tradingkey.logo

Zura Bio Ltd

ZURA
4.350USD
+0.080+1.87%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Zura Bio Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Zura Bio Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
1.04%19.52M
53.60%18.06M
129.79%19.25M
45.30%15.73M
89.64%19.32M
-65.32%11.76M
8.55%8.38M
1572.35%10.83M
1774.00%10.19M
3063.36%33.91M
1772.06%7.72M
25.83%647.41K
68.89%543.60K
5499.52%1.07M
1148.00%412.33K
--514.50K
--321.86K
--19.14K
--33.04K
Chi phí R&D
98.18%11.95M
57.14%8.70M
191.51%10.47M
33.53%9.24M
52.06%6.03M
-80.38%5.54M
-26.43%3.59M
--6.92M
--3.96M
--28.23M
--4.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
366.67%14.00K
1000.00%11.00K
--9.00K
--5.00K
--3.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1.04%-19.52M
-53.60%-18.06M
-129.79%-19.25M
-45.30%-15.73M
-89.64%-19.32M
65.32%-11.76M
-8.55%-8.38M
-1572.35%-10.83M
-1774.00%-10.19M
-3063.36%-33.91M
-1772.06%-7.72M
-25.83%-647.41K
-68.89%-543.60K
-5499.52%-1.07M
-1148.00%-412.33K
---514.50K
---321.86K
---19.14K
---33.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.99%1.53M
-21.81%1.72M
49.55%1.82M
55.18%2.13M
201.96%2.46M
--2.20M
--1.22M
472313.79%1.37M
363739.29%815.00K
----
----
1218.18%290.00
672.41%224.00
--42.00
--14.00
--22.00
--29.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
43.76%987.00K
----
----
9716.58%1.19M
9822.59%686.54K
--181.21K
--16.30K
--12.13K
--6.92K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-100.00%0.00
-3348.74%-3.87M
-44.36%-768.00K
70.68%-606.00K
649.41%960.00K
-62.26%119.00K
-116.83%-532.00K
-480.05%-2.07M
-92.07%128.10K
-96.34%315.30K
--3.16M
--543.87K
--1.62M
--8.62M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-313.64%-47.00K
17500.00%352.00K
-121.74%-5.00K
-179.17%-19.00K
650.00%22.00K
-99.51%2.00K
355.56%23.00K
--24.00K
---4.00K
--412.00K
---9.00K
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---2.52M
----
----
Thu nhập trước thuế
12.86%-18.04M
-54.84%-15.99M
-125.15%-17.44M
-60.80%-13.63M
-150.33%-20.70M
69.64%-10.33M
20.91%-7.75M
-1360.45%-8.47M
-1903.83%-8.27M
-1598.52%-34.02M
-6724.69%-9.79M
-39.64%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--1.11M
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
12.86%-18.04M
-54.84%-15.99M
-125.15%-17.44M
-60.80%-13.63M
-150.33%-20.70M
69.64%-10.33M
20.91%-7.75M
-1360.45%-8.47M
-1903.83%-8.27M
-1598.52%-34.02M
-6724.69%-9.79M
-39.64%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--1.11M
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.86%-18.04M
-54.84%-15.99M
-125.15%-17.44M
-60.80%-13.63M
-150.33%-20.70M
69.64%-10.33M
20.91%-7.75M
-1360.45%-8.47M
-1903.83%-8.27M
-1598.52%-34.02M
-6724.69%-9.79M
-39.64%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--1.11M
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---831.00K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---406.00K
--0.00
--0.00
---203.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.66%-20.04M
-26.27%-15.99M
-2289.32%-17.44M
-44.12%-9.05M
-177.41%-22.94M
71.79%-12.67M
92.55%-730.00K
-1033.92%-6.28M
-1903.83%-8.27M
-2077.47%-44.90M
-6724.69%-9.79M
-39.64%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--1.11M
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--10.88M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.66%-20.04M
-26.27%-15.99M
-2289.32%-17.44M
-44.12%-9.05M
-177.41%-22.94M
71.79%-12.67M
92.55%-730.00K
-1033.92%-6.28M
-1903.83%-8.27M
-2077.47%-44.90M
-6724.69%-9.79M
-39.64%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--1.11M
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.34%-0.21
-0.37%-0.17
-1105.78%-0.19
25.44%-0.10
-48.90%-0.26
87.09%-0.17
99.44%-0.02
-442.42%-0.13
-763.73%-0.18
-1094.39%-1.31
-32278.18%-2.76
-39.65%0.04
-92.08%0.03
11958.56%0.13
546.35%0.01
--0.06
--0.34
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.34%-0.21
-0.37%-0.17
-1105.78%-0.19
25.44%-0.10
-48.90%-0.26
87.09%-0.17
99.44%-0.02
-442.42%-0.13
-763.73%-0.18
-1094.39%-1.31
-32278.18%-2.76
-39.65%0.04
-92.08%0.03
11958.56%0.13
546.35%0.01
--0.06
--0.34
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI