Sau khi công bố dữ liệu hoạt động và tăng trưởng có tác động lớn của Trung Quốc trong tháng 5, Cục Thống kê Quốc gia (NBS) đã bày tỏ triển vọng về nền kinh tế trong cuộc họp báo hôm thứ Hai.
Nền kinh tế Trung Quốc nhìn chung hoạt động ổn định trong nửa đầu năm.
GDP nửa đầu năm của Trung Quốc +5,0% hàng năm.
Môi trường bên ngoài phức tạp và nhu cầu bên ngoài vẫn chưa đủ.
Nền tảng phục hồi kinh tế vẫn cần được củng cố.
Tăng trưởng GDP 5% trong nửa đầu năm là 'khó giành được'.
Các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực tương đối lớn và các lĩnh vực trọng điểm phải đối mặt với nhiều rủi ro kể từ năm nay.
Nền kinh tế Trung Quốc vẫn là động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế thế giới.
Tăng trưởng kinh tế quý 2 bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngắn hạn như thời tiết khắc nghiệt, lũ lụt.
Xu hướng cải thiện trung và dài hạn của nền kinh tế Trung Quốc vẫn không thay đổi.
Nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt với những bất ổn bên ngoài ngày càng gia tăng và nhiều khó khăn, thách thức trong nước trong 6 tháng cuối năm.
Thị trường bất động sản vẫn đang trong quá trình điều chỉnh
AUD/USD đang duy trì đà thoái lui gần 0,6760, giảm 0,19% trong ngày tại thời điểm viết bài.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | 0.17% | -0.02% | 0.07% | 0.21% | 0.25% | 0.17% | |
EUR | -0.19% | 0.02% | 0.00% | 0.07% | 0.05% | 0.24% | 0.18% | |
GBP | -0.17% | -0.02% | 0.06% | 0.05% | 0.04% | 0.18% | 0.17% | |
JPY | 0.02% | 0.00% | -0.06% | 0.09% | 0.00% | 0.23% | 0.01% | |
CAD | -0.07% | -0.07% | -0.05% | -0.09% | 0.07% | 0.18% | 0.11% | |
AUD | -0.21% | -0.05% | -0.04% | -0.01% | -0.07% | 0.19% | 0.13% | |
NZD | -0.25% | -0.24% | -0.18% | -0.23% | -0.18% | -0.19% | -0.07% | |
CHF | -0.17% | -0.18% | -0.17% | -0.01% | -0.11% | -0.13% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).