tradingkey.logo

Zhibao Technology Inc

ZBAO

0.964USD

-0.016-1.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.90MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
407.82%28.11M
-75.68%2.40M
-62.12%5.54M
--9.87M
--14.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
407.82%28.11M
-75.68%2.40M
-62.12%5.54M
--9.87M
--14.62M
Các khoản phải thu
64.40%152.44M
68.79%146.92M
1.48%92.73M
--87.05M
--91.37M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
62.31%135.31M
67.66%130.35M
-1.89%83.37M
--77.75M
--84.98M
-Các khoản phải thu khác
83.05%17.13M
100.54%16.57M
55.74%9.36M
--8.26M
--6.01M
Chi phí trả trước
-3.27%11.17M
132.21%9.49M
192.34%11.55M
--4.08M
--3.95M
Tài sản ngắn hạn khác
-3.79%105.80M
205.03%38.74M
-48.86%109.96M
--12.70M
--215.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
35.38%297.53M
73.74%197.55M
-32.37%219.78M
--113.71M
--324.97M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
81.68%6.07M
-18.10%3.55M
-31.89%3.34M
--4.33M
--4.91M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
19.94%1.91M
18.20%2.58M
-38.20%1.60M
--2.18M
--2.58M
Chi phí trả trước dài hạn
--4.38M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-0.10%9.46M
-34.65%5.11M
-3.72%9.47M
--7.82M
--9.83M
Tổng tài sản dài hạn
21.10%17.45M
-21.59%11.24M
-16.84%14.41M
--14.33M
--17.33M
Tổng tài sản
34.50%314.98M
63.07%208.79M
-31.58%234.18M
--128.04M
--342.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.93%111.45M
41.82%38.38M
-47.61%122.38M
--27.06M
--233.59M
Chi phí trích trước
55.59%15.28M
286.21%15.99M
161.58%9.82M
--4.14M
--3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
27.58%49.25M
19.68%32.98M
38.08%38.60M
--27.56M
--27.96M
-Nợ ngắn hạn
27.58%49.25M
19.68%32.98M
38.08%38.60M
--27.56M
--27.96M
Nợ ngắn hạn khác
-8.93%111.45M
41.82%38.38M
-47.61%122.38M
--27.06M
--233.59M
Tổng nợ ngắn hạn
7.69%234.21M
49.60%141.07M
-29.89%217.49M
--94.30M
--310.24M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
157.01%3.43M
-54.07%1.04M
-59.98%1.33M
--2.27M
--3.33M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
157.01%3.43M
-54.07%1.04M
-59.98%1.33M
--2.27M
--3.33M
Tổng nợ dài hạn
439.05%7.19M
63.44%3.73M
-59.98%1.33M
--2.28M
--3.33M
Tổng các khoản nợ
10.32%241.40M
49.92%144.80M
-30.21%218.82M
--96.58M
--313.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.82%207.55M
16.02%196.06M
47.90%168.99M
--168.99M
--114.26M
Lợi nhuận giữ lại
13.20%-133.36M
4.15%-131.84M
-79.62%-153.64M
---137.54M
---85.53M
Vốn dự trữ
22.82%207.53M
16.02%196.04M
47.89%168.97M
--168.97M
--114.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17275.56%-619.18K
-4571.90%-228.87K
--3.60K
--5.12K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
379.02%73.58M
103.44%63.99M
-46.53%15.36M
--31.46M
--28.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI