Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zjyl
/
Jin Medical International Ltd
ZJYL
0.643
USD
+0.003
+0.41%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
100.69M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Jin Medical International Ltd
0.643
+0.003
+0.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-446.45%
-1.26M
-98.18%
50.00K
--
362.91K
--
2.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
54.28%
1.72M
-3.51%
1.70M
--
1.11M
--
1.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
59.71%
177.98K
46.90%
168.15K
--
111.44K
--
114.47K
Thuế hoãn lại
-40.03%
12.62K
-65.42%
23.71K
--
21.04K
--
68.56K
Các mục phi tiền mặt khác
113.22%
6.77K
-157.88%
-99.28K
--
-51.19K
--
171.52K
Thay đổi trong vốn lưu động
-285.24%
-3.17M
-381.25%
-1.75M
--
-822.88K
--
622.08K
-Thay đổi các khoản phải thu
-960.68%
-2.88M
-882.52%
-1.02M
--
-271.79K
--
-104.29K
-Thay đổi hàng tồn kho
-143.88%
-486.42K
26.78%
566.73K
--
1.11M
--
447.02K
-Thay đổi chi phí trả trước
92.89%
-54.32K
-2854.35%
-1.31M
--
-763.86K
--
47.50K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-183.61%
-109.21K
806.93%
206.42K
--
-38.51K
--
-29.20K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-49.73%
96.23K
6.54%
-159.98K
--
191.43K
--
-171.17K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-446.45%
-1.26M
-98.18%
50.00K
--
362.91K
--
2.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-35.55%
59.86K
9649.17%
1.06M
--
92.89K
--
10.91K
Chi phí vốn
-40.47%
61.27K
9563.81%
1.06M
--
102.92K
--
11.01K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-35.55%
59.86K
9649.17%
1.06M
--
92.89K
--
10.91K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
80.00%
-1.06M
-218.15%
-7.33M
--
-5.32M
--
-2.30M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-189.07%
-4.24M
189.07%
4.24M
--
4.76M
--
-4.76M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-717.28%
-5.36M
41.34%
-4.15M
--
-656.42K
--
-7.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
575.09%
5.65M
-25.87%
6.00M
--
-1.19M
--
8.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-53.47%
1.31M
287.58%
5.55M
--
2.82M
--
1.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
-96.10%
312.00K
--
0.00
--
8.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.21M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
336.64K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
199.78%
4.34M
214.87%
138.22K
--
-4.35M
--
-120.33K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
575.09%
5.65M
-25.87%
6.00M
--
-1.19M
--
8.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2.20%
8.87M
44.59%
6.93M
--
8.68M
--
4.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
57.90%
-738.72K
-50.01%
1.95M
--
-1.75M
--
3.89M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
185.80%
233.29K
-66.94%
40.34K
--
-271.90K
--
122.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.41%
8.14M
2.20%
8.87M
--
6.93M
--
8.68M
Dòng tiền tự do
-607.17%
-1.32M
-137.12%
-1.01M
--
259.99K
--
2.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký