tradingkey.logo

Xpeng Inc

XPEV

18.050USD

-0.160-0.88%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.28BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
20.38%4.48B
-0.91%4.42B
2.45%3.44B
11.56%3.49B
7.81%3.72B
-0.07%4.46B
-24.27%3.36B
-35.13%3.13B
-38.00%3.45B
-28.60%4.46B
-31.89%4.44B
5.56%4.82B
8.82%5.57B
23.59%6.25B
145.88%6.51B
2413.92%4.57B
--5.12B
--5.06B
--2.65B
--181.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
18.46%4.30B
-0.76%4.32B
2.06%3.40B
12.76%3.46B
12.66%3.63B
1.63%4.35B
-19.70%3.34B
-31.24%3.07B
-38.41%3.22B
-26.26%4.28B
-30.64%4.15B
0.64%4.46B
6.84%5.23B
25.50%5.81B
232.68%5.99B
2849.50%4.43B
--4.89B
--4.63B
--1.80B
--150.20M
-Đầu tư ngắn hạn
94.00%183.79M
-6.49%102.93M
55.28%38.50M
-45.87%34.53M
-59.30%94.74M
-39.85%110.06M
-91.26%24.79M
-82.56%63.80M
-31.69%232.77M
-58.98%182.99M
-46.09%283.82M
161.54%365.72M
52.07%340.77M
3.20%446.11M
-38.03%526.48M
342.67%139.83M
--224.08M
--432.29M
--849.59M
--31.59M
Các khoản phải thu
14.47%636.54M
53.46%1.00B
-3.86%654.47M
-5.45%853.05M
-26.42%556.07M
-14.02%654.83M
-2.74%680.71M
13.06%902.20M
14.90%755.76M
18.64%761.59M
68.99%699.88M
147.31%798.00M
164.52%657.76M
131.77%641.95M
90.55%414.15M
75.42%322.67M
--248.66M
--276.98M
--217.35M
--183.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
-40.26%293.81M
----
----
----
-2.72%491.83M
----
----
----
--505.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--3.72M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
14.47%636.54M
6.99%700.60M
-3.86%654.47M
30.25%291.69M
-26.42%556.07M
-14.02%654.83M
-2.74%680.71M
5.42%223.94M
14.90%755.76M
34.62%761.59M
68.99%699.88M
-34.17%212.43M
164.52%657.76M
187.12%565.72M
191.80%414.15M
203.12%322.67M
--248.66M
--197.03M
--141.93M
--106.45M
Hàng tồn kho
-3.28%822.54M
-2.11%762.12M
20.86%875.29M
55.47%765.88M
35.06%850.47M
18.77%778.58M
17.67%724.22M
-22.17%492.61M
8.76%629.72M
56.43%655.54M
71.94%615.45M
92.67%632.96M
96.23%579.01M
103.60%419.06M
182.29%357.94M
199.84%328.51M
--295.06M
--205.83M
--126.80M
--109.56M
Chi phí trả trước
5.30%435.82M
--52.58M
51.72%463.93M
-15.64%60.84M
11.57%413.87M
----
-10.18%305.79M
-52.86%72.13M
-1.92%370.96M
----
-11.09%340.45M
-48.91%153.01M
38.59%378.23M
46.95%204.78M
210.10%382.90M
409.22%299.46M
--272.91M
--139.36M
--123.48M
--58.81M
Tài sản ngắn hạn khác
-44.23%792.95M
-67.91%573.35M
-8.71%829.86M
1.60%984.23M
325.82%1.42B
316.12%1.79B
982.54%909.03M
739.46%968.69M
328.28%333.90M
154.06%429.39M
-34.77%83.97M
-35.06%115.39M
-71.29%77.96M
-55.97%169.01M
-58.33%128.72M
40.24%177.68M
--271.57M
--383.83M
--308.88M
--126.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.93%7.17B
-11.30%6.81B
4.78%6.27B
10.61%6.16B
25.65%6.96B
21.72%7.68B
-3.19%5.98B
-14.69%5.57B
-23.66%5.54B
-17.91%6.31B
-20.80%6.18B
14.47%6.52B
17.02%7.26B
26.41%7.69B
127.64%7.80B
762.44%5.70B
--6.20B
--6.08B
--3.43B
--660.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
27.24%2.11B
0.16%1.75B
5.61%1.80B
-10.87%1.62B
-10.81%1.66B
-3.99%1.75B
6.27%1.71B
30.97%1.81B
48.76%1.86B
65.60%1.82B
78.56%1.61B
95.85%1.38B
113.90%1.25B
102.56%1.10B
74.13%900.26M
37.87%706.54M
--585.58M
--542.94M
--517.00M
--512.45M
-Tài sản cố định
----
--2.39B
----
1.27%2.16B
----
----
----
33.28%2.14B
----
----
----
--1.60B
----
100.80%1.27B
----
----
----
--633.64M
--580.98M
--561.82M
-Khấu hao lũy kế
----
--635.47M
----
69.38%547.33M
----
----
----
47.91%323.13M
----
----
----
--218.47M
----
90.25%172.55M
----
----
----
--90.70M
--63.98M
--49.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.90%616.43M
-9.37%636.30M
23.80%651.52M
20.46%647.45M
19.36%669.31M
27.74%702.06M
3.30%526.25M
11.77%537.48M
15.27%560.74M
136.82%549.62M
125.60%509.46M
150.72%480.87M
223.14%486.46M
76.55%232.08M
78.58%225.83M
56.46%191.79M
--150.54M
--131.45M
--126.46M
--122.58M
Nợ dài hạn
37.53%589.08M
42.86%609.43M
77.27%635.26M
40.56%438.56M
34.47%428.32M
34.43%426.58M
15.15%358.35M
-2.02%312.02M
-0.20%318.52M
8.17%317.32M
50.38%311.20M
99.26%318.44M
205.69%319.16M
381.60%293.37M
1248.98%206.94M
910.58%159.81M
--104.41M
--60.91M
--15.34M
--15.81M
Chi phí trả trước dài hạn
----
--5.82M
----
2947.03%26.14M
----
----
----
-88.52%857.78K
----
----
----
--7.47M
----
837.26%240.56M
----
----
----
--25.67M
----
--1.18M
Tài sản dài hạn khác
31.53%753.42M
5.25%607.85M
490.62%726.20M
587.75%612.15M
448.94%572.79M
1879.15%577.55M
290.67%122.95M
165.58%89.01M
94.65%104.35M
-89.29%29.18M
33.07%31.47M
-46.74%33.51M
304.61%53.61M
677.49%272.43M
163.67%23.65M
679.57%62.93M
--13.25M
--35.04M
--8.97M
--8.07M
Tổng tài sản dài hạn
23.89%5.08B
8.16%4.52B
25.63%4.63B
14.70%4.16B
-4.18%4.10B
3.00%4.18B
-5.94%3.68B
-4.94%3.63B
29.46%4.28B
53.11%4.05B
122.74%3.92B
159.61%3.82B
232.11%3.31B
243.68%2.65B
163.16%1.76B
123.25%1.47B
--995.62M
--770.50M
--667.91M
--659.05M
Tổng tài sản
10.70%12.25B
-4.44%11.33B
12.73%10.89B
12.22%10.32B
12.65%11.07B
14.40%11.86B
-4.26%9.66B
-11.09%9.20B
-7.04%9.82B
0.29%10.37B
5.60%10.09B
44.25%10.34B
46.76%10.57B
50.85%10.34B
133.44%9.56B
443.26%7.17B
--7.20B
--6.85B
--4.09B
--1.32B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--878.36K
-25.56%682.35M
-100.00%0.00
3.17%540.72M
----
20.16%916.66M
77.51%7.14M
11.22%524.09M
24.18%4.33M
42.37%762.88M
33.74%4.02M
18233.95%471.23M
65.36%3.49M
95.16%535.85M
-98.68%3.01M
-98.88%2.57M
--2.11M
--274.56M
--227.70M
--229.95M
Chi phí trích trước
29.06%1.14B
--293.81M
14.39%1.05B
-1.27%166.13M
3.62%880.77M
----
23.37%913.73M
0.48%168.28M
12.48%850.00M
----
35.77%740.65M
-58.60%167.47M
74.41%755.70M
156.20%185.04M
751.97%545.53M
808.80%404.51M
--433.29M
--72.22M
--64.03M
--44.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.69%846.53M
140.35%1.97B
35.92%945.44M
38.82%1.99B
34.48%861.12M
71.17%821.27M
136.40%695.59M
32.16%1.43B
750.22%640.32M
--479.81M
3227.04%294.24M
--1.08B
6145.93%75.31M
-100.00%0.00
-78.59%8.84M
-100.00%0.00
--1.21M
--26.50M
--41.30M
--47.77M
-Nợ ngắn hạn
-15.22%495.97M
212.74%1.71B
8.55%628.42M
35.92%1.71B
11.32%585.04M
56.22%547.93M
157.39%578.94M
23.06%1.26B
--525.54M
--350.75M
2443.30%224.92M
--1.02B
----
-100.00%0.00
-73.65%8.84M
-100.00%0.00
--1.21M
--19.60M
--33.57M
--39.27M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-64.59%1.70M
18.62%5.75M
-51.20%5.01M
-64.85%4.80M
-66.75%4.80M
-73.95%4.84M
-55.70%10.26M
--13.65M
--14.42M
--18.60M
--23.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
109.72%161.52M
96.59%174.77M
67.37%123.02M
106.75%122.42M
27.61%77.02M
57.53%88.90M
65.25%73.50M
9.14%59.21M
-19.52%60.35M
-14.29%56.43M
28.28%44.48M
73.12%54.25M
288.26%74.99M
162.57%65.84M
226.81%34.67M
415.89%31.34M
--19.32M
--25.08M
--10.61M
--6.07M
Nợ ngắn hạn khác
110.86%162.40M
-7.11%1.01B
52.56%123.02M
12.08%753.89M
19.06%77.02M
23.39%1.08B
66.27%80.64M
14.06%672.62M
-17.58%64.69M
38.57%879.22M
28.72%48.50M
1639.28%589.73M
266.30%78.48M
111.16%634.48M
-84.26%37.68M
-86.77%33.91M
--21.43M
--300.47M
--239.36M
--256.36M
Tổng nợ ngắn hạn
27.52%5.92B
7.35%5.46B
10.00%4.56B
26.88%4.10B
40.77%4.64B
45.52%5.09B
26.76%4.15B
-2.24%3.23B
4.12%3.30B
23.30%3.50B
62.45%3.27B
124.52%3.31B
128.75%3.17B
136.09%2.84B
130.58%2.01B
151.48%1.47B
--1.38B
--1.20B
--873.76M
--585.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
52.30%1.44B
-3.81%1.14B
0.27%1.10B
-4.43%1.10B
-6.51%944.52M
-0.62%1.19B
50.84%1.09B
32.48%1.15B
76.95%1.01B
164.59%1.19B
107.79%724.16M
158.31%871.58M
78.94%570.98M
47.33%451.01M
19.71%348.50M
18.15%337.41M
--319.08M
--306.13M
--291.12M
--285.59M
-Nợ dài hạn
7.03%805.33M
-2.01%956.36M
3.33%908.80M
-0.06%915.33M
1.07%752.45M
5.57%975.93M
96.08%879.49M
41.27%915.89M
109.13%744.49M
250.56%924.45M
118.40%448.53M
162.28%648.33M
45.77%355.99M
4.60%263.71M
-16.38%205.37M
3.34%247.19M
--244.21M
--252.11M
--245.59M
--239.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
229.65%633.17M
-12.22%184.38M
-12.39%186.48M
-21.19%188.17M
-27.75%192.07M
-21.88%210.05M
-22.78%212.85M
6.96%238.77M
23.65%265.84M
43.56%268.89M
92.57%275.63M
147.44%223.24M
187.13%214.99M
246.70%187.30M
214.44%143.13M
94.49%90.22M
--74.87M
--54.02M
--45.52M
--46.39M
Nợ phải trả hoãn lại
28.94%120.83M
19.59%112.71M
5.53%98.14M
-4.65%91.80M
-7.68%93.71M
-6.34%94.25M
-0.48%93.00M
-0.49%96.29M
13.96%101.51M
33.42%100.62M
57.22%93.45M
117.52%96.76M
182.04%89.08M
239.93%75.42M
373.90%59.44M
338.73%44.48M
--31.58M
--22.19M
--12.54M
--10.14M
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
942.51%41.89M
----
----
----
--4.02M
--7.74M
--4.71M
Các khoản nợ phát sinh
26.26%39.33M
-58.50%23.01M
--50.61M
--28.76M
--31.15M
--55.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.59M
--55.12M
Nợ dài hạn khác
12.17%472.81M
9.77%267.46M
23.14%455.71M
28.49%248.74M
9.62%421.53M
16.95%243.66M
-15.84%370.06M
-2.05%193.59M
-12.29%384.53M
102.66%208.35M
15.62%439.71M
-44.44%197.64M
31.78%438.40M
61.26%102.81M
2786.69%380.30M
3294.76%355.73M
--332.68M
--63.75M
--13.17M
--10.48M
Tổng nợ dài hạn
34.59%2.10B
-4.05%1.58B
12.43%1.76B
5.61%1.54B
3.43%1.56B
8.84%1.65B
23.12%1.57B
36.45%1.46B
49.63%1.51B
75.50%1.52B
74.90%1.27B
54.26%1.07B
54.87%1.01B
131.24%864.61M
131.65%728.80M
94.76%693.14M
--651.77M
--373.90M
--314.62M
--355.90M
Tổng các khoản nợ
29.30%8.02B
4.55%7.05B
10.66%6.33B
20.26%5.64B
29.03%6.20B
34.42%6.74B
25.74%5.72B
7.21%4.69B
15.12%4.81B
35.49%5.01B
65.76%4.55B
102.03%4.37B
105.09%4.17B
134.94%3.70B
130.86%2.74B
130.03%2.17B
--2.04B
--1.58B
--1.19B
--941.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.15%9.76B
-2.10%9.68B
20.14%10.05B
15.27%9.69B
10.00%9.74B
12.40%9.89B
-1.71%8.37B
-6.77%8.41B
-6.68%8.86B
-6.81%8.80B
-8.41%8.51B
24.73%9.02B
33.49%9.49B
32.55%9.44B
107.35%9.29B
243188175.96%7.23B
--7.11B
--7.12B
--4.48B
--2.97K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.64B
Lợi nhuận giữ lại
-13.15%-5.81B
-13.01%-5.68B
-21.69%-5.72B
-25.66%-5.28B
-27.46%-5.13B
-36.99%-5.03B
-45.68%-4.70B
-36.64%-4.20B
-42.75%-4.03B
-44.10%-3.67B
-39.65%-3.23B
-49.17%-3.07B
-52.66%-2.82B
-46.84%-2.55B
-48.97%-2.31B
-63.51%-2.06B
---1.85B
---1.74B
---1.55B
---1.26B
Vốn dự trữ
0.15%9.76B
-2.10%9.68B
20.14%10.05B
15.27%9.69B
10.00%9.74B
12.40%9.89B
-1.71%8.37B
-6.77%8.41B
-6.68%8.86B
-6.81%8.80B
-8.41%8.51B
24.73%9.02B
33.49%9.49B
32.55%9.44B
107.35%9.29B
--7.23B
--7.11B
--7.12B
--4.48B
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
10.77%284.95M
11.20%286.81M
-15.90%236.50M
-10.87%267.51M
35.88%257.24M
15.21%257.92M
7.43%281.23M
1042.61%300.13M
168.70%189.30M
186.26%223.86M
256.23%261.77M
116.10%26.27M
-186.90%-275.56M
-131.85%-259.53M
-591.26%-167.55M
-5299.78%-163.15M
---96.05M
---111.94M
---24.24M
---3.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
-13.01%4.23B
-16.29%4.28B
15.72%4.56B
3.85%4.68B
-3.04%4.86B
-4.36%5.12B
-28.87%3.94B
-24.51%4.51B
-21.51%5.02B
-19.34%5.35B
-18.62%5.54B
19.26%5.97B
23.77%6.39B
25.75%6.64B
134.49%6.81B
1222.32%5.00B
--5.16B
--5.28B
--2.91B
--378.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI