tradingkey.logo

Tin nóng: ECB giữ nguyên lãi suất cơ bản trong tháng 7 như dự kiến

18 Th07 2024 12:30

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã công bố hôm thứ Năm rằng họ sẽ giữ nguyên lãi suất cơ bản sau cuộc họp chính sách tháng 7, như dự kiến. Với quyết định này, lãi suất đối với các hoạt động tái cấp vốn chính, lãi suất đối với cơ sở cho vay cận biên và cơ sở tiền gửi lần lượt ở mức 4,25%, 4,5% và 3,75%.

Theo dõi tin tức trực tiếp của chúng tôi về các thông báo chính sách của ECB và phản ứng của thị trường.

Những điểm chính từ tuyên bố chính sách của ECB

“Sẽ tiếp tục tuân theo cách tiếp cận phụ thuộc vào dữ liệu và từng cuộc họp để xác định mức độ và thời gian hạn chế phù hợp.”

"Sẽ giữ lãi suất chính sách đủ hạn chế trong thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu này."

"Đặc biệt, các quyết định về lãi suất sẽ dựa trên đánh giá triển vọng lạm phát dựa trên dữ liệu kinh tế và tài chính sắp tới, động lực của lạm phát cơ bản và sức mạnh của việc truyền tải chính sách tiền tệ."

"Danh mục chương trình mua tài sản thường xuyên (APP) và Chương trình mua tài sản khẩn cấp trong đại dịch (PEPP) đang giảm với tốc độ có thể dự đoán và đo lường được, vì Eurosystem không còn tái đầu tư các khoản thanh toán gốc từ chứng khoán đáo hạn."

"Eurosystem không còn tái đầu tư tất cả các khoản thanh toán gốc từ chứng khoán đáo hạn được mua theo PEPP, làm giảm trung bình danh mục PEPP 7,5 tỷ euro mỗi tháng."

"ECB dự định ngừng tái đầu tư theo PEPP vào cuối năm 2024."

"ECB sẽ tiếp tục áp dụng tính linh hoạt trong việc tái đầu tư các khoản rút lại đến hạn trong danh mục PEPP, nhằm chống lại rủi ro đối với cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ liên quan đến đại dịch."

Phản ứng của thị trường trước các quyết định chính sách tiền tệ của ECB

Đồng euro không cho thấy phản ứng ngay lập tức trước các thông báo chính sách tiền tệ của ECB. Tại thời điểm viết bài, EUR/USD ít thay đổi trong ngày ở mức 1,0935.

GIÁ ĐỒNG EURO TUẦN NÀY

Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đồng euro mạnh nhất so với đô la New Zealand.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   -0.24% 0.02% -1.08% 0.26% 0.73% 0.60% -1.15%
EUR 0.24%   0.30% -0.65% 0.69% 1.00% 1.04% -0.72%
GBP -0.02% -0.30%   -0.85% 0.40% 0.70% 0.69% -1.02%
JPY 1.08% 0.65% 0.85%   1.36% 1.61% 1.67% -0.25%
CAD -0.26% -0.69% -0.40% -1.36%   0.40% 0.34% -1.42%
AUD -0.73% -1.00% -0.70% -1.61% -0.40%   0.04% -1.71%
NZD -0.60% -1.04% -0.69% -1.67% -0.34% -0.04%   -1.75%
CHF 1.15% 0.72% 1.02% 0.25% 1.42% 1.71% 1.75%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp trên trang web này chỉ mang tính chất giáo dục và cung cấp thông tin, không nên được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư.

Bài viết liên quan

KeyAI