Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-zip
/
Ziprecruiter Inc
ZIP
4.335
USD
-0.075
-1.70%
Đóng cửa 08/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.340
USD
+4.340
Sau giờ giao dịch (ET)
377.63M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ziprecruiter Inc
4.335
-0.075
-1.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-587.65%
-9.91M
-63.73%
12.49M
-68.10%
9.35M
-33.91%
21.86M
-68.08%
2.03M
-22.54%
34.44M
0.17%
29.30M
-18.64%
33.08M
-55.87%
6.37M
-18.21%
44.46M
-43.81%
29.25M
161.32%
40.66M
-34.85%
14.43M
--
54.36M
12.07%
52.06M
10.73%
15.56M
629.62%
22.15M
--
46.45M
--
14.05M
--
-4.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.25%
-12.83M
-291.67%
-10.79M
-110.67%
-2.57M
-51.22%
7.01M
-229.81%
-6.50M
-70.99%
5.63M
17.12%
24.08M
9.69%
14.38M
-40.47%
5.01M
-7.52%
19.41M
-6.82%
20.56M
124.81%
13.11M
-37.18%
8.42M
--
20.99M
-4.53%
22.06M
-347.84%
-52.85M
220.90%
13.40M
--
23.11M
--
21.32M
--
-11.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.31%
2.98M
1.26%
3.21M
19.85%
3.14M
-8.75%
2.84M
13.88%
3.11M
17.53%
3.17M
-8.65%
2.62M
17.90%
3.11M
9.90%
2.73M
9.29%
2.69M
16.36%
2.87M
18.09%
2.64M
7.95%
2.48M
--
2.46M
6.99%
2.46M
-14.35%
2.23M
-5.42%
2.30M
--
2.30M
--
2.61M
--
2.43M
Thuế hoãn lại
66.34%
-4.61M
-792.71%
-13.95M
91.57%
-719.00K
447.33%
12.83M
-197.07%
-13.69M
-181.28%
-1.56M
-403.81%
-8.53M
-123200.00%
-3.69M
14.03%
-4.61M
-42.18%
1.92M
158.17%
2.81M
100.02%
3.00K
-270.07%
-5.36M
--
3.33M
--
-4.83M
--
-16.59M
--
3.15M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
81.84%
-186.00K
23.48%
-867.00K
114.02%
15.00K
-18.78%
-974.00K
-34.03%
-1.02M
-240.40%
-1.13M
-105.09%
-107.00K
-131.91%
-820.00K
-120.76%
-764.00K
-55.85%
807.00K
4.95%
2.10M
43.10%
2.57M
114.39%
3.68M
--
1.83M
22.37%
2.00M
-47.73%
1.80M
-0.35%
1.72M
--
1.64M
--
3.44M
--
1.72M
Thay đổi trong vốn lưu động
-733.35%
-9.89M
717.77%
19.70M
29.26%
-5.55M
-725.16%
-15.43M
108.89%
1.56M
1527.70%
2.41M
57.36%
-7.85M
-47.31%
2.47M
-14.96%
-17.57M
-97.58%
148.00K
-321.20%
-18.41M
-71.77%
4.68M
-4345.83%
-15.29M
--
6.11M
-54.13%
8.32M
213.19%
16.59M
-21.05%
360.00K
--
18.14M
--
-14.66M
--
456.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-206.65%
-1.65M
-88.20%
649.00K
346.84%
3.20M
-157.48%
-1.72M
-78.61%
1.55M
262.45%
5.50M
-138.37%
-1.30M
479.06%
2.99M
167.22%
7.25M
12.86%
1.52M
143.33%
3.38M
92.71%
-788.00K
-109.38%
-10.78M
--
1.34M
-41.59%
-7.81M
-245.05%
-10.81M
-1247.91%
-5.15M
--
-5.51M
--
7.45M
--
-382.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.36%
72.00K
573.68%
7.94M
-370.83%
-5.28M
-2019.11%
-4.77M
-18.57%
1.98M
244.54%
1.18M
-163.55%
-1.12M
91.05%
-225.00K
345.11%
2.43M
-157.43%
-815.00K
-14.95%
1.76M
64.65%
-2.51M
8.83%
-991.00K
--
1.42M
141.44%
2.07M
-777.05%
-7.11M
-339.96%
-1.09M
--
859.00K
--
1.05M
--
453.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
92.86%
972.00K
432.11%
580.00K
198.63%
872.00K
380.24%
802.00K
186.36%
504.00K
115.40%
109.00K
157.14%
292.00K
175.91%
167.00K
-92.04%
176.00K
73.86%
-708.00K
4.31%
-511.00K
21.43%
-220.00K
1120.99%
2.21M
--
-2.71M
-10780.00%
-534.00K
68.92%
-280.00K
124.33%
181.00K
--
5.00K
--
-901.00K
--
-744.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
486.18%
891.00K
59.33%
-1.37M
75.80%
-349.00K
69.75%
-550.00K
260.00%
152.00K
24.69%
-3.37M
-30.85%
-1.44M
-455.96%
-1.82M
-104.25%
-95.00K
-105.70%
-4.48M
-147.19%
-1.10M
-108.77%
-327.00K
-47.55%
2.23M
--
-2.18M
4.61%
2.33M
1236.59%
3.73M
700.71%
4.26M
--
2.23M
--
-328.00K
--
-709.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-587.65%
-9.91M
-63.73%
12.49M
-68.10%
9.35M
-33.91%
21.86M
-68.08%
2.03M
-22.54%
34.44M
0.17%
29.30M
-18.64%
33.08M
-55.87%
6.37M
-18.21%
44.46M
-43.81%
29.25M
161.32%
40.66M
-34.85%
14.43M
--
54.36M
12.07%
52.06M
10.73%
15.56M
629.62%
22.15M
--
46.45M
--
14.05M
--
-4.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.74%
2.91M
-19.60%
1.87M
-20.19%
2.13M
15.95%
2.54M
-13.96%
3.00M
17.04%
2.32M
-37.13%
2.67M
174.53%
2.19M
-0.97%
3.48M
-8.70%
1.98M
44.06%
4.25M
-83.93%
797.00K
8.02%
3.52M
--
2.17M
116.29%
2.95M
173.13%
4.96M
13.41%
3.25M
--
1.36M
--
1.82M
--
2.87M
Chi phí vốn
-2.74%
2.91M
-19.60%
1.87M
-20.19%
2.13M
15.95%
2.54M
-13.96%
3.00M
17.04%
2.32M
-37.13%
2.67M
174.53%
2.19M
-0.97%
3.48M
-8.70%
1.98M
44.06%
4.25M
-83.93%
797.00K
8.02%
3.52M
--
2.17M
116.29%
2.95M
173.13%
4.96M
13.41%
3.25M
--
1.36M
--
1.82M
--
2.87M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
134.13%
295.00K
311.93%
449.00K
-46.78%
190.00K
313.16%
157.00K
-69.57%
126.00K
-76.71%
109.00K
-36.25%
357.00K
-94.40%
38.00K
-58.01%
414.00K
17.29%
468.00K
-55.38%
560.00K
-79.44%
678.00K
-12.82%
986.00K
--
399.00K
822.79%
1.25M
414.51%
3.30M
391.74%
1.13M
--
136.00K
--
641.00K
--
230.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-8.75%
2.62M
-35.92%
1.42M
-16.08%
1.94M
10.70%
2.38M
-6.45%
2.87M
45.98%
2.21M
-37.27%
2.31M
1706.72%
2.15M
21.26%
3.07M
-14.54%
1.52M
117.78%
3.69M
-92.84%
119.00K
19.11%
2.53M
--
1.77M
37.98%
1.69M
41.45%
1.66M
-19.55%
2.12M
--
1.23M
--
1.18M
--
2.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
-12.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
380.46%
41.97M
-166.29%
-13.04M
-334.51%
-17.55M
-138.08%
-18.56M
-78.95%
8.73M
112.78%
19.67M
104.01%
7.48M
--
48.75M
--
41.50M
--
-153.87M
--
-186.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
580.50%
39.05M
-185.93%
-14.90M
-759.12%
-31.72M
-145.32%
-21.10M
-84.90%
5.74M
111.13%
17.34M
102.52%
4.81M
5941.91%
46.56M
1181.31%
38.02M
-7072.34%
-155.85M
-6377.82%
-190.97M
83.93%
-797.00K
-8.02%
-3.52M
--
-2.17M
-116.29%
-2.95M
-173.13%
-4.96M
-13.41%
-3.25M
--
-1.36M
--
-1.82M
--
-2.87M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-218.64%
-26.50M
60.52%
-4.77M
19.48%
-23.70M
79.14%
-11.58M
85.47%
-8.31M
91.62%
-12.08M
46.70%
-29.44M
34.96%
-55.51M
-111.93%
-57.24M
-5790.65%
-144.20M
-2375.65%
-55.23M
-1211.74%
-85.34M
29393.24%
479.86M
--
-2.45M
143.19%
2.43M
167.91%
7.68M
-93.93%
1.63M
--
998.00K
--
-11.30M
--
26.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
550.00M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-11.50M
--
26.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-331.12%
-27.48M
67.77%
-2.71M
19.96%
-22.63M
83.44%
-8.63M
89.15%
-6.37M
94.02%
-8.41M
47.11%
-28.27M
37.08%
-52.14M
5.79%
-58.74M
--
-140.58M
--
-53.45M
-3503.39%
-82.88M
-13755.33%
-62.35M
--
0.00
--
0.00
--
-2.30M
--
-450.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
459.41%
1.52M
49.65%
422.00K
-7.46%
906.00K
-71.79%
345.00K
-84.83%
271.00K
-64.62%
282.00K
77.03%
979.00K
1.41%
1.22M
-18.44%
1.79M
-71.44%
797.00K
-77.21%
553.00K
-89.28%
1.21M
5.49%
2.19M
--
2.79M
143.19%
2.43M
5608.63%
11.25M
621.18%
2.08M
--
998.00K
--
197.00K
--
288.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
75.78%
-536.00K
37.22%
-2.48M
7.64%
-1.98M
28.33%
-3.29M
-663.10%
-2.21M
10.67%
-3.95M
7.98%
-2.15M
-25.10%
-4.58M
97.10%
-290.00K
15.59%
-4.42M
--
-2.33M
-188.58%
-3.67M
--
-9.99M
--
-5.24M
--
0.00
--
-1.27M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-218.64%
-26.50M
60.52%
-4.77M
19.48%
-23.70M
79.14%
-11.58M
85.47%
-8.31M
91.62%
-12.08M
46.70%
-29.44M
34.96%
-55.51M
-111.93%
-57.24M
-5790.65%
-144.20M
-2375.65%
-55.23M
-1211.74%
-85.34M
29393.24%
479.86M
--
-2.45M
143.19%
2.43M
167.91%
7.68M
-93.93%
1.63M
--
998.00K
--
-11.30M
--
26.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.83%
218.43M
-7.28%
225.61M
13.84%
271.69M
31.69%
282.50M
24.48%
283.04M
-49.62%
243.34M
-65.90%
238.66M
-71.22%
214.53M
-10.70%
227.38M
135.74%
482.98M
356.45%
699.92M
451.88%
745.39M
122.30%
254.62M
--
204.88M
172.86%
153.34M
144.40%
135.06M
222.38%
114.54M
--
56.20M
--
55.26M
--
35.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
587.11%
2.65M
-118.09%
-7.18M
-1085.33%
-46.07M
-144.79%
-10.81M
95.78%
-543.00K
115.53%
39.70M
102.16%
4.68M
153.08%
24.14M
-102.62%
-12.85M
-613.87%
-255.60M
-520.93%
-216.94M
-348.78%
-45.47M
2290.98%
490.77M
--
49.74M
11.82%
51.54M
1856.85%
18.28M
4.01%
20.53M
--
46.09M
--
934.00K
--
19.73M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-21.74%
221.08M
-22.83%
218.43M
-7.28%
225.61M
13.84%
271.69M
31.69%
282.50M
24.48%
283.04M
-49.62%
243.34M
-65.90%
238.66M
-71.22%
214.53M
-10.70%
227.38M
135.74%
482.98M
356.45%
699.92M
451.88%
745.39M
--
254.62M
100.30%
204.88M
172.86%
153.34M
144.40%
135.06M
--
102.29M
--
56.20M
--
55.26M
Dòng tiền tự do
-1232.09%
-12.83M
-66.92%
10.63M
-72.91%
7.21M
-37.44%
19.33M
-133.34%
-963.00K
-24.39%
32.12M
6.50%
26.63M
-22.50%
30.89M
-73.55%
2.89M
-18.61%
42.48M
-49.09%
25.00M
276.07%
39.87M
-42.24%
10.92M
--
52.19M
8.92%
49.11M
-13.37%
10.60M
367.96%
18.90M
--
45.09M
--
12.24M
--
-7.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký