tradingkey.logo

Zentalis Pharmaceuticals Inc

ZNTL

1.390USD

+0.050+3.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
100.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.01%332.45M
-23.16%371.08M
-24.27%391.25M
-22.89%426.38M
24.58%488.98M
10.41%482.92M
22.51%516.64M
21.48%552.99M
35.65%392.52M
28.68%437.37M
14.98%421.73M
81.44%455.22M
-3.02%289.37M
0.41%339.89M
-0.18%366.79M
7.59%250.90M
368.78%298.38M
--338.50M
--367.44M
--233.19M
--63.65M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.47%41.93M
20.91%33.90M
-62.69%41.32M
-86.13%36.98M
3.68%37.62M
-34.90%28.04M
160.28%110.75M
383.39%266.56M
18.67%36.28M
-27.87%43.07M
4.27%42.55M
12.15%55.14M
5.44%30.57M
8.67%59.71M
-55.91%40.81M
-48.79%49.17M
-54.44%29.00M
--54.95M
--92.55M
--96.02M
--63.65M
-Đầu tư ngắn hạn
-35.63%290.52M
-25.87%337.18M
-13.79%349.93M
35.95%389.41M
26.70%451.37M
15.36%454.88M
7.04%405.89M
-28.41%286.43M
37.65%356.24M
40.74%394.30M
16.32%379.18M
98.32%400.08M
-3.93%258.80M
-1.19%280.17M
18.59%325.98M
47.06%201.73M
--269.38M
--283.55M
--274.88M
--137.18M
----
Các khoản phải thu
-13.22%2.74M
138.03%7.94M
71.15%3.31M
81.16%3.28M
-61.96%3.15M
--3.34M
--1.93M
--1.81M
--8.29M
----
----
----
----
-99.04%4.00K
-11.48%108.00K
-93.15%5.00K
78.42%248.00K
--417.00K
--122.00K
--73.00K
--139.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--0.00
--5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.04%4.00K
-11.48%108.00K
-93.15%5.00K
78.42%248.00K
--417.00K
--122.00K
--73.00K
--139.00K
-Khoản vay phải thu
-13.22%2.74M
-11.81%2.94M
71.15%3.31M
273.46%3.28M
719.48%3.15M
--3.34M
--1.93M
--878.00K
--385.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--932.00K
--7.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-31.22%7.50M
-29.34%7.04M
-38.77%5.31M
11.06%9.13M
28.65%10.90M
-31.59%9.96M
-28.71%8.67M
-33.72%8.22M
-27.39%8.47M
36.91%14.56M
16.70%12.16M
49.44%12.40M
51.07%11.67M
72.05%10.64M
101.29%10.42M
59.11%8.30M
247.97%7.72M
--6.18M
--5.18M
--5.22M
--2.22M
Tài sản ngắn hạn khác
-74.77%193.00K
----
-60.64%403.00K
-9.88%821.00K
-18.62%765.00K
--500.00K
--1.02M
--911.00K
286.83%940.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--243.00K
--243.00K
--243.00K
--243.00K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-31.94%342.88M
-22.28%386.07M
-24.23%400.27M
-22.04%439.62M
22.81%503.81M
9.91%496.72M
21.75%528.26M
20.59%563.93M
36.16%410.23M
28.84%451.93M
14.92%433.89M
80.24%467.63M
-1.66%301.28M
1.64%350.77M
1.30%377.56M
8.79%259.45M
364.11%306.35M
--345.10M
--372.74M
--238.48M
--66.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.95%35.17M
-10.80%37.23M
-9.77%38.42M
-10.23%38.81M
-8.91%40.41M
-16.66%41.73M
-15.98%42.58M
-16.09%43.23M
-14.90%44.35M
-5.23%50.08M
839.96%50.67M
1395.15%51.52M
1429.01%52.12M
1360.04%52.84M
125.00%5.39M
34.03%3.45M
21.97%3.41M
--3.62M
--2.40M
--2.57M
--2.79M
-Tài sản cố định
-14.37%37.51M
-7.54%41.50M
-7.25%42.38M
-7.72%42.45M
-7.67%43.81M
-13.91%44.88M
-12.76%45.69M
-12.97%46.00M
-10.87%47.45M
-2.78%52.14M
776.55%52.37M
1257.59%52.85M
1324.92%53.23M
1286.17%53.63M
127.62%5.97M
41.20%3.89M
24.53%3.74M
--3.87M
--2.63M
--2.76M
--3.00M
-Khấu hao lũy kế
-31.25%2.34M
35.77%4.27M
27.15%3.96M
31.55%3.64M
10.09%3.41M
52.82%3.15M
82.95%3.11M
108.13%2.76M
178.40%3.09M
160.10%2.06M
191.27%1.70M
197.09%1.33M
239.76%1.11M
216.80%792.00K
155.02%584.00K
140.32%447.00K
59.51%327.00K
--250.00K
--229.00K
--186.00K
--205.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
0.00%3.74M
-70.20%3.74M
-70.20%3.74M
-70.20%3.74M
-70.20%3.74M
0.00%12.54M
0.00%12.54M
--12.54M
--12.54M
--12.54M
--12.54M
Chi phí trả trước dài hạn
-51.25%3.34M
-35.22%4.42M
-34.10%5.61M
-13.67%6.84M
-27.85%6.85M
-29.88%6.82M
-16.82%8.51M
-33.67%7.92M
-6.58%9.49M
38.11%9.72M
69.35%10.23M
149.02%11.94M
264.30%10.16M
136.56%7.04M
42.33%6.04M
48.97%4.79M
18.57%2.79M
--2.98M
--4.25M
--3.22M
--2.35M
Tài sản dài hạn khác
-37.40%5.97M
-25.84%7.04M
-26.05%8.24M
-9.75%9.52M
-21.37%9.53M
-23.09%9.50M
-13.38%11.14M
-27.60%10.54M
-5.23%12.12M
27.75%12.35M
41.88%12.86M
70.73%14.56M
111.28%12.79M
125.02%9.67M
62.86%9.06M
135.08%8.53M
-3.74%6.05M
--4.30M
--5.56M
--3.63M
--6.29M
Tổng tài sản dài hạn
-23.35%41.14M
-19.46%44.27M
-12.29%50.39M
-9.48%52.06M
-32.16%53.67M
-37.09%54.97M
-39.72%57.45M
-42.62%57.52M
-24.21%79.12M
-15.77%87.38M
65.70%95.30M
308.89%100.23M
374.54%104.39M
407.25%103.74M
180.61%57.52M
30.83%24.51M
1.75%22.00M
--20.45M
--20.50M
--18.74M
--21.62M
Tổng tài sản
-31.11%384.02M
-22.00%430.34M
-23.06%450.66M
-20.88%491.68M
13.92%557.48M
2.30%551.69M
10.68%585.72M
9.44%621.44M
20.62%489.34M
18.66%539.31M
21.63%529.19M
99.98%567.86M
23.55%405.68M
24.33%454.51M
10.64%435.08M
10.40%283.96M
274.71%328.35M
--365.56M
--393.23M
--257.22M
--87.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-7.29%38.15M
-18.09%42.22M
5.14%43.71M
18.14%43.12M
0.70%41.15M
20.26%51.54M
-0.27%41.58M
6.82%36.50M
44.12%40.87M
43.18%42.85M
40.17%41.69M
42.72%34.17M
24.61%28.36M
57.21%29.93M
69.00%29.74M
127.13%23.94M
149.78%22.75M
--19.04M
--17.60M
--10.54M
--9.11M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-9.80%49.43M
-23.99%52.73M
-6.86%54.88M
28.85%66.69M
-2.77%54.80M
22.45%69.37M
8.98%58.92M
6.42%51.76M
29.60%56.36M
28.91%56.65M
37.16%54.06M
44.85%48.64M
32.59%43.48M
53.64%43.94M
64.87%39.41M
115.69%33.58M
93.62%32.80M
--28.60M
--23.91M
--15.57M
--16.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.30%38.65M
-8.28%39.58M
-6.49%40.46M
-6.15%41.32M
-4.81%42.62M
-4.46%43.15M
-4.21%43.27M
-2.32%44.03M
-0.46%44.77M
--45.17M
--45.17M
--45.07M
--44.98M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--1.10M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.30%38.65M
-8.28%39.58M
-6.49%40.46M
-6.15%41.32M
-4.81%42.62M
-4.46%43.15M
-4.21%43.27M
-2.32%44.03M
-0.46%44.77M
--45.17M
--45.17M
--45.07M
--44.98M
----
----
----
----
--1.10M
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
--1.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--558.00K
-52.30%849.00K
-39.05%996.00K
-54.17%1.09M
----
-32.06%1.78M
--1.63M
--2.38M
--1.79M
-94.11%2.62M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--44.46M
-100.00%0.00
-76.55%296.00K
-70.49%438.00K
--0.00
--1.03M
--1.26M
--1.48M
Tổng nợ dài hạn
-10.71%39.21M
-10.02%40.43M
-7.68%41.45M
-8.61%42.41M
-7.20%43.91M
-7.63%44.93M
-3.22%44.90M
0.01%46.40M
1.70%47.32M
5.55%48.64M
2678.08%46.39M
1571.36%46.40M
1494.45%46.53M
1188.26%46.08M
-52.20%1.67M
-25.48%2.78M
-26.07%2.92M
--3.58M
--3.49M
--3.73M
--3.95M
Tổng các khoản nợ
-10.20%88.64M
-18.50%93.15M
-7.21%96.33M
11.14%109.10M
-4.79%98.71M
8.56%114.30M
3.35%103.82M
3.29%98.16M
15.18%103.68M
16.95%105.29M
144.51%100.45M
161.42%95.03M
152.03%90.01M
179.77%90.03M
49.95%41.09M
88.44%36.35M
71.00%35.72M
--32.18M
--27.40M
--19.29M
--20.89M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.58%1.40B
5.09%1.39B
3.81%1.36B
4.14%1.35B
27.82%1.34B
28.32%1.32B
34.73%1.31B
34.78%1.30B
42.25%1.05B
42.55%1.03B
38.31%972.17M
81.69%961.26M
41.61%735.04M
42.06%723.64M
40.14%702.90M
55.97%529.06M
16040.27%519.07M
--509.38M
--501.56M
--339.20M
--3.22M
Lợi nhuận giữ lại
-25.52%-1.10B
-18.66%-1.05B
-21.66%-1.01B
-25.21%-966.76M
-33.19%-878.49M
-49.00%-888.56M
-52.87%-827.64M
-58.55%-772.11M
-57.56%-659.58M
-65.86%-596.37M
-74.93%-541.39M
-59.51%-486.99M
-66.96%-418.64M
-79.03%-359.56M
-92.80%-309.50M
-142.35%-305.31M
-152.96%-250.74M
---200.83M
---160.53M
---125.98M
---99.12M
Vốn dự trữ
4.58%1.40B
5.09%1.39B
3.81%1.36B
4.14%1.35B
27.82%1.34B
28.32%1.32B
34.73%1.31B
34.78%1.30B
42.25%1.05B
42.55%1.03B
38.31%972.11M
81.70%961.21M
41.61%735.00M
42.07%723.59M
40.14%702.86M
55.98%529.02M
--519.03M
--509.34M
--501.52M
--339.16M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-53.69%358.00K
-74.57%558.00K
544.01%1.59M
141.42%140.00K
239.03%773.00K
262.16%2.19M
84.19%-359.00K
81.00%-338.00K
49.86%-556.00K
-982.40%-1.35M
-7193.75%-2.27M
-1992.55%-1.78M
-2318.00%-1.11M
-447.22%-125.00K
39.13%32.00K
2250.00%94.00K
--50.00K
--36.00K
--23.00K
--4.00K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-51.58%107.00K
-44.87%129.00K
-57.66%141.00K
-51.63%178.00K
-58.14%221.00K
-58.51%234.00K
-98.60%333.00K
-98.48%368.00K
-97.87%528.00K
-97.72%564.00K
-3.79%23.76M
261.32%24.25M
--24.80M
--24.78M
--24.70M
--6.71M
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.61%295.38M
-22.91%337.19M
-26.47%354.33M
-26.89%382.58M
18.96%458.77M
0.78%437.39M
12.40%481.90M
10.67%523.28M
22.18%385.67M
19.08%434.02M
8.82%428.74M
90.96%472.82M
7.87%315.67M
9.33%364.48M
7.70%394.00M
4.07%247.61M
338.45%292.64M
--333.38M
--365.83M
--237.93M
--66.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI