Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zjyl
/
Jin Medical International Ltd
ZJYL
0.640
USD
-0.001
-0.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.625
USD
+0.625
Sau giờ giao dịch (ET)
100.19M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Jin Medical International Ltd
0.640
-0.001
-0.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
60.24%
26.76M
94.22%
25.99M
--
16.70M
--
13.38M
23.44%
7.07M
-4.59%
6.18M
101.69%
5.73M
212.88%
6.48M
--
2.84M
--
2.07M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.41%
8.14M
2.20%
8.87M
--
6.93M
--
8.68M
30.51%
4.79M
-34.36%
3.64M
120.75%
3.67M
268.49%
5.55M
--
1.66M
--
1.51M
-Đầu tư ngắn hạn
90.62%
18.62M
264.38%
17.11M
--
9.77M
--
4.70M
10.79%
2.28M
173.35%
2.54M
74.71%
2.05M
64.50%
928.12K
--
1.18M
--
564.21K
Các khoản phải thu
3.24%
8.78M
-39.17%
5.54M
--
8.50M
--
9.11M
-28.89%
4.25M
-26.49%
4.18M
-21.95%
5.98M
-37.13%
5.69M
--
7.66M
--
9.05M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
99.90%
8.46M
29.31%
5.38M
--
4.23M
--
4.16M
-16.04%
4.08M
-32.53%
3.84M
-34.79%
4.86M
-36.29%
5.69M
--
7.46M
--
8.93M
-Các khoản phải thu khác
-92.57%
317.31K
-96.77%
160.00K
--
4.27M
--
4.95M
-84.96%
167.71K
15189.99%
345.10K
455.11%
1.11M
-98.15%
2.26K
--
200.84K
--
122.25K
Hàng tồn kho
2.38%
5.17M
-30.24%
4.54M
--
5.05M
--
6.51M
-2.44%
6.72M
-4.24%
7.94M
-1.30%
6.89M
3.70%
8.30M
--
6.98M
--
8.00M
Chi phí trả trước
144.24%
2.11M
2262.20%
2.11M
--
863.75K
--
89.23K
4.51%
857.89K
-14.01%
1.01M
22.10%
820.90K
153.51%
1.17M
--
672.31K
--
462.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
37.60%
42.82M
31.24%
38.18M
--
31.12M
--
29.09M
-2.66%
18.90M
-10.73%
19.31M
6.96%
19.42M
10.49%
21.63M
--
18.16M
--
19.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.91%
1.72M
9.15%
1.73M
--
1.48M
--
1.58M
-22.96%
1.63M
-9.92%
2.02M
-8.35%
2.11M
-1.32%
2.25M
--
2.31M
--
2.28M
-Tài sản cố định
11.65%
5.85M
2.72%
5.63M
--
5.24M
--
5.49M
-8.63%
5.29M
3.38%
5.91M
5.37%
5.79M
10.25%
5.71M
--
5.49M
--
5.18M
-Khấu hao lũy kế
9.97%
4.13M
0.12%
3.91M
--
3.76M
--
3.90M
-0.38%
3.66M
12.01%
3.88M
15.31%
3.67M
19.31%
3.47M
--
3.19M
--
2.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
642.94%
1.15M
575.42%
1.12M
--
154.36K
--
166.48K
-11.82%
163.21K
0.43%
185.82K
2.33%
185.10K
5.09%
185.01K
--
180.89K
--
176.05K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tài sản dài hạn khác
-20.43%
121.32K
-29.21%
130.44K
--
152.47K
--
184.27K
34.21%
245.21K
71.75%
320.63K
6.29%
182.71K
21.14%
186.69K
--
171.90K
--
154.11K
Tổng tài sản dài hạn
66.96%
2.98M
54.25%
2.98M
--
1.79M
--
1.93M
-17.92%
2.04M
-3.36%
2.53M
-6.68%
2.48M
0.44%
2.62M
--
2.66M
--
2.61M
Tổng tài sản
39.20%
45.80M
32.68%
41.16M
--
32.90M
--
31.02M
-4.39%
20.94M
-9.93%
21.84M
5.22%
21.90M
9.31%
24.25M
--
20.82M
--
22.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
24860.23%
280.55K
--
138.66K
--
1.12K
--
0.00
1751.14%
118.07K
-100.00%
0.00
-99.02%
6.38K
587.85%
789.91K
--
649.34K
--
114.84K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
175.28%
11.32M
564.91%
9.68M
--
4.11M
--
1.46M
--
--
--
--
--
--
-1.65%
2.29M
--
2.65M
--
2.33M
-Nợ ngắn hạn
175.28%
11.32M
564.91%
9.68M
--
4.11M
--
1.46M
--
--
--
--
--
--
-1.65%
2.29M
--
2.65M
--
2.33M
Nợ phải trả hoãn lại
-3.88%
797.08K
-1.08%
678.51K
--
829.22K
--
685.91K
-50.59%
830.30K
--
1.03M
--
1.68M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
29.78%
1.08M
19.14%
817.17K
--
830.34K
--
685.91K
-43.78%
948.37K
-57.22%
1.03M
3.80%
1.69M
126.85%
2.40M
--
1.62M
--
1.06M
Tổng nợ ngắn hạn
92.19%
17.15M
98.31%
14.83M
--
8.92M
--
7.48M
-27.54%
5.70M
-43.59%
6.32M
-21.38%
7.87M
9.32%
11.20M
--
10.01M
--
10.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
96.17K
--
179.69K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
96.17K
--
179.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
96.17K
--
179.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
93.27%
17.25M
100.71%
15.01M
--
8.92M
--
7.48M
-27.54%
5.70M
-43.59%
6.32M
-21.38%
7.87M
9.32%
11.20M
--
10.01M
--
10.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.84%
6.76M
11.48%
6.76M
--
6.44M
--
6.06M
0.00%
86.56K
0.00%
86.56K
0.00%
86.56K
-95.97%
86.56K
--
86.56K
--
2.15M
Lợi nhuận giữ lại
19.41%
22.61M
16.30%
20.73M
--
18.94M
--
17.83M
20.27%
16.06M
16.05%
14.58M
24.54%
13.35M
29.69%
12.56M
--
10.72M
--
9.69M
Vốn dự trữ
4.85%
6.75M
11.50%
6.75M
--
6.44M
--
6.05M
0.00%
79.81K
19.91%
79.81K
19.91%
79.81K
-96.87%
66.56K
--
66.56K
--
2.13M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
60.39%
-556.21K
-265.25%
-1.25M
--
-1.40M
--
-340.97K
-254.80%
-911.13K
115.41%
856.87K
9703.31%
588.59K
282.68%
397.79K
--
-6.13K
--
103.95K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
-262.72K
--
-89.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
19.07%
28.55M
11.08%
26.15M
--
23.98M
--
23.55M
8.60%
15.24M
18.97%
15.52M
29.87%
14.03M
9.30%
13.05M
--
10.80M
--
11.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký