tradingkey.logo

Xpeng Inc

XPEV

18.050USD

-0.160-0.88%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.28BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
175.81%49.17M
149.47%107.99M
---64.86M
---218.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.01%-118.90M
-50.00%-166.01M
---141.56M
---110.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
630.19%25.36M
85.11%14.66M
--3.47M
--7.92M
Các mục phi tiền mặt khác
-7.69%-5.19M
96.18%15.75M
---4.82M
--8.03M
Thay đổi trong vốn lưu động
74.83%161.66M
261.87%201.60M
--92.47M
---124.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-471.91%-93.80M
-252.66%-29.64M
---16.40M
---8.41M
-Thay đổi hàng tồn kho
-290.69%-79.13M
31.76%-17.56M
--41.50M
---25.74M
-Thay đổi chi phí trả trước
-207.44%-42.84M
32.73%-42.74M
--39.88M
---63.53M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-83920.01%-1.31M
-403.36%-546.26K
---1.56K
--180.07K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2472.52%59.73M
1417.09%9.34M
--2.32M
---709.44K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
175.81%49.17M
149.47%107.99M
---64.86M
---218.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.14%53.05M
7.76%70.94M
--43.44M
--65.83M
Chi phí vốn
22.54%53.23M
7.62%70.94M
--43.44M
--65.92M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-19.85%32.37M
-36.59%40.48M
--40.39M
--63.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
578.27%20.68M
1431.25%30.45M
--3.05M
--1.99M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
94.77%304.31M
-1920.48%-799.94M
--156.24M
--43.94M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
116.94%2.05M
182.76%14.72M
---12.12M
--5.21M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
152.51%254.22M
-5032.17%-856.16M
--100.68M
---16.68M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1132.23%2.39B
5449.65%2.55B
--193.70M
--45.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
74.06%-19.63M
-123.04%-11.50M
---75.68M
--49.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.41B
--1.66B
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%0.00
23216.72%906.34M
--255.47M
---3.92M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1132.23%2.39B
5449.65%2.55B
--193.70M
--45.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1777.70%2.18B
-5.10%279.15M
--116.14M
--294.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1051.32%2.61B
1066.25%1.78B
--227.05M
---184.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2986.42%-76.20M
-556.68%-20.61M
---2.47M
--4.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1297.70%4.83B
1752.71%2.10B
--345.85M
--113.12M
Dòng tiền tự do
96.25%-4.06M
113.04%37.05M
---108.30M
---284.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI