tradingkey.logo

Clear Secure Inc

YOU

34.000USD

+0.500+1.49%
Đóng cửa 08/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.21BVốn hóa
18.20P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1405.59%605.73M
718.29%529.88M
-15.71%609.50M
-26.05%544.70M
-94.74%40.23M
-91.34%64.75M
2.60%723.10M
9.71%736.57M
13.56%765.02M
18.08%748.01M
14.53%704.75M
-0.28%671.39M
226.82%673.67M
196.74%633.49M
--615.34M
--673.25M
--206.13M
--213.48M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
128.35%89.31M
36.53%87.56M
15.53%66.89M
-48.23%32.88M
-31.69%39.11M
64.07%64.13M
48.69%57.90M
-80.70%63.52M
-83.15%57.25M
-86.93%39.09M
-86.10%38.94M
-2.58%329.08M
101.86%339.74M
70.22%299.13M
--280.11M
--337.79M
--168.30M
--175.73M
-Đầu tư ngắn hạn
45845.28%516.42M
71126.73%442.32M
-18.43%542.61M
-23.96%511.81M
-99.84%1.12M
-99.91%621.00K
-0.09%665.20M
96.62%673.04M
111.95%707.77M
112.03%708.92M
98.61%665.81M
2.04%342.31M
782.81%333.93M
785.70%334.35M
--335.23M
--335.46M
--37.83M
--37.75M
Các khoản phải thu
-99.83%1.05M
-99.92%512.00K
-2.85%511.00K
-13.18%639.00K
67769.75%630.51M
65838.36%634.33M
-55.00%526.00K
-64.99%736.00K
-69.20%929.00K
-87.22%962.00K
-78.07%1.17M
-46.39%2.10M
109.44%3.02M
598.70%7.53M
--5.33M
--3.92M
--1.44M
--1.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-99.83%1.05M
-99.92%512.00K
-2.85%511.00K
-13.18%639.00K
67769.75%630.51M
65838.36%634.33M
-55.00%526.00K
-64.99%736.00K
-69.20%929.00K
-87.22%962.00K
-78.07%1.17M
-46.39%2.10M
109.44%3.02M
598.70%7.53M
--5.33M
--3.92M
--1.44M
--1.08M
Chi phí trả trước
10.08%35.51M
6.07%37.72M
6.67%39.10M
19.66%40.40M
5.60%32.26M
26.33%35.56M
24.00%36.65M
21.31%33.77M
58.27%30.55M
41.55%28.15M
69.26%29.56M
49.71%27.84M
61.57%19.30M
70.90%19.89M
--17.46M
--18.59M
--11.95M
--11.64M
Tài sản ngắn hạn khác
4.70%11.27M
53.10%13.77M
34.40%13.11M
0.22%10.00M
7.09%10.77M
20.21%8.99M
59.38%9.76M
93.31%9.97M
52.32%10.05M
0.44%7.48M
-59.04%6.12M
7.63%5.16M
-53.01%6.60M
-27.54%7.45M
--14.95M
--4.79M
--14.05M
--10.28M
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.43%653.57M
-21.75%581.88M
-14.00%662.22M
-23.73%595.74M
-11.50%713.77M
-5.22%743.63M
3.83%770.03M
10.55%781.04M
14.80%806.54M
17.39%784.60M
13.55%741.60M
0.85%706.48M
200.82%702.59M
182.63%668.35M
--653.08M
--700.55M
--233.56M
--236.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.68%157.02M
-6.70%162.72M
-7.13%165.75M
-7.86%168.81M
-6.34%171.94M
-7.55%174.40M
-1.83%178.49M
147.37%183.20M
139.28%183.59M
166.62%188.63M
308.35%181.80M
61.44%74.06M
76.10%76.73M
80.34%70.75M
--44.52M
--45.88M
--43.57M
--39.23M
-Tài sản cố định
2.62%259.43M
3.81%259.42M
3.34%257.14M
2.30%255.29M
2.94%252.81M
1.43%249.89M
4.86%248.84M
98.44%249.56M
96.49%245.58M
113.47%246.37M
176.90%237.30M
47.78%125.76M
58.61%124.98M
60.74%115.41M
--85.70M
--85.10M
--78.80M
--71.80M
-Khấu hao lũy kế
26.64%102.41M
28.09%96.70M
29.90%91.39M
30.33%86.48M
30.44%80.86M
30.75%75.49M
26.78%70.35M
28.34%66.36M
28.46%61.99M
29.27%57.74M
34.77%55.49M
31.81%51.70M
36.98%48.25M
37.13%44.66M
--41.17M
--39.23M
--35.23M
--32.57M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.65%73.98M
-7.10%76.96M
-6.61%78.06M
-5.70%79.63M
1.75%80.98M
3.17%82.84M
3.06%83.58M
3.16%84.44M
-2.98%79.59M
-2.82%80.29M
-1.97%81.10M
3510.72%81.86M
4414.91%82.04M
4583.62%82.62M
--82.72M
--2.27M
--1.82M
--1.76M
Nợ dài hạn
----
----
-66.67%66.00K
-57.14%99.00K
-50.00%132.00K
1000.00%165.00K
182.86%198.00K
86.29%231.00K
48.31%264.00K
-93.53%15.00K
-81.38%70.00K
-77.45%124.00K
-83.94%178.00K
4.04%232.00K
--376.00K
--550.00K
--1.11M
--223.00K
Tài sản dài hạn khác
3320.66%292.67M
3040.56%282.78M
4100.25%281.84M
3.74%7.30M
-46.22%8.56M
-77.52%9.00M
-79.63%6.71M
-78.18%7.04M
-50.82%15.91M
24.74%40.06M
2.79%32.94M
34.57%32.27M
36.26%32.35M
34.84%32.11M
--32.05M
--23.98M
--23.74M
--23.82M
Tổng tài sản dài hạn
95.99%526.47M
93.65%529.45M
93.73%532.71M
-6.43%262.84M
-3.84%268.62M
-11.52%273.41M
-7.08%274.98M
49.18%280.92M
46.04%279.35M
66.39%308.99M
85.33%295.92M
159.12%188.31M
172.35%191.29M
185.57%185.71M
--159.67M
--72.67M
--70.24M
--65.03M
Tổng tài sản
20.12%1.18B
9.27%1.11B
14.35%1.19B
-19.15%858.58M
-9.53%982.38M
-7.00%1.02B
0.72%1.05B
18.68%1.06B
21.48%1.09B
28.05%1.09B
27.66%1.04B
15.72%894.79M
194.24%893.88M
183.27%854.05M
--812.75M
--773.23M
--303.80M
--301.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--19.92M
Chi phí trích trước
29.46%298.42M
2.85%240.80M
13.16%179.12M
15.96%123.72M
38.35%230.51M
55.96%234.13M
56.55%158.29M
46.43%106.69M
80.56%166.61M
101.31%150.12M
50.41%101.11M
61.21%72.86M
223.66%92.28M
291.76%74.57M
--67.22M
--45.19M
--28.51M
--19.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
13.12%438.92M
15.28%435.50M
16.88%439.75M
18.52%417.08M
21.02%388.02M
26.84%377.76M
32.74%376.25M
37.60%351.89M
41.88%320.63M
44.72%297.82M
50.32%283.45M
60.24%255.73M
76.76%225.99M
82.01%205.79M
--188.56M
--159.59M
--127.85M
--113.07M
Nợ ngắn hạn khác
13.12%438.92M
15.28%435.50M
16.88%439.75M
18.52%417.08M
21.02%388.02M
26.84%377.76M
32.74%376.25M
37.60%351.89M
41.88%320.63M
44.72%297.82M
50.32%283.45M
60.24%255.73M
76.76%225.99M
54.74%205.79M
--188.56M
--159.59M
--127.85M
--132.99M
Tổng nợ ngắn hạn
18.36%749.58M
10.18%688.38M
16.48%643.05M
16.60%557.68M
27.48%633.30M
34.48%624.78M
38.89%552.05M
40.43%478.27M
49.64%496.77M
59.98%464.60M
50.22%397.47M
58.55%340.58M
103.19%331.98M
83.62%290.40M
--264.59M
--214.82M
--163.38M
--158.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.73%109.53M
-5.53%113.54M
-5.39%115.10M
-4.86%117.07M
-4.65%118.71M
-4.56%120.19M
-2.79%121.66M
584.32%123.05M
412.85%124.50M
404.65%125.94M
--125.15M
--17.98M
--24.28M
--24.95M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.73%109.53M
-5.53%113.54M
-5.39%115.10M
-4.86%117.07M
-4.65%118.71M
-4.56%120.19M
-2.79%121.66M
584.32%123.05M
412.85%124.50M
404.65%125.94M
--125.15M
--17.98M
--24.28M
--24.95M
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.59M
--1.59M
--1.59M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
52298.92%193.88M
17636.12%182.68M
53384.86%197.89M
263.51%1.34M
0.00%370.00K
-49.21%1.03M
-76.01%370.00K
--370.00K
--370.00K
--2.03M
-82.26%1.54M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--8.69M
--3.43M
--3.55M
--3.67M
Tổng nợ dài hạn
151.43%303.77M
141.45%296.96M
153.72%313.94M
-4.35%119.85M
-5.11%120.82M
-5.74%122.99M
-4.17%123.74M
424.60%125.31M
319.81%127.32M
317.76%130.48M
1385.71%129.12M
596.82%23.89M
754.79%30.33M
751.76%31.23M
--8.69M
--3.43M
--3.55M
--3.67M
Tổng các khoản nợ
39.68%1.05B
31.77%985.35M
41.61%956.99M
12.25%677.54M
20.84%754.12M
25.66%747.77M
28.33%675.78M
65.61%603.58M
72.25%624.09M
85.02%595.08M
92.69%526.60M
67.00%364.47M
117.04%362.31M
98.76%321.64M
--273.28M
--218.25M
--166.93M
--161.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-80.71%35.66M
-80.04%44.02M
-62.55%114.23M
-62.97%134.82M
-50.20%184.89M
-45.46%220.56M
-22.67%304.99M
-5.18%364.09M
7.65%371.29M
23.75%404.39M
25.66%394.39M
25.77%383.98M
433.56%344.92M
-49.78%326.77M
--313.85M
--305.31M
--64.64M
--650.66M
Lợi nhuận giữ lại
376.36%85.09M
231.40%72.15M
213.65%83.78M
91.65%-7.32M
70.12%-30.79M
48.69%-54.91M
27.59%-73.71M
3.07%-87.69M
-92.10%-103.04M
-130.37%-107.02M
-181.75%-101.80M
-376.77%-90.47M
-2576.55%-53.64M
90.91%-46.46M
---36.13M
---18.98M
---2.00M
---511.03M
Vốn dự trữ
-80.71%35.66M
-80.04%44.02M
-62.55%114.23M
-62.97%134.82M
-50.21%184.88M
-45.46%220.56M
-22.67%304.99M
-5.18%364.09M
7.65%371.29M
23.75%404.38M
25.66%394.39M
25.77%383.97M
433.57%344.92M
--326.77M
--313.85M
--305.31M
--64.64M
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
204.63%587.00K
142.79%522.00K
-83.27%343.00K
397.98%1.47M
57.72%-561.00K
136.38%215.00K
234.07%2.05M
73.09%-494.00K
-21.19%-1.33M
12.18%-591.00K
-1384.47%-1.53M
-3725.00%-1.84M
---1.09M
-1394.23%-673.00K
---103.00K
---48.00K
--0.00
--52.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-92.84%5.35M
-91.01%9.30M
-70.87%39.59M
-71.47%52.07M
-61.65%74.73M
-48.74%103.41M
-38.19%135.90M
-23.54%182.47M
-19.26%194.88M
-20.19%201.74M
-16.04%219.86M
-11.18%238.65M
225.20%241.38M
--252.78M
--261.86M
--268.70M
--74.22M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-44.50%126.69M
-53.21%125.99M
-35.56%237.94M
-60.50%181.04M
-50.57%228.26M
-45.98%269.27M
-27.73%369.22M
-13.57%458.38M
-13.12%461.81M
-6.37%498.51M
-5.29%510.92M
-4.44%530.32M
288.39%531.57M
281.17%532.42M
--539.47M
--554.98M
--136.87M
--139.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI