tradingkey.logo

Zenas Biopharma Inc

ZBIO

16.810USD

+1.400+9.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
703.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
745.71%314.21M
516.93%350.77M
434.91%386.80M
--183.93M
--37.15M
--56.86M
--72.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
745.71%314.21M
462.36%319.74M
397.90%360.04M
--183.93M
--37.15M
--56.86M
--72.31M
-Đầu tư ngắn hạn
--115.83M
--31.02M
--26.76M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
112.78%5.43M
71.94%5.07M
59.89%6.98M
--4.67M
--2.55M
--2.95M
--4.37M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--90.00K
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
700.42%317.81M
495.15%355.92M
413.56%393.78M
--188.60M
--39.70M
--59.80M
--76.68M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
50.65%1.28M
17.26%1.19M
-52.48%545.00K
--706.00K
--847.00K
--1.01M
--1.15M
Chi phí trả trước dài hạn
118.37%12.64M
--12.64M
--8.92M
--6.77M
--5.79M
----
----
Tài sản dài hạn khác
3061.25%268.68M
74.63%12.86M
52.61%9.11M
--10.65M
--8.50M
--7.36M
--5.97M
Tổng tài sản dài hạn
70.76%15.96M
67.68%14.04M
35.67%9.65M
--11.35M
--9.35M
--8.38M
--7.12M
Tổng tài sản
580.45%333.77M
442.63%369.97M
381.47%403.43M
--199.95M
--49.05M
--68.18M
--83.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
--530.00K
--1.50M
----
----
Chi phí trích trước
46.99%28.20M
126.28%39.16M
124.69%28.53M
--29.73M
--19.19M
--17.31M
--12.70M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
--530.00K
--1.50M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
61.98%49.13M
146.33%57.29M
182.81%44.00M
--39.11M
--30.33M
--23.26M
--15.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-98.50%317.00K
-98.94%218.00K
-100.00%0.00
--14.00K
--21.13M
--20.56M
--20.38M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--20.99M
--20.30M
--20.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
138.35%317.00K
-15.18%218.00K
-100.00%0.00
--14.00K
--133.00K
--257.00K
--381.00K
Tổng nợ dài hạn
-98.50%317.00K
-98.94%218.00K
-100.00%0.00
--14.00K
--21.13M
--20.56M
--20.38M
Tổng các khoản nợ
-3.91%49.45M
31.26%57.51M
22.42%44.00M
--39.12M
--51.46M
--43.81M
--35.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12415.80%705.14M
14962.54%699.65M
19962.63%694.17M
--7.29M
--5.63M
--4.64M
--3.46M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--449.61M
--250.09M
--250.09M
--250.09M
Lợi nhuận giữ lại
-63.04%-420.96M
-68.14%-387.39M
-62.66%-334.79M
---296.18M
---258.20M
---230.40M
---205.82M
Vốn dự trữ
12417.95%705.14M
14962.45%699.65M
19968.31%694.16M
--7.29M
--5.63M
--4.64M
--3.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
90.54%141.00K
424.32%194.00K
-56.45%54.00K
--104.00K
--74.00K
--37.00K
--124.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
11902.28%284.32M
1182.41%312.46M
651.11%359.44M
--160.83M
---2.41M
--24.36M
--47.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI