Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-you
/
Clear Secure Inc
YOU
34.000
USD
+0.500
+1.49%
Đóng cửa 08/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
33.490
USD
+33.490
Sau giờ giao dịch 08/20, 20:00 (ET)
3.21B
Vốn hóa
18.20
P/E TTM
Clear Secure Inc
34.000
+0.500
+1.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.40%
98.35M
45.13%
136.61M
-638.02%
-35.87M
52.77%
114.58M
32.25%
80.35M
18.73%
94.13M
-136.89%
-4.86M
47.29%
75.00M
143.69%
60.76M
149.86%
79.28M
-62.24%
13.18M
1389.41%
50.92M
7542.39%
24.93M
96.68%
31.73M
107.61%
34.89M
199.62%
3.42M
99.20%
-335.00K
--
16.13M
--
16.81M
--
-3.43M
--
-41.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.24%
38.58M
401.08%
116.57M
41.55%
38.02M
380.35%
38.59M
487.86%
32.09M
224.01%
23.26M
140.98%
26.86M
165.20%
8.03M
55.98%
-8.27M
39.79%
-18.76M
-99.95%
-65.56M
67.66%
-12.32M
-43.16%
-18.79M
-468.55%
-31.16M
-394.24%
-32.79M
-270.50%
-38.10M
74.39%
-13.13M
--
8.45M
--
11.14M
--
22.35M
--
-51.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.22%
6.53M
2.65%
7.70M
32.51%
6.97M
27.22%
6.44M
-30.77%
6.09M
1.35%
7.50M
-3.18%
5.26M
16.96%
5.06M
87.35%
8.80M
-4.32%
7.40M
36.23%
5.43M
62.50%
4.33M
85.07%
4.70M
212.15%
7.74M
71.75%
3.99M
14.38%
2.66M
10.64%
2.54M
--
2.48M
--
2.32M
--
2.33M
--
2.29M
Thuế hoãn lại
-210.49%
-790.00K
-96127.75%
-166.47M
219.96%
673.00K
-854.17%
-687.00K
751.19%
715.00K
90.79%
-173.00K
1.92%
-561.00K
68.28%
-72.00K
-59.22%
84.00K
--
-1.88M
--
-572.00K
--
-227.00K
--
206.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
385.24%
1.89M
136.67%
847.00K
72.82%
-184.00K
71.63%
-509.00K
70.04%
-664.00K
-55.24%
-2.31M
-228.71%
-677.00K
-278.15%
-1.79M
-283.75%
-2.22M
-413.26%
-1.49M
-5.73%
526.00K
-90.76%
1.01M
-36.29%
1.21M
7.22%
475.00K
25.68%
558.00K
--
10.90M
--
1.89M
--
443.00K
--
444.00K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
40.94%
44.33M
166.53%
169.67M
-119.23%
-87.49M
22.29%
60.52M
-31.19%
31.45M
17.89%
63.66M
-13628.81%
-39.91M
7.98%
49.49M
86.68%
45.71M
39.14%
54.00M
-99.40%
295.00K
107.80%
45.83M
215.81%
24.49M
899.18%
38.81M
1969.09%
49.00M
177.18%
22.05M
45.72%
7.75M
--
3.88M
--
2.37M
--
-28.58M
--
5.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
98.95%
-1.00K
-39.05%
128.00K
151.30%
485.00K
-1624.24%
-503.00K
-145.89%
-95.00K
-77.49%
210.00K
-78.88%
193.00K
-99.27%
33.00K
109.43%
207.00K
177.81%
933.00K
136.84%
914.00K
1342.15%
4.51M
-1229.70%
-2.19M
-125.38%
-1.20M
-439.40%
-2.48M
-964.29%
-363.00K
-312.50%
-165.00K
--
-532.00K
--
731.00K
--
42.00K
--
-40.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
226.73%
2.31M
45.21%
-1.62M
-88.11%
-6.31M
337.59%
2.98M
25.45%
-1.82M
20.55%
-2.96M
59.51%
-3.35M
-344.25%
-1.25M
-147.25%
-2.44M
58.45%
-3.72M
-1.87%
-8.29M
-88.73%
513.00K
240.43%
5.17M
-267.39%
-8.96M
-1021.06%
-8.13M
36.03%
4.55M
-318.19%
-3.68M
--
-2.44M
--
883.00K
--
3.35M
--
1.69M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-382.42%
-4.26M
-6.92%
22.68M
-7.05%
29.06M
-55.01%
10.26M
-89.51%
1.51M
-12.12%
24.36M
5.11%
31.26M
12.95%
22.81M
-16.60%
14.37M
-4.00%
27.72M
-5.94%
29.74M
37.75%
20.19M
51.34%
17.23M
1668.46%
28.88M
945.96%
31.62M
157.67%
14.66M
39.04%
11.39M
--
1.63M
--
-3.74M
--
-25.42M
--
8.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.40%
98.35M
45.13%
136.61M
-638.02%
-35.87M
52.77%
114.58M
32.25%
80.35M
18.73%
94.13M
-136.89%
-4.86M
47.29%
75.00M
143.69%
60.76M
149.86%
79.28M
-62.24%
13.18M
1389.41%
50.92M
7542.39%
24.93M
96.68%
31.73M
107.61%
34.89M
199.62%
3.42M
99.20%
-335.00K
--
16.13M
--
16.81M
--
-3.43M
--
-41.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
136.84%
7.08M
-34.23%
2.75M
-49.87%
2.04M
-46.27%
4.54M
-68.26%
2.99M
-50.80%
4.18M
-48.66%
4.08M
-14.06%
8.46M
67.30%
9.42M
36.73%
8.50M
9.01%
7.94M
51.94%
9.84M
-37.40%
5.63M
-15.10%
6.21M
151.02%
7.28M
196.20%
6.47M
99.11%
9.00M
--
7.32M
--
2.90M
--
2.19M
--
4.52M
Chi phí vốn
136.84%
7.08M
-34.23%
2.75M
-49.87%
2.04M
-46.27%
4.54M
-68.26%
2.99M
-50.80%
4.18M
-48.66%
4.08M
-14.06%
8.46M
67.30%
9.42M
36.73%
8.50M
9.01%
7.94M
51.94%
9.84M
-37.40%
5.63M
-15.11%
6.21M
151.02%
7.28M
196.20%
6.47M
99.11%
9.00M
--
7.32M
--
2.90M
--
2.19M
--
4.52M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
155.19%
7.08M
-26.27%
2.75M
-49.37%
2.04M
-47.02%
4.44M
-70.50%
2.78M
-55.00%
3.73M
-48.66%
4.04M
-13.44%
8.38M
70.07%
9.41M
35.75%
8.29M
15.03%
7.86M
50.89%
9.68M
-37.08%
5.53M
-16.60%
6.11M
149.07%
6.83M
207.28%
6.42M
102.16%
8.79M
--
7.32M
--
2.74M
--
2.09M
--
4.35M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
37.33%
103.00K
1435.71%
215.00K
115.79%
451.00K
-49.37%
40.00K
-52.23%
75.00K
-86.00%
14.00K
91.74%
209.00K
-82.44%
79.00K
166.10%
157.00K
-50.98%
100.00K
11000.00%
109.00K
184.81%
450.00K
-39.80%
59.00K
20.71%
204.00K
--
-1.00K
--
158.00K
--
98.00K
--
169.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-3.75M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-75.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
243.51%
100.37M
-296.08%
-31.45M
221.33%
123.59M
348.25%
4.75M
170.95%
29.22M
105.02%
16.04M
553.60%
38.46M
--
1.06M
--
-41.18M
-47471.83%
-319.21M
97.15%
-8.48M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1120.00%
-671.00K
-708800.00%
-297.74M
67.12%
-73.00K
102.15%
88.00K
--
-55.00K
--
-42.00K
--
-222.00K
--
-4.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-250.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
255.68%
93.28M
-388.41%
-34.20M
296.73%
121.54M
102.76%
204.00K
151.83%
26.23M
103.62%
11.86M
286.61%
30.64M
24.82%
-7.40M
-798.37%
-50.60M
-296.16%
-327.70M
94.62%
-16.42M
-50.24%
-9.84M
36.78%
-5.63M
-1021.63%
-82.72M
-10264.25%
-305.02M
-171.93%
-6.55M
-0.61%
-8.91M
--
-7.38M
--
-2.94M
--
-2.41M
--
-8.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-69.13%
-171.28M
39.01%
-68.36M
-308.18%
-92.08M
-93.52%
-139.82M
-1012.90%
-101.27M
-172.58%
-112.09M
-204.13%
-22.56M
-21597.90%
-72.25M
--
-9.10M
-6295.49%
-41.12M
-101.69%
-7.42M
92.25%
-333.00K
-100.00%
0.00
-101.89%
-643.00K
1997913.64%
439.52M
-2037.31%
-4.30M
171.10%
68.82M
--
33.97M
--
-22.00K
--
-201.00K
--
-96.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-19.85%
-101.74M
-252.50%
-47.76M
-581.60%
-75.16M
-68.56%
-65.11M
-1211.87%
-84.89M
--
-13.55M
-124.95%
-11.03M
--
-38.63M
--
-6.47M
-100.00%
0.00
-101.12%
-4.90M
--
0.00
-100.00%
0.00
-99.82%
61.00K
1988709.09%
437.49M
100.00%
0.00
171.23%
68.53M
--
33.97M
--
-22.00K
--
-126.00K
--
-96.22M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
336.75%
37.04M
-79.02%
12.18M
48.70%
9.40M
110.93%
38.17M
24841.18%
8.48M
165.86%
58.07M
--
6.32M
--
18.09M
--
34.00K
--
21.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.58M
--
289.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-311.34%
-32.51M
79.19%
-8.42M
-44.39%
-7.53M
-135.28%
-36.55M
-204.55%
-7.90M
-109.92%
-40.47M
-107.19%
-5.21M
-4564.56%
-15.53M
--
-2.59M
-2638.64%
-19.28M
-224.25%
-2.52M
95.15%
-333.00K
--
--
--
-704.00K
--
2.02M
-9061.33%
-6.87M
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
-75.00K
--
-577.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-69.13%
-171.28M
39.01%
-68.36M
-308.18%
-92.08M
-93.52%
-139.82M
-1012.90%
-101.27M
-172.58%
-112.09M
-204.13%
-22.56M
-21597.90%
-72.25M
--
-9.10M
-6295.49%
-41.12M
-101.69%
-7.42M
92.25%
-333.00K
-100.00%
0.00
-101.89%
-643.00K
1997913.64%
439.52M
-2037.31%
-4.30M
171.10%
68.82M
--
33.97M
--
-22.00K
--
-201.00K
--
-96.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
12.74%
70.35M
-47.08%
36.30M
-34.64%
42.70M
-3.21%
67.72M
-9.41%
62.40M
-80.86%
68.59M
-82.29%
65.34M
-78.69%
69.97M
-77.72%
68.88M
-0.61%
358.41M
92.98%
369.04M
65.30%
328.38M
122.26%
309.13M
274.27%
360.63M
131.76%
191.23M
124.34%
198.66M
-41.08%
139.08M
--
96.36M
--
82.51M
--
88.55M
--
236.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
282.02%
20.34M
650.48%
34.05M
-297.53%
-6.41M
-440.48%
-25.02M
389.70%
5.32M
97.86%
-6.19M
130.52%
3.25M
-111.38%
-4.63M
-94.35%
1.09M
-462.19%
-289.53M
-106.28%
-10.63M
647.72%
40.67M
-67.69%
19.25M
-220.53%
-51.50M
1123.75%
169.39M
-22.91%
-7.42M
140.39%
59.58M
--
42.73M
--
13.84M
--
-6.04M
--
-147.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-152.38%
-11.00K
103.70%
3.00K
-100.00%
0.00
0.00%
16.00K
-40.00%
21.00K
-468.18%
-81.00K
7.41%
29.00K
119.05%
16.00K
170.00%
35.00K
-83.46%
22.00K
--
27.00K
--
-84.00K
--
-50.00K
--
133.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.90%
90.68M
12.74%
70.35M
-47.08%
36.30M
-34.64%
42.70M
-3.21%
67.72M
-9.41%
62.40M
-80.86%
68.59M
-82.29%
65.34M
-78.69%
69.97M
-77.72%
68.88M
-0.61%
358.41M
92.98%
369.04M
65.30%
328.38M
122.26%
309.13M
274.27%
360.63M
131.76%
191.23M
124.34%
198.66M
--
139.08M
--
96.36M
--
82.51M
--
88.55M
Dòng tiền tự do
17.97%
91.26M
48.82%
133.86M
-324.30%
-37.91M
65.35%
110.04M
50.70%
77.36M
27.08%
89.95M
-270.61%
-8.94M
61.98%
66.55M
165.99%
51.33M
177.41%
70.78M
-81.03%
5.24M
1444.40%
41.09M
306.78%
19.30M
189.55%
25.52M
98.55%
27.61M
45.60%
-3.06M
79.87%
-9.33M
--
8.81M
--
13.91M
--
-5.62M
--
-46.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký