AUD/JPY tiếp tục đà giảm trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 94,60 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Cặp tiền tệ này giảm giá khi đồng đô la Úc (AUD) mất giá, khi Kỳ vọng Lạm phát của Người tiêu dùng tăng 3,9% trong tháng 8, thấp hơn mức tăng trước đó là 4,7%.
Đồng đô la Úc không thu hút được sự hỗ trợ nào từ dữ liệu sơ bộ cải thiện của Chỉ số Người quản trị mua hàng (PMI) S&P Global Úc. Chỉ số PMI ngành sản xuất S&P Global của Úc đạt 52,9 trong tháng 8, so với mức 51,3 trước đó. Trong khi đó, PMI dịch vụ tăng lên 55,1 từ mức 54,1 trước đó. Chỉ số PMI tổng hợp cải thiện lên 54,9 từ mức 53,8 trước đó.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ giữ lập trường thận trọng sau đợt cắt giảm lãi suất tuần trước. Các nhà giao dịch dự đoán rằng ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục nới lỏng với một đợt cắt giảm lãi suất lớn hơn 50 điểm cơ bản, có thể vào tháng 11.
Chỉ số PMI ngành sản xuất Jibun Bank của Nhật Bản cải thiện lên 49,9 trong tháng 8 từ mức đọc cuối cùng của tháng trước là 48,9, mặc dù vẫn ở trong vùng thu hẹp trong tháng thứ hai liên tiếp. Trong khi đó, PMI dịch vụ giảm xuống 52,7 từ mức cao nhất trong năm tháng của tháng 7 là 53,6, mặc dù đây là tháng thứ năm liên tiếp mở rộng trong lĩnh vực dịch vụ.
Những nhược điểm của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi đồng yên Nhật (JPY) đối mặt với những thách thức giữa sự không chắc chắn hiện tại về triển vọng chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). Thống đốc BoJ Kazuo Ueda vẫn giữ lập trường thận trọng, nhấn mạnh rằng "lạm phát cơ bản" vẫn chưa vững chắc đạt mục tiêu 2%.
Tuy nhiên, lạm phát trong nước vẫn ở mức cao và tiền lương tiếp tục chậm lại so với mức tăng giá, làm tăng khả năng BoJ sẽ tăng lãi suất. Ngoài ra, Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã nâng dự báo lạm phát tại cuộc họp tháng 7, tăng khả năng tăng lãi suất vào cuối năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.05% | 0.06% | 0.03% | 0.16% | 0.02% | 0.15% | |
EUR | -0.06% | -0.03% | -0.02% | -0.04% | 0.17% | 0.00% | 0.08% | |
GBP | -0.05% | 0.03% | 0.02% | -0.00% | 0.20% | 0.04% | 0.11% | |
JPY | -0.06% | 0.02% | -0.02% | -0.03% | 0.11% | -0.00% | 0.13% | |
CAD | -0.03% | 0.04% | 0.00% | 0.03% | 0.10% | -0.03% | 0.12% | |
AUD | -0.16% | -0.17% | -0.20% | -0.11% | -0.10% | -0.08% | -0.00% | |
NZD | -0.02% | -0.01% | -0.04% | 0.00% | 0.03% | 0.08% | 0.07% | |
CHF | -0.15% | -0.08% | -0.11% | -0.13% | -0.12% | 0.00% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).