tradingkey.logo

XP Inc

XP
18.220USD
+0.320+1.79%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.60BVốn hóa
1.95P/E TTM

XP Inc

18.220
+0.320+1.79%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của XP Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của XP Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 116
Xếp hạng tổng thể
87 / 4618
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.778
Giá mục tiêu
+25.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của XP Inc

Điểm mạnhRủi ro
XP Inc. is a Cayman Islands-based holding company. The Company owns technological platforms for investments, financial services and education, in addition to media and content platforms, including brands, such as XP, Rico, Clear, Infomoney, XPeed and IM+. It distributes a range of financial products and services, such as financial education and digital content platform, financial advisory services and open financial product platform. Xpeed is a financial education platform in Brazil, which offers courses, MBAs and learning tools, as well as a range of digital content. It advises and supports its customers in a range of activities related to the financial universe, such as advisory services for institutional clients, private banking for high income clients, international financial services, structuring and issuance of financial products for corporate clients and issuers. It offers an open financial product platform to its clients, encompassing both proprietary and partnership products.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.13%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.34, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 373.42M, giảm 11.81% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Van Duyn Dodge & E. Morris Cox
Nhà đầu tư ngôi sao Van Duyn Dodge & E. Morris Cox nắm giữ 34.31M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 809.55M, phản ánh mức giảm 80.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 78.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.02

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.94

Lợi nhuận cổ đông

6.57

Định giá công ty của XP Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.74, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.75, thấp hơn 10.87% so với mức đỉnh gần đây là 11.92 và cao hơn 87.66% so với mức đáy gần đây là 1.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.74
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/116
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.80, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Mức giá mục tiêu trung bình của XP Inc là 22.00, với mức cao là 26.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
22.778
Giá mục tiêu
+25.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
10
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
XP Inc
XP
10
Morgan Stanley
MS
25
Goldman Sachs Group Inc
GS
24
Charles Schwab Corp
SCHW
23
Citigroup Inc
C
23
LPL Financial Holdings Inc
LPLA
17
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.18. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 16.37, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.89
Thay đổi giá
0.19

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.436
Trung lập
RSI(14)
58.562
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.401
Trung lập
ATR(14)
0.546
Biến động thấp
CCI(14)
100.422
Mua
Williams %R
11.222
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.077
Bán
StochRSI(14)
85.088
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.965
Mua
MA10
17.581
Mua
MA20
16.959
Mua
MA50
17.862
Mua
MA100
17.965
Mua
MA200
16.672
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.82. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 88.16%, tương ứng mức giảm 0.13% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Van Duyn Dodge & E. Morris Cox, nắm giữ tổng cộng 34.31M cổ phần, chiếm 8.10% tổng số cổ phần, với mức giảm 18.53% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
41.61M
+4.83%
34.31M
-19.35%
General Atlantic LLC
25.52M
-13.84%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
25.37M
+9.66%
Santander Rio Asset Management G.F.C.I.S.A.
13.90M
+18.96%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
10.86M
+36.14%
MFS Investment Management
8.36M
+59.79%
State Street Investment Management (US)
9.70M
+1.31%
Atmos Capital
8.10M
-9.38%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.14, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.97. Giá trị beta của công ty là 1.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.11
VaR
+4.94%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.46%
Biến động 240 ngày
+42.16%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.68%
120 ngày
+8.68%
5 năm
+12.43%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.57%
120 ngày
-8.57%
5 năm
-18.75%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.81
120 ngày
+0.29
5 năm
-0.07

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.46%
3 năm
+59.76%
5 năm
+79.19%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.27
3 năm
+0.17
5 năm
-0.14
Độ lệch
240 ngày
-0.13
3 năm
-0.56
5 năm
-0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.16%
5 năm
+49.82%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.02%
5 năm
+5.69%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+45.25%
240 ngày
+45.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.13%
120 ngày
+1.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.90%
60 ngày
-0.94%
120 ngày
+19.96%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
XP Inc
XP Inc
XP
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Citigroup Inc
Citigroup Inc
C
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SuRo Capital Corp
SuRo Capital Corp
SSSS
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DigitalBridge Group Inc
DigitalBridge Group Inc
DBRG
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI