tradingkey.logo

Zenas Biopharma Inc

ZBIO
42.490USD
-0.680-1.58%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Zenas Biopharma Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Zenas Biopharma Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--10.00M
--5.00M
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--50.00M
----
----
--0.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
--10.00M
--5.00M
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--50.00M
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động
16.09%47.58M
38.94%55.16M
71.62%47.33M
144.65%60.62M
185.07%40.98M
110.01%39.70M
44.49%27.58M
30.49%24.78M
--14.38M
--18.91M
--19.09M
--18.99M
Chi phí R&D
2.60%34.40M
27.27%43.03M
54.18%34.91M
140.75%49.16M
258.49%33.53M
126.66%33.81M
47.55%22.64M
29.51%20.42M
--9.35M
--14.91M
--15.35M
--15.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-69.44%11.00K
-65.71%12.00K
-30.30%23.00K
10.00%33.00K
38.46%36.00K
20.69%35.00K
17.86%33.00K
20.00%30.00K
--26.00K
--29.00K
--28.00K
--25.00K
Lợi nhuận hoạt động
-16.09%-47.58M
-38.94%-55.16M
-35.36%-37.33M
-124.48%-55.62M
-215.05%-40.98M
-110.01%-39.70M
-44.49%-27.58M
-30.49%-24.78M
--35.62M
---18.91M
---19.09M
---18.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---5.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
98.48%-152.00K
---694.00K
---300.00K
--0.00
---10.00M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.06%2.76M
57.70%2.96M
652.54%3.55M
334.80%3.45M
14962.50%2.38M
1421.83%1.88M
4390.91%472.00K
15960.00%793.00K
---16.00K
---142.00K
---11.00K
---5.00K
Thu nhập trước thuế
-33.40%-51.50M
-37.46%-52.20M
-21.50%-33.78M
-114.84%-52.17M
-208.42%-38.61M
-30.74%-37.98M
-45.57%-27.80M
-27.86%-24.29M
--35.61M
---29.05M
---19.10M
---18.99M
Thuế thu nhập
--0.00
--20.00K
---205.00K
42.52%429.00K
----
----
----
--301.00K
----
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-33.40%-51.50M
-37.51%-52.22M
-20.77%-33.57M
-113.95%-52.60M
-208.42%-38.61M
-30.74%-37.98M
-45.57%-27.80M
-29.45%-24.59M
--35.61M
---29.05M
---19.10M
---18.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.40%-51.50M
-37.51%-52.22M
-20.77%-33.57M
-113.95%-52.60M
-208.42%-38.61M
-30.74%-37.98M
-45.57%-27.80M
-29.45%-24.59M
--35.61M
---29.05M
---19.10M
---18.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-33.40%-51.50M
-37.51%-52.22M
-20.77%-33.57M
-113.95%-52.60M
-208.42%-38.61M
-30.74%-37.98M
-45.57%-27.80M
-29.45%-24.59M
--35.61M
---29.05M
---19.10M
---18.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-33.40%-51.50M
-37.51%-52.22M
-20.77%-33.57M
-113.95%-52.60M
-208.42%-38.61M
-30.74%-37.98M
-45.57%-27.80M
-29.45%-24.59M
--35.61M
---29.05M
---19.10M
---18.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-32.20%-1.22
-30.70%-1.25
-14.96%-0.80
-1420.62%-9.40
-203.26%-0.92
-30.74%-0.95
-45.57%-0.70
-29.45%-0.62
--0.89
---0.73
---0.48
---0.48
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-32.20%-1.22
-30.70%-1.25
-14.96%-0.80
-1420.62%-9.40
-203.26%-0.92
-30.74%-0.95
-45.57%-0.70
-29.45%-0.62
--0.89
---0.73
---0.48
---0.48
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI