Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xp
/
XP Inc
XP
16.355
USD
+0.215
+1.33%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.69B
Vốn hóa
1.84
P/E TTM
XP Inc
16.355
+0.215
+1.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.24%
-2.60B
-7.00%
3.84B
484.67%
4.69B
237.70%
6.04B
-197.61%
-3.35B
172.40%
4.13B
-510.48%
-1.22B
390.86%
1.79B
210.78%
3.43B
52.67%
1.52B
95.02%
-199.69M
54.78%
-615.20M
205.94%
1.10B
41.03%
992.81M
-1067.85%
-4.01B
-356.02%
-1.36B
358.83%
360.54M
118.37%
703.98M
--
414.66M
553.04%
531.38M
-87.81%
-139.30M
-608.63%
-3.83B
--
-117.29M
--
-74.17M
--
-540.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.01%
1.26B
30.77%
1.30B
4.76%
1.21B
42.99%
1.38B
33.36%
1.09B
34.83%
995.13M
17.75%
1.16B
11.58%
967.69M
-4.70%
816.15M
-34.14%
738.05M
8.26%
982.92M
-13.48%
867.25M
9.21%
856.44M
69.05%
1.12B
43.56%
907.94M
64.45%
1.00B
51.82%
784.22M
21.15%
662.88M
--
632.45M
95.63%
609.55M
70.34%
516.53M
220.77%
547.16M
--
311.58M
--
303.23M
--
170.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.05%
79.64M
-52.01%
31.35M
-22.85%
85.13M
69.06%
94.43M
57.75%
83.87M
3.29%
65.32M
170.31%
110.33M
-1.24%
55.85M
-19.52%
53.17M
8.90%
63.24M
-32.71%
40.82M
-7.01%
56.56M
-8.92%
66.06M
19.47%
58.08M
-8.02%
60.66M
-9.03%
60.82M
107.37%
72.53M
52.16%
48.61M
--
65.95M
111.27%
66.86M
129.08%
34.98M
10.39%
31.95M
--
31.65M
--
15.27M
--
28.94M
Các mục phi tiền mặt khác
-331.57%
-567.07M
1024.28%
930.14M
-206.64%
-348.08M
517.12%
767.28M
272.35%
244.88M
-314.41%
-100.63M
182.27%
326.40M
-134.48%
-183.95M
83.38%
-142.08M
-73.79%
46.94M
-73.67%
115.63M
2563.25%
533.57M
-16494.36%
-854.80M
956.29%
179.05M
4169.72%
439.23M
-176.30%
-21.66M
184.76%
5.21M
264.30%
16.95M
--
10.29M
384.87%
28.39M
75.89%
1.83M
102.76%
4.65M
--
5.86M
--
1.04M
--
-168.75M
Thay đổi trong vốn lưu động
25.31%
-3.59B
-49.66%
1.54B
225.44%
3.69B
369.05%
3.77B
-279.43%
-4.81B
505.69%
3.05B
-90.20%
-2.94B
137.00%
803.25M
156.13%
2.68B
296.66%
503.71M
71.56%
-1.54B
12.02%
-2.17B
349.42%
1.05B
-187.30%
-256.13M
-1593.89%
-5.43B
-678.10%
-2.47B
22.19%
-419.25M
106.69%
293.39M
--
-320.70M
12.41%
-317.11M
-67.91%
-538.79M
-716.84%
-4.39B
--
-362.03M
--
-320.88M
--
-536.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
-530.30%
-160.73M
327.35%
174.80M
-467.14%
-288.39M
27.94%
-33.49M
543.03%
37.35M
-208.23%
-76.89M
93.88%
78.55M
83.52%
-46.48M
-107.71%
-8.43M
78.28%
-24.94M
4.21%
40.51M
-1033.83%
-282.04M
-20.72%
109.41M
48.82%
-114.85M
-55.59%
38.88M
-129.47%
-24.88M
2126.98%
138.01M
-7.02%
-224.40M
--
87.55M
168.47%
84.41M
-90.12%
6.20M
-213.35%
-209.68M
--
-123.28M
--
62.71M
--
-66.92M
-Thay đổi chi phí trả trước
104.35%
2.54M
762.60%
115.66M
-167.01%
-46.63M
330.22%
44.33M
-474.55%
-58.32M
60.14%
-17.45M
162.75%
69.58M
83.00%
-19.25M
-195.84%
-10.15M
92.32%
-43.79M
78.90%
-110.89M
89.73%
-113.28M
102.71%
10.59M
-88.40%
-569.98M
43.13%
-525.62M
-1697.61%
-1.10B
-2373.98%
-391.16M
-4312.46%
-302.54M
--
-924.17M
-198.77%
-61.33M
-669.56%
-15.81M
170.07%
7.18M
--
-20.53M
--
2.78M
--
-10.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
119.57%
1.04B
-220.66%
-1.56B
-275.16%
-3.10B
115.74%
932.02M
-819.00%
-5.30B
140.28%
1.29B
81.75%
-827.40M
-120.88%
-5.92B
75.44%
-576.93M
-130.55%
-3.21B
-18.29%
-4.53B
27.30%
-2.68B
-245.53%
-2.35B
-5.52%
-1.39B
-454.96%
-3.83B
-3742.93%
-3.69B
-667.77%
-679.97M
-3655.69%
-1.32B
--
-690.72M
778.01%
101.23M
809.15%
119.76M
-142.94%
-35.13M
--
-14.93M
--
13.17M
--
-14.46M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-16.52%
6.19B
-19.26%
6.81B
625.47%
19.55B
3.24%
14.08B
61.40%
7.42B
9.94%
8.43B
-132.42%
-3.72B
102.30%
13.64B
-50.49%
4.60B
-37.25%
7.67B
76.24%
11.47B
-49.93%
6.74B
64.37%
9.29B
86.79%
12.22B
74.46%
6.51B
462.26%
13.47B
339.46%
5.65B
180.61%
6.54B
--
3.73B
179.06%
2.40B
1079.09%
1.29B
1446.24%
2.33B
--
858.40M
--
-131.29M
--
150.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
22.24%
-2.60B
-7.00%
3.84B
484.67%
4.69B
237.70%
6.04B
-197.61%
-3.35B
172.40%
4.13B
-510.48%
-1.22B
390.86%
1.79B
210.78%
3.43B
52.67%
1.52B
95.02%
-199.69M
54.78%
-615.20M
205.94%
1.10B
41.03%
992.81M
-1067.85%
-4.01B
-356.02%
-1.36B
358.83%
360.54M
118.37%
703.98M
--
414.66M
553.04%
531.38M
-87.81%
-139.30M
-608.63%
-3.83B
--
-117.29M
--
-74.17M
--
-540.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
55.50%
72.68M
8938.95%
86.00M
-44.66%
110.74M
94.74%
76.73M
354.80%
46.74M
-101.25%
-973.00K
1431.53%
200.09M
75.14%
39.40M
-24.34%
10.28M
100.47%
77.83M
-80.83%
13.06M
-79.18%
22.50M
-90.16%
13.58M
-77.48%
38.82M
61.69%
68.14M
197.38%
108.06M
239.39%
138.00M
121.80%
172.39M
--
42.14M
15.55%
36.34M
109.20%
40.66M
124.89%
77.72M
--
31.45M
--
19.44M
--
34.56M
Chi phí vốn
55.50%
72.68M
--
86.00M
-39.66%
120.74M
94.74%
76.73M
354.80%
46.74M
--
--
1431.53%
200.09M
75.14%
39.40M
-24.34%
10.28M
100.47%
77.83M
-80.83%
13.06M
-79.18%
22.50M
-90.16%
13.58M
-77.48%
38.82M
61.69%
68.14M
197.38%
108.06M
239.39%
138.00M
121.80%
172.39M
--
42.14M
15.55%
36.34M
109.20%
40.66M
108.41%
77.72M
--
31.45M
--
19.44M
--
37.30M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-38.94%
20.13M
2894.45%
27.19M
-25.58%
44.09M
426.57%
30.56M
1608.92%
32.97M
-108.82%
-973.00K
358.26%
59.24M
-52.43%
5.80M
-77.04%
1.93M
-60.40%
11.04M
-76.84%
12.93M
-56.52%
12.20M
-64.55%
8.40M
-73.50%
27.87M
684.61%
55.82M
130.94%
28.06M
14.23%
23.70M
265.75%
105.15M
--
7.11M
-42.24%
12.15M
82.38%
20.75M
1151.96%
28.75M
--
21.04M
--
11.38M
--
-2.73M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
281.49%
52.55M
--
58.81M
-52.68%
66.65M
37.42%
46.17M
65.01%
13.78M
--
--
102710.22%
140.85M
226.29%
33.60M
61.03%
8.35M
509.60%
66.79M
-98.89%
137.00K
-87.13%
10.30M
-95.46%
5.18M
-83.70%
10.96M
-64.83%
12.32M
230.75%
79.99M
473.96%
114.30M
37.30%
67.24M
--
35.03M
132.32%
24.18M
147.04%
19.91M
31.32%
48.98M
--
10.41M
--
8.06M
--
37.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
253.07%
52.58M
3996.52%
770.89M
100.00%
0.00
--
--
14.13%
-34.35M
--
-19.78M
-513200.00%
-15.40M
100.00%
0.00
-496.84%
-40.00M
100.00%
0.00
--
-3.00K
--
-854.00K
--
-6.70M
--
-55.74M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
83.13%
-113.13M
46.52%
-35.00M
--
-189.82M
-4963.68%
-498.58M
-3567.08%
-670.46M
-288.12%
-65.44M
100.00%
0.00
114.82%
10.25M
117.27%
19.34M
-88.70%
34.79M
88.53%
-28.40M
-86.71%
-69.17M
-382.07%
-111.99M
--
307.86M
--
-247.58M
--
-37.05M
--
-23.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
74.09%
-185.81M
-917.34%
-121.00M
-152.66%
-300.56M
-1873.54%
-575.31M
-8015.29%
-717.20M
84.63%
-11.89M
1031.94%
570.79M
72.77%
-29.15M
107.22%
9.06M
85.34%
-77.39M
80.60%
-61.25M
26.21%
-107.07M
22.52%
-125.57M
-161.08%
-527.82M
-4.59%
-315.72M
-288.86%
-145.11M
-298.63%
-162.08M
-160.11%
-202.17M
--
-301.86M
-18.67%
-37.32M
-109.20%
-40.66M
-124.89%
-77.72M
--
-31.45M
--
-19.44M
--
-34.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
334.24%
149.66M
-36.29%
-2.15B
-401.34%
-1.09B
-38.47%
-2.48B
92.10%
-63.89M
-19.00%
-1.58B
-113.80%
-217.57M
-321.47%
-1.79B
-3137.12%
-808.92M
-1060.15%
-1.33B
-67.79%
1.58B
-122.52%
-424.29M
4.96%
-24.99M
-108.24%
-114.45M
1124.19%
4.90B
2080.19%
1.88B
4.90%
-26.29M
-64.78%
1.39B
--
-478.03M
-126.51%
-95.15M
15.86%
-27.65M
614.42%
3.95B
--
358.96M
--
-32.86M
--
552.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1311.82%
647.61M
-102.90%
-11.29M
-180.15%
-1.09B
30.78%
-1.24B
-149.89%
-53.44M
1613.90%
389.59M
-26.07%
1.36B
-910.15%
-1.79B
535.03%
107.12M
77.21%
-25.73M
-51.04%
1.84B
-109.38%
-176.99M
-3.65%
-24.62M
-411.64%
-112.92M
888.87%
3.76B
2127.05%
1.89B
8.83%
-23.76M
35.28%
-22.07M
--
-476.41M
-125.78%
-93.05M
19.27%
-26.06M
-106.17%
-34.10M
--
360.95M
--
-32.28M
--
552.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-4715.44%
-497.77M
--
-105.06M
--
0.00
--
-1.24B
98.87%
-10.34M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-915.86M
--
-1.31B
-123.16%
-262.79M
--
-246.33M
--
--
-100.00%
0.00
--
1.13B
--
--
--
--
-68.51%
1.41B
--
--
--
--
--
--
--
4.48B
--
--
--
--
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
3.69%
2.04B
--
--
--
--
--
--
--
1.96B
--
1.58B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
500.00M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-62.16%
-180.00K
100.00%
0.00
5.07%
-393.00K
17.18%
-487.00K
63.73%
-111.00K
-404.63%
-545.00K
-9.52%
-414.00K
19.45%
-588.00K
49.34%
-306.00K
-285.71%
-108.00K
--
-378.00K
67.10%
-730.00K
22.46%
-604.00K
--
-28.00K
100.00%
0.00
-86.47%
-2.22M
77.30%
-779.00K
--
--
--
-1.51M
61.97%
-1.19M
-600.41%
-3.43M
-81.90%
-1.95M
--
-3.13M
--
-490.00K
--
-1.07M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
334.24%
149.66M
-36.29%
-2.15B
-401.34%
-1.09B
-38.47%
-2.48B
92.10%
-63.89M
-19.00%
-1.58B
-113.80%
-217.57M
-321.47%
-1.79B
-3137.12%
-808.92M
-1060.15%
-1.33B
-67.79%
1.58B
-122.52%
-424.29M
4.96%
-24.99M
-108.24%
-114.45M
1124.19%
4.90B
2080.19%
1.88B
4.90%
-26.29M
-64.78%
1.39B
--
-478.03M
-126.51%
-95.15M
15.86%
-27.65M
614.42%
3.95B
--
358.96M
--
-32.86M
--
552.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.16%
12.91B
70.98%
11.44B
7.33%
8.10B
-32.83%
5.09B
85.42%
9.21B
36.46%
6.69B
113.46%
7.55B
62.44%
7.58B
32.40%
4.97B
35.53%
4.90B
9.92%
3.54B
64.33%
4.67B
41.03%
3.75B
383.74%
3.62B
186.71%
3.22B
299.35%
2.84B
199.66%
2.66B
-11.62%
747.70M
--
1.12B
42.11%
711.21M
41.63%
887.80M
37.87%
845.98M
--
500.47M
--
626.86M
--
613.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
34.99%
-2.68B
-41.62%
1.47B
488.15%
3.34B
9258.36%
3.01B
-257.52%
-4.12B
3751.52%
2.52B
-162.92%
-859.30M
97.09%
-32.86M
185.56%
2.61B
-51.49%
65.45M
241.69%
1.37B
-399.97%
-1.13B
409.15%
915.47M
-92.94%
134.94M
206.75%
399.69M
-8.24%
377.04M
201.82%
179.80M
4473.63%
1.91B
--
-374.42M
97.41%
410.91M
-39.72%
-176.59M
215.48%
41.82M
--
208.15M
--
-126.39M
--
13.26M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-508.85%
-38.77M
-485.39%
-93.51M
468.18%
37.31M
479.05%
18.44M
167.72%
9.48M
64.54%
-15.97M
-86.82%
6.57M
-131.26%
-4.87M
62.17%
-14.01M
79.10%
-45.05M
129.79%
49.83M
1142.33%
15.56M
-584.82%
-37.02M
-1109.88%
-215.60M
-1721.20%
-167.28M
-112.45%
-1.49M
-75.37%
7.64M
221.91%
21.35M
--
-9.19M
678.11%
11.99M
44198.57%
31.01M
-81.78%
6.63M
--
-2.07M
--
70.00K
--
36.39M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
100.93%
10.23B
40.16%
12.91B
70.98%
11.44B
7.33%
8.10B
-32.83%
5.09B
85.42%
9.21B
36.46%
6.69B
113.46%
7.55B
62.44%
7.58B
32.40%
4.97B
35.53%
4.90B
9.92%
3.54B
64.33%
4.67B
41.03%
3.75B
383.74%
3.62B
186.71%
3.22B
299.35%
2.84B
199.66%
2.66B
--
747.70M
58.35%
1.12B
42.11%
711.20M
41.63%
887.80M
--
708.62M
--
500.47M
--
626.86M
Dòng tiền tự do
21.17%
-2.67B
--
3.75B
421.92%
4.57B
240.92%
5.97B
-199.27%
-3.39B
--
--
-567.04%
-1.42B
374.42%
1.75B
213.71%
3.42B
50.73%
1.44B
94.79%
-212.76M
56.57%
-637.70M
389.55%
1.09B
79.46%
953.99M
-1195.63%
-4.08B
-396.64%
-1.47B
223.67%
222.54M
113.60%
531.59M
--
372.51M
432.83%
495.05M
-92.25%
-179.96M
-576.36%
-3.91B
--
-148.74M
--
-93.60M
--
-578.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký