tradingkey.logo

X T L Biopharmaceuticals Ltd

XTLB
1.060USD
+0.050+4.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.34MVốn hóa
LỗP/E TTM

X T L Biopharmaceuticals Ltd

1.060
+0.050+4.95%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của X T L Biopharmaceuticals Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của X T L Biopharmaceuticals Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
240 / 407
Xếp hạng tổng thể
481 / 4616
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của X T L Biopharmaceuticals Ltd

Điểm mạnhRủi ro
XTL Biopharmaceuticals Ltd is an Israel-based biopharmaceutical company engaged in the acquisition and development of pharmaceutical drugs for the treatment of autoimmune diseases. The Company pipelines include hCDR1 systematic lupus erythematosus and recombinant human erythropoietin (rHuEPO) multiple myeloma. Its hCDR1, which is a potential treatment for systemic lupus erythematosus (SLE) and Sjogren's syndrome (SS). hCDR1 is a peptide that is administered subcutaneously and acts as a disease-specific treatment to modify the SLE-related autoimmune process. The rHuEPO known agent for anemia to prolong the survival of patients for the treatment of multiple myeloma blood cancer. Its Erythropoietin (EPO) is a glycoprotein hormone produced mainly by the kidney. EPO stimulates erythropoiesis, the production of red blood cells, by binding to its receptor on the surface of erythroid progenitor cells, promoting their proliferation and differentiation and maintaining their viability.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 451.00K USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -6.60, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 237.40K, giảm 7.88% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.49, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.63

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.81

Lợi nhuận cổ đông

5.00

Định giá công ty của X T L Biopharmaceuticals Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.60, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -631.08% so với mức đáy gần đây là -48.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 240/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.06 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
-0.49

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.063
Bán
RSI(14)
37.407
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
12.961
Quá bán
ATR(14)
0.098
Biến động thấp
CCI(14)
-143.401
Bán
Williams %R
96.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.616
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.080
Bán
MA10
1.148
Bán
MA20
1.290
Bán
MA50
1.253
Bán
MA100
1.331
Bán
MA200
1.319
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Rabinovitch (Alexander)
1.46M
+120.96%
Klinger (Roy)
862.29K
--
Klinger (Tal)
862.29K
--
Yaacobi (Yaron)
450.00K
--
Noked Capital Ltd.
198.89K
--
Rhumbline Advisers Ltd. Partnership
17.26K
+57.58%
Morgan Stanley & Co. LLC
11.01K
-16.90%
Geode Capital Management, L.L.C.
8.90K
--
Turgeman (Doron)
3.40K
--
UBS Financial Services, Inc.
1.34K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.41, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là 1.15. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.15
VaR
+7.75%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+46.43%
120 ngày
+46.43%
5 năm
+128.85%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.49%
120 ngày
-22.12%
5 năm
-23.20%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.23
120 ngày
+0.34
5 năm
+0.37

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.07
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
+1.67
3 năm
+6.16
5 năm
+5.92

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+15.76%
5 năm
+21.00%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+67.36%
240 ngày
+67.36%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+195.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+107.58%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.00%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
X T L Biopharmaceuticals Ltd
X T L Biopharmaceuticals Ltd
XTLB
3.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ascendis Pharma A/S
Ascendis Pharma A/S
ASND
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI