tradingkey.logo

X T L Biopharmaceuticals Ltd

XTLB

1.208USD

+0.010+0.81%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.64MVốn hóa
LỗP/E TTM

X T L Biopharmaceuticals Ltd

1.208

+0.010+0.81%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
281 / 506
Xếp hạng tổng thể
471 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
XTL Biopharmaceuticals Ltd is an Israel-based biopharmaceutical company engaged in the acquisition and development of pharmaceutical drugs for the treatment of autoimmune diseases. The Company pipelines include hCDR1 systematic lupus erythematosus and recombinant human erythropoietin (rHuEPO) multiple myeloma. Its hCDR1, which is a potential treatment for systemic lupus erythematosus (SLE) and Sjogren's syndrome (SS). hCDR1 is a peptide that is administered subcutaneously and acts as a disease-specific treatment to modify the SLE-related autoimmune process. The rHuEPO known agent for anemia to prolong the survival of patients for the treatment of multiple myeloma blood cancer. Its Erythropoietin (EPO) is a glycoprotein hormone produced mainly by the kidney. EPO stimulates erythropoiesis, the production of red blood cells, by binding to its receptor on the surface of erythroid progenitor cells, promoting their proliferation and differentiation and maintaining their viability.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 451.00K USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -7.89, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.90M, tăng 43.40% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.49, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.63

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.81

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.10, thấp hơn -66.62% so với mức đỉnh gần đây là -2.71 và cao hơn -28.87% so với mức đáy gần đây là -10.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 281/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.05, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.002
Trung lập
RSI(14)
45.480
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.781
Bán
ATR(14)
0.115
Biến động cao
CCI(14)
-43.633
Trung lập
Williams %R
76.220
Bán
TRIX(12,20)
-0.337
Bán
StochRSI(14)
31.540
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.214
Bán
MA10
1.292
Bán
MA20
1.244
Bán
MA50
1.420
Bán
MA100
1.321
Bán
MA200
1.411
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rabinovitch (Alexander)
1.46M
+120.96%
Klinger (Roy)
862.29K
--
Klinger (Tal)
862.29K
--
Yaacobi (Yaron)
450.00K
--
Noked Capital Ltd.
198.89K
--
Rhumbline Advisers Ltd. Partnership
10.95K
--
Morgan Stanley & Co. LLC
13.25K
-27.79%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.90K
--
Turgeman (Doron)
3.40K
--
UBS Financial Services, Inc.
--
-100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 1.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.15
VaR
+7.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+30.08%
120 ngày
+30.08%
5 năm
+128.85%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.20%
120 ngày
-22.12%
5 năm
-23.20%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.22
120 ngày
+0.72
5 năm
+0.42
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.47
3 năm
+0.00
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.85
3 năm
+6.55
5 năm
+6.09
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+13.64%
5 năm
+17.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+136.50%
240 ngày
+136.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+122.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+77.29%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
X T L Biopharmaceuticals Ltd
X T L Biopharmaceuticals Ltd
XTLB
3.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI