Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zvia
/
Zevia PBC
ZVIA
2.980
USD
+0.030
+1.02%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/17, 09:30 (ET)
196.87M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zevia PBC
2.980
+0.030
+1.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-3.49%
27.72M
-4.07%
30.65M
-15.19%
32.69M
-38.46%
28.94M
-48.67%
28.72M
-32.58%
31.95M
-21.72%
38.54M
-5.27%
47.03M
-4.86%
55.96M
-35.17%
47.40M
-37.45%
49.24M
678.18%
49.65M
375.84%
58.82M
--
73.11M
--
78.72M
--
6.38M
--
12.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.49%
27.72M
-4.07%
30.65M
-15.19%
32.69M
-38.46%
28.94M
-48.67%
28.72M
-32.58%
31.95M
-21.72%
38.54M
-5.27%
47.03M
94.17%
55.96M
9.95%
47.40M
-37.45%
49.24M
678.18%
49.65M
133.14%
28.82M
--
43.11M
--
78.72M
--
6.38M
--
12.36M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
30.00M
--
30.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-37.38%
8.80M
-2.91%
10.79M
-38.87%
10.01M
-32.98%
11.35M
-1.87%
14.05M
0.38%
11.12M
20.93%
16.37M
-1.04%
16.94M
6.65%
14.32M
22.44%
11.08M
-6.68%
13.54M
81.75%
17.11M
43.39%
13.42M
--
9.05M
--
14.51M
--
9.42M
--
9.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-37.38%
8.80M
-2.91%
10.79M
-38.87%
10.01M
-32.98%
11.35M
-1.87%
14.05M
0.38%
11.12M
20.93%
16.37M
-1.04%
16.94M
6.65%
14.32M
22.44%
11.08M
-6.68%
13.54M
81.75%
17.11M
43.39%
13.42M
--
9.05M
--
14.51M
--
9.42M
--
9.36M
Hàng tồn kho
-44.14%
17.11M
-46.11%
18.62M
-58.12%
20.69M
-40.81%
22.25M
5.77%
30.62M
25.29%
34.55M
32.49%
49.40M
10.82%
37.60M
-10.71%
28.95M
-12.46%
27.58M
49.57%
37.28M
50.48%
33.92M
61.57%
32.42M
--
31.50M
--
24.93M
--
22.54M
--
20.07M
Chi phí trả trước
53.22%
2.71M
-63.60%
1.84M
-50.57%
1.44M
-24.65%
1.43M
-14.02%
1.77M
94.21%
5.06M
-13.32%
2.91M
-8.47%
1.90M
-16.36%
2.06M
-23.79%
2.61M
-34.21%
3.36M
-65.23%
2.08M
-12.66%
2.46M
--
3.42M
--
5.10M
--
5.98M
--
2.82M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
1.24M
--
1.52M
--
2.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-27.17%
56.33M
-25.13%
61.91M
-38.39%
66.06M
-38.03%
65.50M
-25.22%
77.35M
-6.74%
82.69M
3.68%
107.22M
2.85%
105.69M
-3.44%
103.44M
-24.27%
88.66M
-16.10%
103.41M
131.87%
102.77M
140.14%
107.13M
--
117.08M
--
123.25M
--
44.32M
--
44.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.02%
2.04M
-41.99%
2.36M
-34.45%
3.00M
-34.15%
3.37M
-26.29%
3.71M
-23.95%
4.07M
-21.27%
4.58M
-11.11%
5.12M
-2.19%
5.04M
38.04%
5.35M
87.69%
5.81M
82.77%
5.76M
202.70%
5.15M
--
3.88M
--
3.10M
--
3.15M
--
1.70M
-Tài sản cố định
-17.91%
5.21M
-16.75%
5.39M
-15.22%
6.04M
-17.17%
6.20M
-12.16%
6.35M
-12.75%
6.47M
-20.93%
7.13M
-13.94%
7.48M
-7.50%
7.23M
18.60%
7.42M
72.01%
9.02M
67.71%
8.69M
115.47%
7.81M
--
6.25M
--
5.24M
--
5.18M
--
3.63M
-Khấu hao lũy kế
20.30%
3.17M
25.97%
3.03M
19.22%
3.05M
19.59%
2.83M
20.37%
2.64M
16.20%
2.40M
-20.31%
2.56M
-19.49%
2.36M
-17.76%
2.19M
-13.07%
2.07M
49.39%
3.21M
44.37%
2.94M
38.34%
2.66M
--
2.38M
--
2.15M
--
2.03M
--
1.93M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.34%
3.11M
-9.76%
3.18M
-16.62%
3.28M
-17.61%
3.36M
-18.64%
3.44M
-19.66%
3.52M
9.50%
3.93M
12.20%
4.08M
14.48%
4.22M
17.31%
4.38M
-5.28%
3.59M
-5.21%
3.64M
-5.14%
3.69M
--
3.74M
--
3.79M
--
3.84M
--
3.89M
Tài sản dài hạn khác
-13.57%
484.00K
-13.13%
503.00K
-17.14%
522.00K
-16.90%
541.00K
7.69%
560.00K
7.42%
579.00K
12.90%
630.00K
13.22%
651.00K
1.17%
520.00K
79.07%
539.00K
18500.00%
558.00K
601.22%
575.00K
655.88%
514.00K
--
301.00K
--
3.00K
--
82.00K
--
68.00K
Tổng tài sản dài hạn
-26.84%
5.64M
-26.05%
6.04M
-25.59%
6.80M
-26.16%
7.28M
-21.18%
7.71M
-20.47%
8.17M
-8.27%
9.13M
-1.20%
9.85M
4.56%
9.78M
29.81%
10.27M
44.58%
9.96M
41.03%
9.97M
65.32%
9.35M
--
7.91M
--
6.89M
--
7.07M
--
5.66M
Tổng tài sản
-27.14%
61.97M
-25.21%
67.95M
-37.38%
72.86M
-37.02%
72.77M
-24.87%
85.06M
-8.16%
90.86M
2.63%
116.36M
2.49%
115.54M
-2.80%
113.22M
-20.85%
98.93M
-12.89%
113.37M
119.37%
112.74M
131.72%
116.48M
--
124.99M
--
130.14M
--
51.39M
--
50.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.03M
--
1.07M
--
2.57M
Chi phí trích trước
16.39%
9.49M
39.63%
8.34M
7.33%
7.70M
21.48%
8.46M
10.43%
8.15M
-28.96%
5.97M
-9.76%
7.17M
-12.41%
6.96M
18.15%
7.38M
25.40%
8.41M
23.95%
7.95M
24.11%
7.95M
194.63%
6.25M
--
6.71M
--
6.41M
--
6.40M
--
2.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.03M
--
1.07M
--
2.57M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.53%
24.03M
-12.61%
24.22M
-49.11%
23.19M
-39.87%
21.20M
-7.79%
27.79M
61.65%
27.72M
60.88%
45.58M
40.04%
35.25M
36.15%
30.14M
-16.09%
17.15M
43.34%
28.33M
33.72%
25.17M
55.25%
22.14M
--
20.43M
--
19.77M
--
18.82M
--
14.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-52.30%
580.00K
-47.12%
726.00K
-41.35%
892.00K
-36.61%
1.06M
-32.74%
1.22M
--
1.37M
717.74%
1.52M
--
1.67M
273.55%
1.81M
-100.00%
0.00
4550.00%
186.00K
-100.00%
0.00
591.43%
484.00K
--
1.00K
--
4.00K
--
10.00K
--
70.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-52.30%
580.00K
-47.12%
726.00K
-41.35%
892.00K
-36.61%
1.06M
-32.74%
1.22M
--
1.37M
717.74%
1.52M
--
1.67M
273.55%
1.81M
--
--
4550.00%
186.00K
--
--
591.43%
484.00K
--
1.00K
--
4.00K
--
10.00K
--
70.00K
Nợ dài hạn khác
--
58.00K
--
58.00K
--
58.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-47.53%
638.00K
-42.90%
784.00K
-37.54%
950.00K
-36.61%
1.06M
-32.74%
1.22M
--
1.37M
717.74%
1.52M
352.72%
1.67M
273.55%
1.81M
-100.00%
0.00
4550.00%
186.00K
3580.00%
368.00K
591.43%
484.00K
--
1.00K
--
4.00K
--
10.00K
--
70.00K
Tổng các khoản nợ
-14.95%
24.67M
-14.04%
25.01M
-48.74%
24.14M
-39.73%
22.25M
-9.20%
29.01M
69.66%
29.09M
65.16%
47.10M
44.55%
36.92M
41.23%
31.95M
-16.09%
17.15M
44.25%
28.52M
35.60%
25.54M
57.87%
22.62M
--
20.43M
--
19.77M
--
18.83M
--
14.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.81%
180.30M
-2.61%
186.22M
-3.71%
188.09M
-2.98%
188.04M
-2.11%
187.44M
0.75%
191.22M
3.08%
195.34M
5.74%
193.82M
6.77%
191.47M
8.78%
189.79M
32.63%
189.50M
17374.45%
183.31M
17602.47%
179.33M
--
174.47M
--
142.88M
--
1.05M
--
1.01M
Lợi nhuận giữ lại
-18.11%
-126.57M
-19.74%
-121.34M
-22.85%
-115.58M
-31.66%
-113.05M
-30.79%
-107.16M
-26.92%
-101.34M
-24.68%
-94.08M
-26.32%
-85.86M
-44.04%
-81.93M
-73.62%
-79.84M
-192.21%
-75.46M
66.17%
-67.97M
71.20%
-56.88M
--
-45.99M
--
-25.82M
--
-200.95M
--
-197.53M
Vốn dự trữ
-3.81%
180.22M
-2.61%
186.15M
-3.71%
188.01M
-2.98%
187.97M
-2.11%
187.37M
0.75%
191.14M
3.08%
195.27M
5.74%
193.75M
6.77%
191.40M
8.78%
189.72M
32.64%
189.43M
250912.33%
183.24M
484383.78%
179.26M
--
174.40M
--
142.81M
--
73.00K
--
37.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
32.18%
-16.43M
21.97%
-21.93M
25.66%
-23.79M
16.59%
-24.47M
14.30%
-24.22M
0.19%
-28.11M
-9.66%
-32.00M
-4.26%
-29.33M
1.12%
-28.26M
-17.73%
-28.16M
-336.79%
-29.19M
--
-28.13M
--
-28.58M
--
-23.92M
--
-6.68M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.45%
37.30M
-30.47%
42.95M
-29.66%
48.72M
-35.74%
50.52M
-31.03%
56.06M
-24.48%
61.77M
-18.38%
69.25M
-9.83%
78.63M
-13.41%
81.28M
-21.78%
81.79M
-23.12%
84.85M
167.83%
87.20M
161.17%
93.86M
--
104.56M
--
110.37M
--
32.56M
--
35.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký