tradingkey.logo

Ziprecruiter Inc

ZIP

4.335USD

-0.075-1.70%
Đóng cửa 08/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
377.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-19.52%421.17M
-8.72%468.22M
-2.74%505.88M
0.11%497.57M
5.25%523.34M
-1.18%512.98M
-8.81%520.12M
-25.79%497.00M
-28.96%497.23M
-30.36%519.09M
124.00%570.36M
226.87%669.70M
356.45%699.92M
451.88%745.39M
--254.62M
--204.88M
--153.34M
--135.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.11%203.46M
-21.74%221.08M
-22.83%218.43M
-7.28%225.61M
13.84%271.69M
31.69%282.50M
24.48%283.04M
-49.62%243.34M
-65.90%238.66M
-71.22%214.53M
-10.70%227.38M
135.74%482.98M
356.45%699.92M
451.88%745.39M
--254.62M
--204.88M
--153.34M
--135.06M
-Đầu tư ngắn hạn
-13.49%217.71M
7.23%247.15M
21.25%287.45M
7.21%271.96M
-2.67%251.65M
-24.32%230.48M
-30.88%237.07M
35.85%253.66M
--258.56M
--304.56M
--342.98M
--186.72M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-7.37%25.78M
-5.51%24.81M
-13.92%23.45M
-26.30%24.31M
-15.41%27.83M
-27.60%26.25M
-38.66%27.25M
-30.75%32.99M
-36.73%32.90M
-29.83%36.26M
6.64%44.42M
9.51%47.64M
43.19%52.00M
99.22%51.68M
--41.66M
--43.50M
--36.31M
--25.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.37%25.78M
-5.51%24.81M
-13.92%23.45M
-26.30%24.31M
-15.41%27.83M
-27.60%26.25M
-38.66%27.25M
-30.75%32.99M
-36.73%32.90M
-29.83%36.26M
6.64%44.42M
9.51%47.64M
43.19%52.00M
99.22%51.68M
--41.66M
--43.50M
--36.31M
--25.94M
Chi phí trả trước
-20.93%10.03M
25.17%9.90M
2.09%10.06M
63.05%17.99M
27.80%12.68M
-18.40%7.91M
-22.10%9.85M
-2.67%11.03M
-24.26%9.92M
-8.51%9.70M
30.11%12.65M
2.42%11.33M
-0.03%13.10M
24.36%10.60M
--9.72M
--11.07M
--13.11M
--8.52M
Tài sản ngắn hạn khác
-43.56%2.71M
-20.03%3.98M
-15.62%4.28M
-11.12%4.52M
-3.27%4.80M
1.47%4.98M
4.13%5.07M
7.38%5.09M
6.58%4.96M
6.55%4.91M
4.96%4.87M
7.80%4.74M
13.38%4.65M
19.07%4.61M
--4.64M
--4.40M
--4.10M
--3.87M
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.16%459.68M
-8.19%506.92M
-3.31%543.67M
-0.31%544.40M
4.34%568.65M
-3.13%552.13M
-11.07%562.29M
-25.54%546.12M
-29.19%545.01M
-29.83%569.96M
103.55%632.29M
177.97%733.41M
272.07%769.67M
368.45%812.28M
--310.64M
--263.85M
--206.86M
--173.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.90%15.88M
-29.37%10.41M
-27.15%10.90M
-26.88%12.07M
-25.83%13.35M
-25.35%14.74M
-26.25%14.96M
-23.79%16.51M
-22.09%18.00M
-20.83%19.75M
-25.48%20.28M
-21.17%21.67M
-19.34%23.10M
-11.33%24.95M
--27.22M
--27.48M
--28.64M
--28.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
44.09%30.56M
57.31%31.59M
59.18%32.37M
66.97%33.24M
12.49%21.21M
8.79%20.08M
16.31%20.33M
16.05%19.91M
12.62%18.85M
14.03%18.46M
13.66%17.48M
18.05%17.16M
20.14%16.74M
26.11%16.19M
--15.38M
--14.53M
--13.93M
--12.84M
Tài sản dài hạn khác
39.02%86.29M
6.57%80.45M
24.55%77.12M
2.68%62.32M
18.58%62.07M
54.25%75.48M
39.13%61.92M
31.45%60.69M
7.68%52.34M
0.90%48.94M
-1.93%44.51M
-0.29%46.17M
17.70%48.61M
106.99%48.50M
--45.38M
--46.31M
--41.30M
--23.43M
Tổng tài sản dài hạn
37.35%132.72M
11.01%122.45M
23.84%120.39M
10.83%107.64M
8.33%96.63M
26.58%110.31M
18.16%97.21M
14.26%97.11M
0.84%89.20M
-2.78%87.15M
-6.49%82.27M
-3.77%85.00M
5.46%88.46M
39.17%89.64M
--87.98M
--88.32M
--83.88M
--64.41M
Tổng tài sản
-10.95%592.40M
-4.99%629.38M
0.69%664.06M
1.37%652.03M
4.90%665.27M
0.81%662.44M
-7.71%659.50M
-21.41%643.23M
-26.09%634.21M
-27.14%657.11M
79.26%714.56M
132.39%818.41M
195.15%858.13M
279.26%901.92M
--398.62M
--352.17M
--290.74M
--237.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
43.64%18.64M
-56.27%8.89M
-0.30%13.96M
-70.14%6.00M
-35.63%12.98M
97.33%20.32M
-2.53%14.00M
139.60%20.11M
-3.05%20.16M
-11.93%10.30M
484.62%14.36M
6259.09%8.39M
18142.11%20.80M
1804.23%11.69M
--2.46M
--132.00K
--114.00K
--614.00K
Chi phí trích trước
13.16%43.09M
16.53%40.77M
4.20%43.49M
2.72%42.53M
-16.56%38.07M
-32.51%34.98M
-39.61%41.74M
-45.35%41.41M
-35.73%45.63M
-28.38%51.83M
-19.83%69.11M
12.30%75.76M
29.80%71.00M
61.86%72.37M
--86.21M
--67.47M
--54.70M
--44.71M
Nợ phải trả hoãn lại
-6.10%11.71M
-9.95%11.72M
-15.73%10.84M
-24.71%12.21M
-29.38%12.47M
-33.19%13.02M
-34.32%12.86M
-32.57%16.22M
-29.85%17.66M
-23.58%19.49M
-15.80%19.58M
-5.33%24.06M
9.06%25.17M
31.74%25.50M
--23.25M
--25.41M
--23.08M
--19.36M
Nợ ngắn hạn khác
19.26%30.35M
-38.18%20.61M
-7.69%24.80M
-49.86%18.22M
-32.71%25.45M
11.94%33.34M
-20.87%26.86M
11.96%36.34M
-17.72%37.82M
-19.92%29.78M
32.03%33.94M
19.21%32.45M
84.82%45.97M
71.81%37.19M
--25.71M
--27.22M
--24.87M
--21.65M
Tổng nợ ngắn hạn
10.53%83.75M
-13.08%72.25M
-3.86%81.59M
-19.08%73.49M
-25.09%75.77M
-19.42%83.13M
-34.55%84.87M
-28.84%90.82M
-31.80%101.16M
-25.03%103.15M
-9.26%129.66M
-3.92%127.63M
27.11%148.32M
69.57%137.59M
--142.89M
--132.83M
--116.69M
--81.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.09%556.17M
-0.14%550.21M
-0.25%549.93M
-0.40%550.05M
-0.55%550.15M
-0.57%550.96M
-0.59%551.30M
-0.61%552.25M
-0.68%553.19M
-0.77%554.10M
2791.58%554.58M
2698.41%555.65M
2493.25%557.00M
1055.83%558.39M
--19.18M
--19.86M
--21.48M
--48.31M
-Nợ dài hạn
0.20%544.21M
0.20%543.93M
0.20%543.65M
0.20%543.38M
0.19%543.11M
0.19%542.84M
0.19%542.58M
0.19%542.32M
0.18%542.06M
0.17%541.81M
--541.56M
--541.31M
--541.07M
2017.29%540.86M
--0.00
--0.00
--0.00
--25.55M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
69.77%11.96M
-22.59%6.29M
-27.92%6.29M
-32.84%6.67M
-36.70%7.05M
-33.94%8.12M
-33.01%8.72M
-30.71%9.94M
-30.13%11.13M
-29.89%12.29M
-32.12%13.02M
-27.79%14.34M
-25.82%15.93M
-23.00%17.53M
--19.18M
--19.86M
--21.48M
--22.77M
Nợ dài hạn khác
23.00%18.35M
16.11%18.24M
27.62%19.10M
23.23%14.90M
161.26%14.92M
322.63%15.71M
778.86%14.97M
546.52%12.09M
77.16%5.71M
60.35%3.72M
7.92%1.70M
15.08%1.87M
74.69%3.22M
12.20%2.32M
--1.58M
--1.63M
--1.84M
--2.07M
Tổng nợ dài hạn
1.67%574.52M
0.31%568.45M
0.49%569.04M
0.11%564.95M
1.10%565.07M
1.59%566.67M
1.79%566.26M
1.22%564.34M
-0.24%558.90M
-0.52%557.82M
2579.96%556.28M
2291.87%557.52M
2127.28%560.23M
974.03%560.71M
--20.76M
--23.31M
--25.15M
--52.21M
Tổng các khoản nợ
2.72%658.27M
-1.40%640.70M
-0.08%650.63M
-2.55%638.44M
-2.91%640.84M
-1.69%649.79M
-5.07%651.13M
-4.38%655.16M
-6.84%660.06M
-5.35%660.97M
319.15%685.94M
338.80%685.15M
399.54%708.55M
423.66%698.30M
--163.65M
--156.14M
--141.84M
--133.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-100.00%1.00K
-19.08%20.55M
123.05%32.40M
2165600.00%21.66M
3014700.00%30.15M
2539600.00%25.40M
-59.57%14.53M
-100.00%1.00K
-100.00%1.00K
-100.00%1.00K
-88.16%35.93M
-44.03%159.75M
-24.54%196.48M
944.69%263.63M
--303.40M
--285.45M
--260.38M
--25.23M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--137.85M
Lợi nhuận giữ lại
-1198.96%-65.23M
-159.36%-31.22M
-232.40%-18.39M
31.98%-7.59M
79.86%-5.02M
-300.13%-12.04M
12.07%-5.53M
56.57%-11.16M
46.10%-24.93M
94.93%-3.01M
90.72%-6.29M
71.05%-25.70M
58.26%-46.26M
-2.38%-59.37M
---67.78M
---88.77M
---110.83M
---57.99M
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-19.09%20.55M
123.06%32.40M
--21.66M
--30.15M
--25.40M
-59.57%14.53M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.16%35.93M
-44.03%159.75M
-24.54%196.48M
944.69%263.63M
--303.39M
--285.44M
--260.38M
--25.23M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
0.00%644.00K
--644.00K
--644.00K
--644.00K
--644.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
117.65%9.00K
76.12%-16.00K
330.77%56.00K
233.86%170.00K
81.52%-51.00K
68.40%-67.00K
103.49%13.00K
13.01%-127.00K
---276.00K
---212.00K
---373.00K
---146.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-369.61%-65.87M
-189.53%-11.33M
60.55%13.43M
213.90%13.59M
194.50%24.43M
427.47%12.65M
-70.77%8.37M
-108.95%-11.93M
-117.28%-25.85M
-101.90%-3.86M
-87.82%28.62M
-32.02%133.26M
0.46%149.58M
94.93%203.62M
--234.97M
--196.03M
--148.90M
--104.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI