mỹ hôm nay

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ yếu nhất so với đồng đô la New Zealand.

  USD EUR GBP CAD AUD JPY NZD CHF
USD   -0.01% -0.03% 0.03% -0.02% 0.01% -0.08% -0.03%
EUR 0.02%   -0.01% 0.03% -0.01% 0.03% -0.06% 0.01%
GBP 0.03% 0.02%   0.06% 0.01% 0.05% -0.05% 0.01%
CAD -0.02% -0.03% -0.05%   -0.04% 0.00% -0.10% -0.04%
AUD 0.02% 0.01% 0.00% 0.05%   0.05% -0.06% 0.01%
JPY -0.02% -0.02% -0.04% 0.00% -0.06%   -0.10% -0.04%
NZD 0.08% 0.07% 0.05% 0.11% 0.07% 0.10%   0.06%
CHF 0.02% 0.01% -0.01% 0.04% 0.00% 0.04% -0.06%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI