Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-yosh
/
Yoshiharu Global Co
YOSH
2.100
USD
+0.010
+0.48%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.060
USD
+2.060
Sau giờ giao dịch (ET)
3.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Yoshiharu Global Co
2.100
+0.010
+0.48%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
150.56%
3.40M
-32.28%
1.24M
-32.21%
1.71M
-64.36%
1.19M
-67.83%
1.36M
-71.84%
1.83M
-66.97%
2.53M
11640.68%
3.35M
623.19%
4.21M
498.76%
6.51M
14243.05%
7.64M
--
28.54K
--
582.72K
--
1.09M
--
53.30K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
150.56%
3.40M
-32.28%
1.24M
-32.21%
1.71M
-64.36%
1.19M
-67.83%
1.36M
-71.84%
1.83M
-66.97%
2.53M
11640.68%
3.35M
623.19%
4.21M
498.76%
6.51M
14243.05%
7.64M
--
28.54K
--
582.72K
--
1.09M
--
53.30K
Các khoản phải thu
-38.66%
57.74K
--
84.11K
--
36.40K
--
108.35K
--
94.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-38.66%
57.74K
--
84.11K
--
36.40K
--
108.35K
--
94.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
85.59%
143.18K
90.93%
139.42K
47.85%
89.46K
118.44%
111.54K
41.40%
77.15K
19.91%
73.02K
3.34%
60.51K
24.10%
51.06K
53.93%
54.56K
66.51%
60.90K
93.66%
58.55K
--
41.14K
--
35.45K
--
36.57K
--
30.23K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
135.61%
3.60M
-23.15%
1.46M
-28.93%
1.84M
-58.43%
1.41M
-64.23%
1.53M
-70.99%
1.91M
-66.43%
2.59M
4781.53%
3.40M
590.55%
4.27M
484.69%
6.57M
9121.70%
7.70M
--
69.68K
--
618.16K
--
1.12M
--
83.53K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
25.11%
12.01M
31.86%
12.60M
22.58%
11.88M
27.20%
12.30M
-2.12%
9.60M
4.52%
9.55M
15.96%
9.69M
101.65%
9.67M
101.94%
9.81M
100.71%
9.14M
82.07%
8.36M
--
4.79M
--
4.86M
--
4.55M
--
4.59M
-Tài sản cố định
28.25%
14.71M
34.36%
15.11M
26.11%
14.17M
29.58%
14.34M
3.18%
11.47M
9.04%
11.25M
19.17%
11.24M
91.61%
11.07M
92.93%
11.11M
103.40%
10.32M
86.23%
9.43M
--
5.78M
--
5.76M
--
5.07M
--
5.06M
-Khấu hao lũy kế
44.39%
2.70M
48.49%
2.52M
48.22%
2.29M
45.94%
2.05M
43.08%
1.87M
44.17%
1.70M
44.12%
1.55M
42.65%
1.40M
44.46%
1.30M
127.09%
1.18M
126.58%
1.07M
--
982.93K
--
903.17K
--
518.06K
--
473.68K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.46M
--
2.48M
--
2.49M
--
2.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
0.00%
100.30K
--
100.30K
--
100.30K
--
100.30K
--
100.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-33.61%
739.47K
-59.29%
635.42K
-27.16%
635.96K
-53.72%
443.79K
9.46%
1.11M
406.25%
1.56M
56.21%
873.13K
354.14%
958.87K
485.34%
1.02M
95.22%
308.35K
373.90%
558.96K
--
211.14K
--
173.82K
--
157.95K
--
117.95K
Tổng tài sản dài hạn
37.57%
15.39M
44.94%
16.11M
46.49%
15.47M
47.89%
15.72M
3.31%
11.19M
17.63%
11.11M
18.49%
10.56M
112.30%
10.63M
115.19%
10.83M
100.53%
9.45M
89.38%
8.91M
--
5.01M
--
5.03M
--
4.71M
--
4.71M
Tổng tài sản
49.34%
18.99M
34.98%
17.57M
31.66%
17.31M
22.11%
17.13M
-15.78%
12.71M
-18.72%
13.02M
-20.88%
13.15M
176.40%
14.03M
167.20%
15.10M
174.51%
16.02M
246.86%
16.62M
--
5.08M
--
5.65M
--
5.84M
--
4.79M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
763.19%
1.27M
1915.00%
1.81M
2858.12%
2.85M
311.69%
1.22M
68.46%
146.80K
-49.69%
89.88K
31.83%
96.31K
-80.26%
297.19K
-94.57%
87.14K
-87.86%
178.63K
-94.88%
73.06K
--
1.51M
--
1.61M
--
1.47M
--
1.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.56%
2.24M
23.09%
2.41M
39.32%
1.29M
91.64%
1.86M
90.40%
2.06M
223.51%
1.96M
220.68%
927.68K
244.59%
969.90K
301.91%
1.08M
68.16%
605.60K
-10.95%
289.28K
--
281.46K
--
269.11K
--
360.13K
--
324.87K
-Nợ ngắn hạn
0.00%
1.00M
0.00%
1.00M
25.00%
1.00M
25.00%
1.00M
25.00%
1.00M
233.33%
1.00M
--
800.00K
--
800.00K
--
800.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
763.19%
1.27M
1915.00%
1.81M
2858.12%
2.85M
311.69%
1.22M
68.46%
146.80K
-49.69%
89.88K
31.83%
96.31K
-80.26%
297.19K
-94.57%
87.14K
-87.86%
178.63K
-94.88%
73.06K
--
1.51M
--
1.61M
--
1.47M
--
1.43M
Tổng nợ ngắn hạn
59.15%
5.52M
84.80%
6.04M
162.39%
5.90M
102.05%
4.83M
42.99%
3.47M
64.51%
3.27M
64.65%
2.25M
-32.18%
2.39M
-33.11%
2.43M
-45.48%
1.99M
-41.72%
1.36M
--
3.53M
--
3.63M
--
3.65M
--
2.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25.90%
9.32M
58.90%
11.28M
55.22%
11.82M
54.92%
11.56M
-0.99%
7.40M
-7.74%
7.10M
-2.33%
7.61M
89.07%
7.46M
88.14%
7.47M
101.99%
7.69M
101.93%
7.79M
--
3.95M
--
3.97M
--
3.81M
--
3.86M
-Nợ dài hạn
37.49%
2.57M
180.83%
3.95M
184.27%
5.05M
204.21%
4.55M
36.49%
1.87M
-1.62%
1.41M
26.76%
1.78M
2.56%
1.50M
-3.61%
1.37M
-16.51%
1.43M
-17.94%
1.40M
--
1.46M
--
1.42M
--
1.71M
--
1.71M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
22.00%
6.75M
28.74%
7.32M
15.98%
6.77M
17.47%
7.01M
-9.38%
5.53M
-9.14%
5.69M
-8.70%
5.84M
139.82%
5.97M
139.09%
6.11M
198.93%
6.26M
196.94%
6.39M
--
2.49M
--
2.55M
--
2.09M
--
2.15M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
0.00%
700.45K
0.00%
700.45K
0.00%
700.45K
0.00%
700.45K
0.00%
700.45K
--
700.45K
--
700.45K
--
700.45K
--
700.45K
Tổng nợ dài hạn
25.90%
9.32M
58.90%
11.28M
42.14%
11.82M
41.62%
11.56M
-9.47%
7.40M
-15.44%
7.10M
-2.13%
8.31M
75.65%
8.16M
74.93%
8.18M
86.15%
8.39M
86.28%
8.49M
--
4.65M
--
4.67M
--
4.51M
--
4.56M
Tổng các khoản nợ
36.52%
14.84M
67.07%
17.32M
67.73%
17.71M
55.32%
16.39M
2.54%
10.87M
-0.13%
10.37M
7.11%
10.56M
29.12%
10.55M
27.71%
10.60M
27.30%
10.38M
42.86%
9.86M
--
8.17M
--
8.30M
--
8.15M
--
6.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
45.76%
17.58M
2.23%
12.26M
1.72%
12.14M
1.01%
12.06M
1.01%
12.06M
0.47%
11.99M
0.00%
11.94M
2053.36%
11.94M
2053.36%
11.94M
2314.69%
11.94M
2406.08%
11.94M
--
554.40K
--
554.40K
--
494.40K
--
476.37K
Lợi nhuận giữ lại
-31.46%
-13.43M
-28.54%
-12.01M
-34.17%
-12.54M
-33.76%
-11.32M
-37.23%
-10.22M
-48.26%
-9.34M
-80.51%
-9.35M
-131.68%
-8.46M
-132.16%
-7.44M
-123.97%
-6.30M
-100.22%
-5.18M
--
-3.65M
--
-3.21M
--
-2.81M
--
-2.59M
Vốn dự trữ
45.76%
17.58M
2.23%
12.26M
1.73%
12.14M
1.02%
12.06M
1.02%
12.06M
0.48%
11.99M
0.00%
11.94M
2056.80%
11.94M
2056.80%
11.94M
2319.05%
11.94M
2405.81%
11.94M
--
553.46K
--
553.46K
--
493.46K
--
476.37K
Tổng vốn chủ sở hữu
125.07%
4.14M
-90.37%
255.40K
-115.44%
-399.81K
-78.80%
736.61K
-59.02%
1.84M
-52.93%
2.65M
-61.70%
2.59M
212.09%
3.47M
269.41%
4.49M
343.15%
5.64M
420.27%
6.76M
--
-3.10M
--
-2.65M
--
-2.32M
--
-2.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký