tradingkey.logo

Zhibao Technology Inc

ZBAO
0.950USD
-0.050-5.00%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.45MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.58%3.84M
-75.68%2.40M
-62.12%5.54M
--9.87M
--14.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.58%3.84M
-75.68%2.40M
-62.12%5.54M
--9.87M
--14.62M
Các khoản phải thu
-77.53%20.84M
68.79%146.92M
1.48%92.73M
--87.05M
--91.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-77.81%18.50M
67.66%130.35M
-1.89%83.37M
--77.75M
--84.98M
-Các khoản phải thu khác
-74.98%2.34M
100.54%16.57M
55.74%9.36M
--8.26M
--6.01M
Chi phí trả trước
-86.78%1.53M
132.21%9.49M
192.34%11.55M
--4.08M
--3.95M
Tài sản ngắn hạn khác
-86.85%14.46M
205.03%38.74M
-48.86%109.96M
--12.70M
--215.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
-81.49%40.67M
73.74%197.55M
-32.37%219.78M
--113.71M
--324.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-75.16%830.28K
-18.10%3.55M
-31.89%3.34M
--4.33M
--4.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-83.60%261.78K
18.20%2.58M
-38.20%1.60M
--2.18M
--2.58M
Chi phí trả trước dài hạn
--598.08K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-86.34%1.29M
-34.65%5.11M
-3.72%9.47M
--7.82M
--9.83M
Tổng tài sản dài hạn
-83.45%2.39M
-21.59%11.24M
-16.84%14.41M
--14.33M
--17.33M
Tổng tài sản
-81.61%43.06M
63.07%208.79M
-31.58%234.18M
--128.04M
--342.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.55%15.24M
41.82%38.38M
-47.61%122.38M
--27.06M
--233.59M
Chi phí trích trước
-78.73%2.09M
286.21%15.99M
161.58%9.82M
--4.14M
--3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-82.56%6.73M
19.68%32.98M
38.08%38.60M
--27.56M
--27.96M
-Nợ ngắn hạn
-82.56%6.73M
19.68%32.98M
38.08%38.60M
--27.56M
--27.96M
Nợ ngắn hạn khác
-87.55%15.24M
41.82%38.38M
-47.61%122.38M
--27.06M
--233.59M
Tổng nợ ngắn hạn
-85.28%32.02M
49.60%141.07M
-29.89%217.49M
--94.30M
--310.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-64.87%468.53K
-54.07%1.04M
-59.98%1.33M
--2.27M
--3.33M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-64.87%468.53K
-54.07%1.04M
-59.98%1.33M
--2.27M
--3.33M
Tổng nợ dài hạn
-26.31%982.67K
63.44%3.73M
-59.98%1.33M
--2.28M
--3.33M
Tổng các khoản nợ
-84.92%33.00M
49.92%144.80M
-30.21%218.82M
--96.58M
--313.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-83.21%28.37M
16.02%196.06M
47.90%168.99M
--168.99M
--114.26M
Lợi nhuận giữ lại
88.13%-18.23M
4.15%-131.84M
-79.62%-153.64M
---137.54M
---85.53M
Vốn dự trữ
-83.21%28.37M
16.02%196.04M
47.89%168.97M
--168.97M
--114.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2447.96%-84.64K
-4571.90%-228.87K
--3.60K
--5.12K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-34.52%10.06M
103.44%63.99M
-46.53%15.36M
--31.46M
--28.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI