Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xtlb
/
X T L Biopharmaceuticals Ltd
XTLB
1.710
USD
+0.320
+23.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.710
USD
+1.710
Sau giờ giao dịch (ET)
15.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
X T L Biopharmaceuticals Ltd
1.710
+0.320
+23.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2016Q2
FY2016Q1
FY2015Q4
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.17%
-508.00K
--
-657.00K
26.11%
-498.00K
3.74%
-438.00K
5.51%
-514.00K
-29.62%
-674.00K
39.97%
-455.00K
18.56%
-544.00K
-44.12%
-797.00K
-27.45%
-520.00K
-60.93%
-758.00K
-94.19%
-668.00K
-95.41%
-553.00K
--
-408.00K
--
-471.00K
--
-344.00K
--
-283.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.71%
-477.00K
--
-577.00K
-186.32%
-2.37M
22.01%
-443.00K
39.86%
-427.00K
54.42%
-826.00K
-227.64%
-568.00K
42.93%
-710.00K
30.94%
-761.00K
-230.66%
-1.81M
396.67%
445.00K
-84.30%
-1.24M
-198.64%
-1.10M
--
-548.00K
--
-150.00K
--
-675.00K
--
-369.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-50.00%
1.00K
--
1.00K
1329.77%
1.61M
-90.91%
1.00K
-98.68%
2.00K
-265.82%
-131.00K
-85.71%
11.00K
92.41%
152.00K
-74.36%
20.00K
--
79.00K
--
77.00K
7800.00%
79.00K
7700.00%
78.00K
--
--
--
--
--
1.00K
--
1.00K
Các mục phi tiền mặt khác
91.67%
-3.00K
--
-14.00K
175.00%
9.00K
-51.28%
19.00K
-1100.00%
-36.00K
-100.72%
-12.00K
103.78%
39.00K
-125.00%
-3.00K
120.00%
3.00K
1097.14%
1.68M
-221.50%
-1.03M
-79.31%
12.00K
31.82%
-15.00K
--
140.00K
--
-321.00K
--
58.00K
--
-22.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-74.24%
-115.00K
--
-116.00K
115.63%
207.00K
-204.00%
-76.00K
-83.33%
-66.00K
0.00%
96.00K
91.61%
-25.00K
76.62%
-36.00K
-60.80%
-201.00K
--
96.00K
--
-298.00K
-1383.33%
-154.00K
-254.32%
-125.00K
--
--
--
--
--
12.00K
--
81.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-101.92%
-1.00K
--
-52.00K
-85.96%
33.00K
-278.33%
-107.00K
300.00%
52.00K
400.00%
235.00K
293.55%
60.00K
--
13.00K
-955.56%
-380.00K
--
47.00K
--
-31.00K
-100.00%
0.00
-63.64%
-36.00K
--
--
--
--
--
3.00K
--
-22.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-2.80%
104.00K
154.86%
79.00K
-260.34%
-93.00K
200.00%
94.00K
--
107.00K
--
-144.00K
--
58.00K
--
-94.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.17%
-508.00K
--
-657.00K
26.11%
-498.00K
3.74%
-438.00K
5.51%
-514.00K
-29.62%
-674.00K
39.97%
-455.00K
18.56%
-544.00K
-44.12%
-797.00K
-27.45%
-520.00K
-60.93%
-758.00K
-94.19%
-668.00K
-95.41%
-553.00K
--
-408.00K
--
-471.00K
--
-344.00K
--
-283.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
--
64.00K
100.00%
0.00
--
64.00K
-50.00%
2.00K
-300.00%
-2.00K
--
0.00
100.00%
4.00K
-92.59%
6.00K
-75.00%
1.00K
-100.00%
0.00
--
2.00K
8000.00%
81.00K
--
4.00K
--
1.00K
--
0.00
--
1.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
64.00K
-100.00%
0.00
--
64.00K
-50.00%
2.00K
100.00%
2.00K
--
0.00
100.00%
4.00K
-92.59%
6.00K
-75.00%
1.00K
-100.00%
0.00
--
2.00K
8000.00%
81.00K
--
4.00K
--
1.00K
--
0.00
--
1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-50.00%
2.00K
-102.70%
-2.00K
--
0.00
100.00%
4.00K
-25.00%
6.00K
1750.00%
74.00K
-100.00%
0.00
--
2.00K
700.00%
8.00K
--
4.00K
--
1.00K
--
0.00
--
1.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
0.00
--
64.00K
--
0.00
--
64.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
-73.00K
--
0.00
--
0.00
--
73.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
4.00K
--
287.00K
8150.00%
330.00K
8354.55%
2.72M
--
0.00
--
0.00
--
4.00K
--
-33.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
108.33%
1.00K
--
-1.00K
-110.51%
-54.00K
-99.40%
1.00K
-102.23%
-12.00K
140.35%
514.00K
-84.31%
166.00K
53900.00%
538.00K
-100.34%
-2.00K
-74.76%
-1.27M
445.36%
1.06M
99.94%
-1.00K
-40.63%
583.00K
--
-729.00K
--
194.00K
--
-1.62M
--
982.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
107.14%
1.00K
--
-65.00K
-110.47%
-54.00K
-137.95%
-63.00K
-102.60%
-14.00K
154.60%
516.00K
-95.61%
166.00K
18033.33%
538.00K
-44.42%
279.00K
-29.63%
-945.00K
2263.75%
3.78M
99.81%
-3.00K
-48.83%
502.00K
--
-729.00K
--
160.00K
--
-1.62M
--
981.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00K
-100.00%
0.00
5292.42%
3.56M
-100.00%
0.00
-89.76%
13.00K
633.33%
66.00K
2455.56%
230.00K
109.76%
172.00K
-67.85%
127.00K
-75.00%
9.00K
-99.76%
9.00K
--
82.00K
--
395.00K
--
36.00K
--
3.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.56M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
230.00K
--
172.00K
--
111.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
2.44M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-18.75%
13.00K
633.33%
66.00K
--
--
--
--
-95.95%
16.00K
-83.64%
9.00K
-99.32%
9.00K
--
82.00K
--
395.00K
--
55.00K
--
1.33M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
--
0.00
--
20.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00K
-100.00%
0.00
5292.42%
3.56M
-100.00%
0.00
-89.76%
13.00K
633.33%
66.00K
2455.56%
230.00K
109.76%
172.00K
-67.85%
127.00K
-75.00%
9.00K
-99.76%
9.00K
--
82.00K
--
395.00K
--
36.00K
--
3.77M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
77.35%
3.11M
--
3.31M
82.13%
4.30M
80.12%
4.82M
-32.45%
1.75M
-43.03%
2.36M
-35.42%
2.68M
55.48%
2.59M
70.22%
2.89M
53.08%
4.14M
57.81%
4.14M
-63.82%
1.67M
1278.86%
1.70M
--
2.71M
--
2.63M
--
4.61M
--
123.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-116.43%
-504.00K
--
-708.00K
-139.11%
-483.00K
-65.08%
-520.00K
3686.42%
3.07M
83.93%
-202.00K
-110.00%
-315.00K
112.02%
81.00K
-981.48%
-292.00K
-24.33%
-1.26M
3787.65%
3.15M
66.08%
-674.00K
-100.60%
-27.00K
--
-1.01M
--
81.00K
--
-1.99M
--
4.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-91.67%
3.00K
--
14.00K
-137.50%
-3.00K
51.28%
-19.00K
71.43%
36.00K
-77.78%
8.00K
-1850.00%
-39.00K
275.00%
21.00K
-126.67%
-4.00K
-18.18%
36.00K
33.33%
-2.00K
79.31%
-12.00K
-31.82%
15.00K
--
44.00K
--
-3.00K
--
-58.00K
--
22.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.95%
2.60M
--
2.60M
76.79%
3.82M
82.13%
4.30M
80.12%
4.82M
-25.22%
2.16M
-43.03%
2.36M
168.94%
2.68M
55.48%
2.59M
70.22%
2.89M
53.08%
4.14M
-62.11%
995.00K
-63.82%
1.67M
--
1.70M
--
2.71M
--
2.63M
--
4.61M
Dòng tiền tự do
1.55%
-508.00K
--
-721.00K
26.33%
-498.00K
-10.33%
-502.00K
5.84%
-516.00K
-29.75%
-676.00K
39.97%
-455.00K
18.21%
-548.00K
-26.66%
-803.00K
-26.46%
-521.00K
-60.59%
-758.00K
-94.77%
-670.00K
-123.24%
-634.00K
--
-412.00K
--
-472.00K
--
-344.00K
--
-284.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký