tradingkey.logo

Zura Bio Ltd

ZURA

1.460USD

-0.040-2.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.06%-11.06M
-167.06%-10.82M
-119.88%-5.65M
-27.91%-6.62M
-52.96%-4.98M
-3385.49%-4.05M
-862.00%-2.57M
-993.95%-5.17M
-1417.57%-3.26M
54.83%-116.28K
69.13%-267.26K
-47287600.00%-472.88K
-959.34%-214.62K
---257.42K
---865.70K
--1.00
--24.98K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.15%-17.44M
-60.80%-13.63M
-150.33%-20.70M
69.64%-10.33M
20.91%-7.75M
-1360.45%-8.47M
-1903.83%-8.27M
-1598.52%-34.02M
-6724.69%-9.79M
-17.78%672.22K
-92.08%458.47K
11962.39%2.27M
547.52%147.86K
--817.63K
--5.79M
---19.14K
---33.04K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--9.00K
--5.00K
--3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
204.35%24.00K
117.39%4.00K
-101.47%-6.00K
-100.00%-1.00K
-100.57%-23.00K
---23.00K
--407.00K
336364.57%26.97M
50611.48%4.05M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
743.79%8.02K
-116.03%-8.02K
--296.13K
--2.50M
--950.00
--50.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1290.31%2.70M
-100.83%-25.00K
-10.37%2.54M
101.96%19.00K
-193.80%-227.00K
466.84%3.01M
926.38%2.83M
-264.00%-969.00K
17.64%242.00K
106.51%530.84K
153.22%276.12K
3147.97%590.87K
2466.88%205.71K
--257.06K
---518.86K
--18.19K
--8.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.57K
---9.57K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
195.53%1.12M
-390.79%-1.49M
236.95%278.00K
-247.22%-375.00K
278.40%380.00K
-396.59%-304.00K
-316.74%-203.00K
-206.57%-108.00K
-301.53%-213.00K
-5.40%102.50K
117.63%93.66K
--101.34K
--105.69K
--108.35K
---531.25K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
360.13%1.58M
-34.65%2.17M
-25.52%2.26M
145.76%394.00K
-233.41%-607.00K
--3.31M
--3.04M
---861.00K
--455.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---698.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.87K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-122.06%-11.06M
-167.06%-10.82M
-119.88%-5.65M
-27.91%-6.62M
-52.96%-4.98M
-3385.49%-4.05M
-862.00%-2.57M
-993.95%-5.17M
-1417.57%-3.26M
54.83%-116.28K
69.13%-267.26K
-47287600.00%-472.88K
-959.34%-214.62K
---257.42K
---865.70K
--1.00
--24.98K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.02%49.00K
--45.00K
-99.42%13.00K
-99.83%10.00K
--5.01M
--0.00
--2.25M
--5.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-99.02%49.00K
--45.00K
-99.42%13.00K
-99.83%10.00K
--5.01M
--0.00
--2.25M
--5.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
600.00%49.00K
--45.00K
--13.00K
--10.00K
--7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00M
--0.00
--2.25M
--5.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---139.38M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.02%-49.00K
---45.00K
99.42%-13.00K
99.83%-10.00K
---5.01M
--0.00
---2.25M
---5.75M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---139.38M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--5.18M
---854.00K
232.07%5.44M
31.96%105.25M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-3507.32%-4.12M
44458.28%79.76M
--45.65M
--55.61K
-99.91%120.97K
--179.01K
----
--0.00
--141.21M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---10.00M
--55.61K
203.06%120.97K
--179.01K
----
--0.00
---117.38K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--5.09M
--0.00
--5.53M
-13.51%55.22M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--63.85M
--56.68M
----
----
----
----
--0.00
--25.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--90.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--0.00
211.33%50.03M
----
--0.00
--0.00
--16.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---854.00K
97.82%-90.00K
----
100.00%0.00
--0.00
---4.12M
---154.00K
---1.03M
--0.00
----
----
----
--0.00
--141.30M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--5.18M
---854.00K
232.07%5.44M
31.96%105.25M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-3507.32%-4.12M
44458.28%79.76M
--45.65M
--55.61K
-99.91%120.97K
--179.01K
----
--0.00
--141.21M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
76.84%176.50M
81.23%188.22M
67.06%188.44M
104.30%89.82M
6269.24%99.81M
139396.06%103.86M
51002.91%112.80M
8443.07%43.96M
114.89%1.57M
-92.45%74.45K
--220.74K
1960.48%514.60K
--729.22K
--986.65K
--0.00
--24.98K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
40.64%-5.93M
-189.24%-11.72M
97.52%-222.00K
43.27%98.63M
-123.56%-9.99M
-6580.62%-4.05M
-6013.53%-8.94M
23525.06%68.84M
19854.08%42.40M
76.43%-60.67K
-115.21%-146.28K
-29387000.00%-293.87K
-959.34%-214.62K
---257.42K
--961.67K
--1.00
--24.98K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
89.91%170.57M
76.84%176.50M
81.23%188.22M
67.06%188.44M
104.30%89.82M
723918.86%99.81M
139396.06%103.86M
51002.91%112.80M
8443.07%43.96M
-98.11%13.79K
-92.26%74.45K
783.79%220.74K
1960.48%514.60K
--729.22K
--961.67K
--24.98K
--24.98K
Dòng tiền tự do
-11.24%-11.11M
-168.17%-10.87M
-17.53%-5.67M
39.33%-6.63M
---9.99M
-3385.49%-4.05M
---4.82M
---10.92M
----
54.83%-116.28K
----
----
----
---257.42K
---865.70K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI