Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yosh
/
Yoshiharu Global Co
YOSH
2.100
USD
+0.010
+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Yoshiharu Global Co
2.100
+0.010
+0.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-131.30%
-863.20K
77.39%
-289.50K
171.20%
543.26K
227.61%
994.65K
78.90%
-373.20K
-174.66%
-1.28M
68.85%
-763.06K
-53.66%
-779.46K
-371.10%
-1.77M
-17.33%
-466.16K
-1171.33%
-2.45M
-238.45%
-507.25K
-30.76%
-375.46K
-326.95%
-397.31K
--
228.68K
--
366.38K
--
-287.14K
--
175.07K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-62.62%
-1.42M
6149.48%
537.27K
-38.10%
-1.22M
-8.37%
-1.10M
23.44%
-876.21K
100.77%
8.60K
42.00%
-884.94K
-128.28%
-1.02M
-190.63%
-1.14M
29.38%
-1.12M
-8698.20%
-1.53M
-2026.51%
-446.62K
-369.38%
-393.79K
-381.10%
-1.59M
--
17.75K
--
23.18K
--
-83.90K
--
564.76K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.80%
240.32K
60.16%
238.89K
79.44%
259.65K
56.32%
192.92K
33.06%
170.68K
44.61%
149.16K
60.15%
144.70K
54.74%
123.42K
-66.69%
128.27K
132.46%
103.15K
184.33%
90.35K
153.73%
79.76K
1139.00%
385.12K
41.77%
44.37K
--
31.78K
--
31.43K
--
31.08K
--
31.30K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-700.45K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-385.90K
--
978.11K
--
-269.89K
--
0.00
--
0.00
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
11.75%
371.36K
-44.47%
-1.07M
6699.72%
1.51M
1418.27%
1.91M
144.16%
332.33K
-233.68%
-737.64K
97.75%
-22.82K
189.45%
125.57K
-4037.13%
-752.58K
229.00%
551.81K
-325.91%
-1.01M
-145.03%
-140.38K
108.16%
19.11K
139.84%
167.72K
--
449.04K
--
311.76K
--
-234.33K
--
-420.99K
-Thay đổi các khoản phải thu
128.01%
26.37K
--
-47.71K
--
71.95K
--
-14.21K
--
-94.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
8.94%
-3.76K
-299.23%
-49.96K
333.66%
22.08K
-717.02%
-21.60K
-165.14%
-4.13K
-433.65%
-12.51K
45.73%
-9.45K
161.43%
3.50K
461.79%
6.34K
63.00%
-2.35K
-97.41%
-17.41K
6.27%
-5.70K
182.00%
1.13K
-267.19%
-6.34K
--
-8.82K
--
-6.08K
--
400.00
--
3.79K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
156.06%
68.39K
98.36%
-504.00
-121.34%
-21.71K
232.69%
194.49K
-35.93%
26.71K
-115.56%
-30.80K
-87.01%
101.77K
-8171.15%
-146.57K
141.87%
41.68K
17.53%
197.97K
1223.32%
783.63K
-95.48%
1.82K
-743.68%
-99.55K
998.72%
168.44K
--
59.22K
--
40.14K
--
15.46K
--
-18.74K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-64.20%
124.22K
110.26%
70.61K
-324.13%
-192.17K
1045.46%
671.17K
148.93%
346.96K
-374.49%
-687.89K
124.65%
85.74K
257.03%
58.59K
-4367.11%
-709.11K
726.52%
250.61K
-723.09%
-347.82K
-58.96%
-37.31K
--
-15.87K
-98.03%
-40.00K
--
-42.26K
--
-23.47K
--
0.00
--
-20.20K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
174.31%
156.14K
-16024.36%
-1.04M
909.24%
1.63M
412.59%
1.08M
162.21%
56.92K
-106.10%
-6.44K
85.98%
-200.88K
311.77%
210.05K
-168.58%
-91.50K
131.41%
105.58K
-424.97%
-1.43M
-132.93%
-99.19K
153.32%
133.41K
111.82%
45.62K
--
440.90K
--
301.17K
--
-250.19K
--
-385.84K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-131.30%
-863.20K
77.39%
-289.50K
171.20%
543.26K
227.61%
994.65K
78.90%
-373.20K
-174.66%
-1.28M
68.85%
-763.06K
-53.66%
-779.46K
-371.10%
-1.77M
-17.33%
-466.16K
-1171.33%
-2.45M
-238.45%
-507.25K
-30.76%
-375.46K
-326.95%
-397.31K
--
228.68K
--
366.38K
--
-287.14K
--
175.07K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-90.85%
32.62K
145.79%
324.49K
-87.13%
38.40K
-58.75%
42.00K
-62.02%
356.64K
-87.00%
132.02K
76.95%
298.33K
1.81%
101.81K
397.27%
938.98K
1132.05%
1.02M
-60.14%
168.60K
-74.44%
100.00K
--
188.83K
166.66%
82.45K
--
422.94K
--
391.22K
--
0.00
--
30.92K
Chi phí vốn
-90.85%
32.62K
145.79%
324.49K
-87.13%
38.40K
-58.75%
42.00K
-62.02%
356.64K
-87.00%
132.02K
76.95%
298.33K
1.81%
101.81K
397.27%
938.98K
1132.05%
1.02M
-60.14%
168.60K
-74.44%
100.00K
--
188.83K
166.66%
82.45K
--
422.94K
--
391.22K
--
0.00
--
30.92K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-90.85%
32.62K
145.79%
324.49K
-87.13%
38.40K
-58.75%
42.00K
-62.02%
356.64K
-87.00%
132.02K
76.95%
298.33K
1.81%
101.81K
397.27%
938.98K
1132.05%
1.02M
-60.14%
168.60K
-74.44%
100.00K
--
188.83K
166.66%
82.45K
--
422.94K
--
391.22K
--
0.00
--
30.92K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-1.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.85%
-32.62K
-145.79%
-324.49K
87.13%
-38.40K
-1709.20%
-1.84M
62.02%
-356.64K
87.00%
-132.02K
-76.95%
-298.33K
-1.81%
-101.81K
-397.27%
-938.98K
-1132.05%
-1.02M
60.14%
-168.60K
74.44%
-100.00K
--
-188.83K
-166.66%
-82.45K
--
-422.94K
--
-391.22K
--
0.00
--
-30.92K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
389.64%
3.05M
-80.14%
142.95K
-94.49%
13.03K
3799.14%
685.78K
50.99%
623.25K
107.73%
719.63K
-97.69%
236.35K
-66.86%
17.59K
589.09%
412.79K
-77.11%
346.42K
11058.24%
10.23M
-85.49%
53.07K
-79.14%
59.90K
1141.07%
1.51M
--
-93.40K
--
365.80K
--
287.14K
--
-145.38K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-379.43%
-1.56M
-96.23%
25.02K
-130.75%
-72.67K
3799.14%
685.78K
35.45%
559.10K
91.56%
663.63K
563.57%
236.35K
-66.86%
17.59K
425651.55%
412.79K
800.26%
346.42K
-121.69%
-50.98K
-92.13%
53.07K
-100.03%
-97.00
-193.82%
-49.47K
--
235.08K
--
674.43K
--
346.12K
--
52.73K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
7092.63%
4.61M
110.60%
117.94K
--
85.70K
--
0.00
--
64.15K
--
56.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
10.29M
--
0.00
59900.00%
60.00K
--
1.28M
--
--
--
--
--
100.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
242.87%
283.04K
--
-328.48K
--
-308.63K
--
-59.07K
--
-198.11K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
389.64%
3.05M
-80.14%
142.95K
-94.49%
13.03K
3799.14%
685.78K
50.99%
623.25K
107.73%
719.63K
-97.69%
236.35K
-66.86%
17.59K
589.09%
412.79K
-77.11%
346.42K
11058.24%
10.23M
-85.49%
53.07K
-79.14%
59.90K
1141.07%
1.51M
--
-93.40K
--
365.80K
--
287.14K
--
-145.38K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.13%
1.24M
-32.21%
1.71M
-64.36%
1.19M
-67.83%
1.36M
-77.53%
1.46M
-66.97%
2.53M
11640.68%
3.35M
623.19%
4.21M
498.76%
6.51M
14243.05%
7.64M
-91.63%
28.54K
--
582.72K
--
1.09M
4208.73%
53.30K
--
340.96K
--
0.00
--
0.00
--
1.24K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2122.62%
2.16M
32.00%
-471.03K
162.77%
517.89K
81.29%
-161.56K
95.36%
-106.59K
39.00%
-692.73K
-110.83%
-825.04K
-55.85%
-863.68K
-355.01%
-2.30M
-209.84%
-1.14M
2747.65%
7.62M
-262.54%
-554.18K
--
-504.39K
83673.40%
1.03M
--
-287.66K
--
340.96K
--
0.00
--
-1.24K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
150.56%
3.40M
-32.28%
1.24M
-32.21%
1.71M
-64.36%
1.19M
-67.83%
1.36M
-71.84%
1.83M
-66.97%
2.53M
11640.68%
3.35M
623.19%
4.21M
498.76%
6.51M
14243.05%
7.64M
-91.63%
28.54K
--
582.72K
--
1.09M
--
53.30K
--
340.96K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
-22.74%
-895.83K
56.53%
-613.98K
147.57%
504.86K
208.10%
952.65K
73.05%
-729.84K
4.70%
-1.41M
59.47%
-1.06M
-45.12%
-881.27K
-379.86%
-2.71M
-208.90%
-1.48M
-1247.94%
-2.62M
-2344.06%
-607.25K
-96.52%
-564.29K
-432.83%
-479.76K
--
-194.26K
--
-24.85K
--
-287.14K
--
144.15K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký