Đồng yên Nhật (JPY) mất giá, với việc Bộ trưởng Kinh tế Nhật Bản Yoshitaka Shindo thông báo hôm thứ Hai rằng chính phủ sẽ “tiếp tục nỗ lực để đạt được số dư cơ bản trong lãnh thổ thặng dư trong năm tài chính 2025”. Shindo cũng bày tỏ sự lạc quan, nói rằng “Tăng trưởng kinh tế thực tế 1,3% trong năm tài chính 2025 không phải là quá viển vông”, theo Reuters.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo của Nhật Bản, được công bố vào thứ Sáu, đã tăng lên 2,2% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 5, tăng từ mức tăng 1,8% của tháng 4. Nếu lạm phát toàn quốc ở Nhật Bản giảm, điều đó có thể sẽ ngăn cản Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) tăng lãi suất. Chênh lệch lãi suất đáng kể giữa Nhật Bản và các quốc gia khác tiếp tục gây áp lực lên đồng yên Nhật, hỗ trợ cặp USD/JPY.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính khác, mất điểm sau
việc công bố dữ liệu Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) ưa thích của Cục Dự trữ Liên bang, cho thấy áp lực giá cả đã giảm bớt trong tháng 4.
Tuần trước, các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho rằng ngân hàng trung ương có khả năng đạt được mục tiêu lạm phát hàng năm là 2% mà không cần thực hiện tăng lãi suất bổ sung. Lập trường này đã dẫn đến áp lực giảm lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, làm suy yếu đồng bạc xanh.
Cặp USD/JPY giao dịch quanh mức 157,40 vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy mô hình tam giác đối xứng, cho thấy xu hướng tăng hiện tại đang tạm dừng. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50, cho thấy xu hướng tăng tiếp tục của cặp tiền tệ này.
Xét về biến động giá tiềm năng, cặp USD/JPY đang kiểm tra ranh giới trên của tam giác đối xứng, với mức tâm lý 158,00 đóng vai trò là mục tiêu tiếp theo. Việc vi phạm trên mức này có thể cung cấp hỗ trợ để cặp tiền này kiểm tra lại mức 160,32, mức đỉnh trong hơn ba mươi năm.
Ngược lại, hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy ở mức tâm lý 157,00, tiếp theo là Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 14 ngày tại 156,72. Chuyển động đi xuống sâu hơn có thể khiến cặp USD/JPY điều hướng trong khu vực xung quanh ranh giới phía dưới của tam giác đối xứng.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng yên Nhật yếu nhất so với đồng euro.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.00% | 0.02% | 0.05% | 0.11% | 0.13% | 0.03% | 0.00% | |
EUR | 0.00% | 0.02% | 0.05% | 0.10% | 0.13% | 0.03% | 0.00% | |
GBP | -0.02% | -0.02% | 0.03% | 0.09% | 0.12% | 0.01% | -0.02% | |
CAD | -0.05% | -0.05% | -0.04% | 0.05% | 0.09% | -0.02% | -0.05% | |
AUD | -0.11% | -0.10% | -0.09% | -0.05% | 0.05% | -0.06% | -0.11% | |
JPY | -0.14% | -0.14% | -0.14% | -0.10% | -0.06% | -0.11% | -0.14% | |
NZD | -0.03% | -0.03% | -0.02% | 0.02% | 0.08% | 0.11% | -0.03% | |
CHF | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.05% | 0.10% | 0.14% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).