EUR/CAD kéo dài đà tăng trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,6070 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này nhận được hỗ trợ sau khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) giữ nguyên lãi suất vào thứ Năm, cho biết rằng lạm phát giảm đang tiến triển theo đúng dự đoán trước đó của họ.
Lãi suất của ECB đối với các hoạt động tái cấp vốn chính, lãi suất của cơ sở cho vay biên và cơ sở tiền gửi lần lượt là 2,15%, 2,4% và 2%. ECB nhấn mạnh sự cần thiết phải có thêm dữ liệu về các diễn biến kinh tế trước khi cung cấp thêm sự rõ ràng về triển vọng chính sách của mình, bao gồm các yếu tố như một thỏa thuận thương mại tiềm năng với Hoa Kỳ (Mỹ). Thị trường đã giảm bớt kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất trong năm nay sau khi Chủ tịch ECB Christine Lagarde chỉ ra rằng những động thái như vậy có thể không cần thiết.
Thêm vào đó, sự sụt giảm trong dữ liệu Doanh số bán lẻ của Canada trong tháng 5 đã đè nặng lên đồng đô la Canada (CAD) và góp phần hỗ trợ tăng cho cặp EUR/CAD. Vào thứ Năm, Cơ quan Thống kê Canada báo cáo rằng Doanh số bán lẻ giảm 1,1% so với tháng trước trong tháng 5, như mong đợi, sau khi tăng 0,3% trong tháng 4. Trong khi đó, Doanh số bán lẻ không bao gồm ô tô giảm 0,2%, so với mức giảm 0,3% được dự đoán.
Tuy nhiên, đà tăng của cặp EUR/CAD có thể bị hạn chế khi đồng đô la Canada (CAD) liên kết hàng hóa có thể nhận được hỗ trợ từ giá Dầu thô được cải thiện. Giá Dầu thô West Texas Intermediate (WTI) kéo dài đà tăng trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 66,20$ mỗi thùng tại thời điểm viết bài. Giá Dầu thô nhận được hỗ trợ từ sự lạc quan xung quanh các cuộc đàm phán thương mại, điều này đã củng cố triển vọng cho nền kinh tế toàn cầu và nhu cầu Dầu thô.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.10% | 0.22% | 0.16% | 0.24% | 0.34% | 0.22% | -0.01% | |
EUR | 0.10% | 0.34% | 0.24% | 0.36% | 0.35% | 0.31% | 0.07% | |
GBP | -0.22% | -0.34% | -0.08% | -0.00% | 0.01% | 0.00% | -0.26% | |
JPY | -0.16% | -0.24% | 0.08% | 0.08% | 0.13% | 0.07% | -0.17% | |
CAD | -0.24% | -0.36% | 0.00% | -0.08% | 0.14% | -0.02% | -0.28% | |
AUD | -0.34% | -0.35% | -0.01% | -0.13% | -0.14% | -0.04% | -0.25% | |
NZD | -0.22% | -0.31% | 0.00% | -0.07% | 0.02% | 0.04% | -0.24% | |
CHF | 0.01% | -0.07% | 0.26% | 0.17% | 0.28% | 0.25% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).