Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Katsunobu Kato cho biết hôm thứ Ba rằng ông cảm thấy "lo ngại về những biến động FX, bao gồm cả những biến động do các nhà đầu cơ thúc đẩy."
Không bình luận về các mức forex.
Quan trọng là các đồng tiền di chuyển một cách ổn định phản ánh các yếu tố cơ bản.
Nhận thức về kế hoạch đã được báo cáo về thuế mới, không có kế hoạch cụ thể nào trong đầu để sử dụng điều này như một nguồn tài trợ mới.
Tin rằng các đảng cầm quyền, đối lập sẽ thảo luận sâu hơn về nguồn tài trợ khi họ có kế hoạch bãi bỏ thuế phụ thu xăng dầu.
Lãi suất được xác định bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Sẽ theo dõi chặt chẽ các biến động trên thị trường jgb, sẽ theo đuổi quản lý nợ hợp lý.
Đang thảo luận về cách yêu cầu chi phí phục vụ nợ cho ngân sách năm tài chính tới.
Tại thời điểm viết bài, USD/JPY đang giảm 0,34% trong ngày để giao dịch gần mức 147,30, ít bị ảnh hưởng bởi những nhận xét trên.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.21% | -0.18% | -0.43% | -0.07% | -0.05% | 0.04% | -0.13% | |
EUR | 0.21% | 0.10% | -0.10% | 0.15% | 0.21% | 0.49% | 0.12% | |
GBP | 0.18% | -0.10% | -0.20% | 0.07% | 0.16% | 0.38% | 0.01% | |
JPY | 0.43% | 0.10% | 0.20% | 0.29% | 0.25% | 0.62% | 0.09% | |
CAD | 0.07% | -0.15% | -0.07% | -0.29% | 0.03% | 0.31% | -0.20% | |
AUD | 0.05% | -0.21% | -0.16% | -0.25% | -0.03% | 0.09% | -0.24% | |
NZD | -0.04% | -0.49% | -0.38% | -0.62% | -0.31% | -0.09% | -0.37% | |
CHF | 0.13% | -0.12% | -0.01% | -0.09% | 0.20% | 0.24% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).