tradingkey.logo

Zevia PBC

ZVIA

2.980USD

+0.030+1.02%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
196.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.65%-2.92M
69.88%-1.99M
136.23%3.89M
103.39%282.00K
-134.07%-3.20M
-361.31%-6.61M
-5262.98%-10.74M
-2.11%-8.33M
182.43%9.40M
69.61%-1.43M
101.59%208.00K
-455.45%-8.15M
-389.06%-11.40M
---4.71M
---13.06M
--2.29M
5.82%-2.33M
---2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.50%-6.37M
25.90%-6.78M
74.74%-2.84M
-38.97%-6.96M
-147.22%-7.20M
-48.31%-9.15M
-22.34%-11.25M
66.15%-5.01M
83.35%-2.91M
83.50%-6.17M
81.52%-9.20M
-1875.43%-14.80M
-7178.95%-17.48M
---37.40M
---49.76M
---749.00K
109.52%247.00K
---2.59M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.17%252.00K
67.72%639.00K
-24.57%310.00K
-0.25%403.00K
-21.72%328.00K
11.40%381.00K
26.07%411.00K
23.17%404.00K
19.37%419.00K
20.42%342.00K
36.40%326.00K
34.98%328.00K
51.95%351.00K
--284.00K
--239.00K
--243.00K
9.48%231.00K
--211.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-5.42%157.00K
-4.29%156.00K
6.83%172.00K
6.96%169.00K
3.11%166.00K
-13.76%163.00K
-15.71%161.00K
-15.96%158.00K
8.05%161.00K
30.34%189.00K
-12.79%191.00K
31.47%188.00K
0.00%149.00K
--145.00K
--219.00K
--143.00K
20.16%149.00K
--124.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
13.62%2.30M
7037.21%2.98M
353.22%5.15M
183.99%5.24M
-78.33%2.03M
-103.88%-43.00K
-199.27%-2.04M
-225.00%-6.24M
381.94%9.35M
211.24%1.11M
121.61%2.05M
-173.48%-1.92M
-10.72%-3.32M
--356.00K
---9.49M
--2.61M
-1122.45%-3.00M
---245.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
168.21%2.00M
-114.98%-787.00K
137.70%1.34M
202.90%2.70M
9.57%-2.93M
113.45%5.25M
-84.20%565.00K
29.01%-2.62M
25.98%-3.24M
-55.26%2.46M
170.28%3.58M
-6492.86%-3.69M
-81.05%-4.38M
--5.50M
---5.09M
---56.00K
-67.85%-2.42M
---1.44M
-Thay đổi hàng tồn kho
-61.49%1.51M
-86.05%2.07M
113.25%1.56M
196.77%8.37M
385.95%3.93M
52.96%14.85M
-251.35%-11.80M
-475.25%-8.65M
-49.35%-1.37M
247.66%9.71M
-40.96%-3.36M
39.35%-1.50M
-225.34%-920.00K
---6.57M
---2.38M
---2.48M
156.90%734.00K
---1.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
-179.42%-872.00K
139.26%833.00K
127.46%276.00K
12562.50%1.01M
101.10%1.10M
-383.31%-2.12M
21.11%-1.00M
-98.07%8.00K
-42.95%546.00K
-33.60%749.00K
68.06%-1.27M
-75.78%414.00K
172.01%957.00K
--1.13M
---3.99M
--1.71M
-701.36%-1.33M
--221.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--28.00K
--2.00K
---30.00K
-100.00%0.00
--1.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
--58.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---740.00K
---790.00K
--379.00K
3696.88%1.15M
---32.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.65%-2.92M
69.88%-1.99M
136.23%3.89M
103.39%282.00K
-134.07%-3.20M
-361.31%-6.61M
-5262.98%-10.74M
-2.11%-8.33M
182.43%9.40M
69.61%-1.43M
101.59%208.00K
-455.45%-8.15M
-389.06%-11.40M
---4.71M
---13.06M
--2.29M
5.82%-2.33M
---2.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.67%11.00K
336.84%45.00K
106.45%145.00K
-90.02%60.00K
-96.17%33.00K
-104.62%-19.00K
-459.84%-2.25M
-39.42%601.00K
52.57%862.00K
-50.78%411.00K
125.63%625.00K
-44.18%992.00K
122.44%565.00K
--835.00K
--277.00K
--1.78M
-42.53%254.00K
--442.00K
Chi phí vốn
-66.67%11.00K
-32.84%45.00K
480.00%145.00K
-91.04%60.00K
-96.17%33.00K
-83.70%67.00K
-96.00%25.00K
-32.46%670.00K
52.57%862.00K
-50.78%411.00K
125.63%625.00K
-44.18%992.00K
122.44%565.00K
--835.00K
--277.00K
--1.78M
-42.53%254.00K
--442.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.67%11.00K
336.84%45.00K
106.45%145.00K
-90.02%60.00K
-96.17%33.00K
-104.62%-19.00K
-459.84%-2.25M
-39.42%601.00K
52.57%862.00K
-50.78%411.00K
125.63%625.00K
-44.18%992.00K
122.44%565.00K
--835.00K
--277.00K
--1.78M
-42.53%254.00K
--442.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--30.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
66.67%-11.00K
-336.84%-45.00K
-106.45%-145.00K
90.02%-60.00K
96.17%-33.00K
104.62%19.00K
459.84%2.25M
-102.07%-601.00K
-52.57%-862.00K
98.67%-411.00K
-125.63%-625.00K
1732.41%29.01M
-122.44%-565.00K
---30.84M
---277.00K
---1.78M
42.53%-254.00K
---442.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.00%2.00K
100.00%0.00
100.99%23.00K
109.52%6.00K
-99.99%5.00K
99.63%-24.00K
-23370.00%-2.33M
---63.00K
--85.67M
---6.50M
-99.71%10.00K
--3.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--3.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--90.06M
--0.00
150.00%10.00K
--4.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.82%2.00K
-100.00%0.00
43.75%23.00K
109.52%6.00K
109.57%11.00K
--91.00K
--16.00K
---63.00K
---115.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
99.86%-6.00K
98.23%-115.00K
---2.34M
--0.00
---4.27M
---6.50M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.00%2.00K
100.00%0.00
100.99%23.00K
109.52%6.00K
-99.99%5.00K
99.63%-24.00K
-23370.00%-2.33M
---63.00K
--85.67M
---6.50M
-99.71%10.00K
--3.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.07%30.65M
-15.19%32.69M
-38.46%28.94M
-48.67%28.72M
-32.58%31.95M
-21.72%38.54M
-5.27%47.03M
94.17%55.96M
9.95%47.40M
-37.45%49.24M
678.18%49.65M
133.14%28.82M
188.63%43.11M
--78.72M
--6.38M
--12.36M
360.56%14.94M
--3.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
9.24%-2.94M
69.11%-2.04M
144.13%3.75M
102.49%222.00K
-137.80%-3.23M
-258.57%-6.59M
-1960.19%-8.49M
-142.86%-8.93M
159.88%8.56M
94.84%-1.84M
-100.57%-412.00K
448.27%20.83M
-455.03%-14.29M
---35.61M
--72.34M
---5.98M
-535.70%-2.58M
--591.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.49%27.72M
-4.07%30.65M
-15.19%32.69M
-38.46%28.94M
-48.67%28.72M
-32.58%31.95M
-21.72%38.54M
-5.27%47.03M
94.17%55.96M
9.95%47.40M
-37.45%49.24M
678.18%49.65M
133.14%28.82M
--43.11M
--78.72M
--6.38M
222.40%12.36M
--3.83M
Dòng tiền tự do
9.24%-2.94M
69.50%-2.04M
134.80%3.75M
102.47%222.00K
-137.90%-3.23M
-262.07%-6.67M
-2481.29%-10.76M
1.64%-9.00M
171.33%8.54M
66.77%-1.84M
96.87%-417.00K
-1869.05%-9.15M
-362.86%-11.96M
---5.55M
---13.33M
--517.00K
11.38%-2.58M
---2.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI