Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zntl
/
Zentalis Pharmaceuticals Inc
ZNTL
1.390
USD
+0.050
+3.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
100.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Zentalis Pharmaceuticals Inc
1.390
+0.050
+3.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.21%
-32.64M
2.21%
-39.70M
-13.91%
-44.05M
55.67%
-35.14M
-5.46%
-51.97M
-8.76%
-40.60M
-16.46%
-38.66M
-84.24%
-79.28M
1.82%
-49.28M
-0.83%
-37.33M
0.87%
-33.20M
6.69%
-43.03M
-33.97%
-50.20M
-35.33%
-37.02M
-62.86%
-33.49M
-109.29%
-46.11M
-122.09%
-37.47M
--
-27.36M
--
-20.56M
--
-22.03M
-87.33%
-16.87M
--
-9.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-580.87%
-48.28M
22.10%
-47.47M
27.70%
-40.16M
21.58%
-88.28M
115.87%
10.04M
-10.83%
-60.94M
-1.91%
-55.54M
-64.59%
-112.56M
-6.79%
-63.26M
-9.76%
-54.98M
-419.44%
-54.50M
-24.21%
-68.39M
-17.43%
-59.24M
-24.13%
-50.09M
69.73%
-10.49M
-101.75%
-55.06M
-210.71%
-50.44M
--
-40.36M
--
-34.66M
--
-27.29M
-87.41%
-16.23M
--
-8.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
29.01%
1.41M
1102.67%
4.05M
-7.76%
321.00K
-229.36%
-445.00K
-79.37%
1.10M
-6.13%
337.00K
-7.20%
348.00K
-1.15%
344.00K
1444.48%
5.31M
71.77%
359.00K
173.72%
375.00K
192.44%
348.00K
335.44%
344.00K
533.33%
209.00K
168.63%
137.00K
213.16%
119.00K
107.89%
79.00K
--
33.00K
--
51.00K
--
38.00K
80.95%
38.00K
--
21.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-756.00K
--
-97.00K
--
-769.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
110.05%
5.99M
-351.59%
-20.57M
-245.07%
-7.31M
126.00%
26.72M
-1726.80%
-59.57M
-83.97%
-4.55M
-67.38%
-2.12M
9265.12%
11.82M
-2333.56%
-3.26M
-1363.27%
-2.48M
-762.83%
-1.27M
-155.60%
-129.00K
-49.48%
146.00K
-40.96%
196.00K
20.13%
191.00K
256.92%
232.00K
--
289.00K
--
332.00K
--
159.00K
--
65.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
110.76%
1.75M
-168.91%
-7.08M
-251.87%
-7.26M
373.02%
14.10M
-305.70%
-16.30M
157.80%
10.27M
-50.37%
4.78M
-272.88%
-5.16M
-20.08%
-4.02M
68.27%
3.98M
-23.64%
9.63M
326.12%
2.99M
-215.37%
-3.35M
-49.96%
2.37M
89.85%
12.61M
47.68%
-1.32M
389.23%
2.90M
--
4.73M
--
6.64M
--
-2.52M
-103.45%
-1.00M
--
-493.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
5.00M
--
-5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-103.85%
-4.00K
103.88%
4.00K
--
--
-100.00%
0.00
135.25%
104.00K
-110.20%
-103.00K
268.18%
243.00K
16800.00%
169.00K
--
-295.00K
--
-49.00K
--
66.00K
-99.56%
1.00K
--
225.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
162.78%
663.00K
147.60%
228.00K
526.00%
5.44M
259.80%
1.61M
63.80%
-1.06M
74.59%
-479.00K
-165.72%
-1.28M
59.94%
-1.00M
29.78%
-2.92M
-131.29%
-1.89M
-65.51%
1.94M
2.75%
-2.51M
-206.12%
-4.15M
-407.55%
-815.00K
670.14%
5.63M
31.13%
-2.58M
-29.24%
-1.36M
--
265.00K
--
-988.00K
--
-3.75M
-356.52%
-1.05M
--
-230.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
73.62%
-4.02M
-124.64%
-2.56M
-289.79%
-12.01M
368.48%
11.80M
-980.72%
-15.25M
105.88%
10.40M
-1.94%
6.33M
-195.54%
-4.39M
-145.82%
-1.41M
214.45%
5.05M
-13.65%
6.45M
200.39%
4.60M
-117.36%
-574.00K
-69.46%
1.61M
-4.66%
7.47M
32.10%
1.53M
6139.62%
3.31M
--
5.26M
--
7.84M
--
1.16M
111.35%
53.00K
--
-467.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
37.21%
-32.64M
2.21%
-39.70M
-13.91%
-44.05M
55.67%
-35.14M
-5.46%
-51.97M
-8.76%
-40.60M
-16.46%
-38.66M
-84.24%
-79.28M
1.82%
-49.28M
-0.83%
-37.33M
0.87%
-33.20M
6.69%
-43.03M
-33.97%
-50.20M
-35.33%
-37.02M
-62.86%
-33.49M
-109.29%
-46.11M
-122.09%
-37.47M
--
-27.36M
--
-20.56M
--
-22.03M
-87.33%
-16.87M
--
-9.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-112.50%
-5.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-63.64%
116.00K
--
40.00K
8.13%
173.00K
-94.52%
91.00K
14.75%
319.00K
--
--
-92.70%
160.00K
-37.62%
1.66M
-66.06%
278.00K
3.21%
450.00K
231.47%
2.19M
6390.24%
2.66M
3176.00%
819.00K
1306.45%
436.00K
--
661.00K
--
41.00K
--
25.00K
-24.39%
31.00K
--
41.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-43.26%
181.00K
--
40.00K
8.13%
173.00K
-94.52%
91.00K
14.75%
319.00K
--
--
-92.70%
160.00K
-37.62%
1.66M
-66.06%
278.00K
3.21%
450.00K
231.47%
2.19M
6390.24%
2.66M
3176.00%
819.00K
1306.45%
436.00K
--
661.00K
--
41.00K
--
25.00K
-24.39%
31.00K
--
41.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-112.50%
-5.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-63.64%
116.00K
--
40.00K
8.13%
173.00K
-94.52%
91.00K
14.75%
319.00K
--
--
-92.70%
160.00K
-37.62%
1.66M
-66.06%
278.00K
3.21%
450.00K
231.47%
2.19M
6390.24%
2.66M
3176.00%
819.00K
1306.45%
436.00K
--
661.00K
--
41.00K
--
25.00K
-24.39%
31.00K
--
41.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-14.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-34.29%
40.47M
177.07%
32.28M
141.11%
48.24M
-52.76%
34.61M
46.21%
61.59M
-256.97%
-41.89M
-641.38%
-117.36M
151.65%
73.25M
108.05%
42.12M
-125.81%
-11.73M
117.42%
21.68M
-310.35%
-141.82M
45.72%
20.25M
605.71%
45.46M
9.71%
-124.46M
149.13%
67.42M
--
13.89M
--
-8.99M
--
-137.85M
--
-137.24M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.24%
40.48M
176.75%
32.28M
141.08%
48.24M
-52.71%
34.49M
46.11%
61.55M
-253.62%
-42.06M
-686.73%
-117.45M
151.32%
72.93M
112.78%
42.12M
-127.49%
-11.89M
114.15%
20.02M
-313.35%
-142.10M
47.09%
19.80M
548.36%
43.27M
-2.58%
-141.44M
148.52%
66.60M
43512.90%
13.46M
--
-9.65M
--
-137.89M
--
-137.26M
24.39%
-31.00K
--
-41.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2600.00%
189.00K
--
0.00
-70.23%
92.00K
-100.00%
9.00K
-98.12%
7.00K
-100.00%
0.00
-47.54%
309.00K
12.97%
236.62M
-70.35%
373.00K
305.49%
49.74M
-99.65%
589.00K
66383.23%
209.46M
--
1.26M
2165.15%
12.27M
6.84%
166.57M
-100.16%
-316.00K
-100.00%
0.00
--
-594.00K
--
155.90M
--
191.66M
--
13.47M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-23.79%
189.00K
--
0.00
-70.23%
92.00K
-100.00%
9.00K
-33.51%
248.00K
-100.00%
0.00
--
309.00K
--
236.62M
-70.35%
373.00K
270.84%
49.74M
--
--
--
--
--
1.26M
2358.08%
13.41M
6.64%
166.25M
-100.00%
0.00
--
--
--
-594.00K
--
155.90M
--
172.48M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
14.23M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-70.00K
--
70.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-241.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.15M
--
386.00K
-151.19%
-386.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
754.00K
--
-754.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2600.00%
189.00K
--
0.00
-70.23%
92.00K
-100.00%
9.00K
-98.12%
7.00K
-100.00%
0.00
-47.54%
309.00K
12.97%
236.62M
-70.35%
373.00K
305.49%
49.74M
-99.65%
589.00K
66383.23%
209.46M
--
1.26M
2165.15%
12.27M
6.84%
166.57M
-100.16%
-316.00K
-100.00%
0.00
--
-594.00K
--
155.90M
--
191.66M
--
13.47M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18.91%
36.53M
-61.24%
43.95M
-85.27%
39.66M
3.57%
40.30M
-32.78%
30.72M
150.96%
113.38M
365.96%
269.19M
16.34%
38.91M
-26.98%
45.70M
2.51%
45.18M
10.18%
57.77M
3.66%
33.44M
11.22%
62.58M
-53.05%
44.07M
-45.62%
52.43M
-49.64%
32.26M
-16.62%
56.27M
--
93.87M
--
96.43M
--
64.06M
168.30%
67.49M
--
25.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-16.18%
8.03M
91.02%
-7.42M
102.75%
4.29M
-100.28%
-640.00K
241.08%
9.58M
-16057.34%
-82.66M
-1137.35%
-155.81M
846.56%
230.28M
76.70%
-6.79M
-97.20%
518.00K
-50.57%
-12.59M
20.59%
24.33M
-21.37%
-29.14M
149.24%
18.51M
-227.32%
-8.36M
-37.67%
20.17M
-600.44%
-24.01M
--
-37.60M
--
-2.56M
--
32.37M
62.11%
-3.43M
--
-9.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.57%
44.56M
18.91%
36.53M
-61.24%
43.95M
-85.27%
39.66M
3.57%
40.30M
-32.78%
30.72M
150.96%
113.38M
365.96%
269.19M
16.34%
38.91M
-26.98%
45.70M
2.51%
45.18M
10.18%
57.77M
3.66%
33.44M
11.22%
62.58M
-53.05%
44.07M
-45.62%
52.43M
-49.64%
32.26M
--
56.27M
--
93.87M
--
96.43M
297.72%
64.06M
--
16.11M
Dòng tiền tự do
37.26%
-32.64M
2.62%
-39.70M
-13.65%
-44.05M
55.62%
-35.32M
-5.54%
-52.01M
-8.76%
-40.77M
-11.18%
-38.76M
-83.80%
-79.59M
2.69%
-49.28M
4.39%
-37.49M
3.57%
-34.86M
7.73%
-43.30M
-33.61%
-50.65M
-39.95%
-39.21M
-75.45%
-36.15M
-112.77%
-46.93M
-124.26%
-37.91M
--
-28.02M
--
-20.61M
--
-22.06M
-86.82%
-16.90M
--
-9.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký