Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xmtr
/
Xometry Inc
XMTR
32.620
USD
+1.100
+3.49%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
32.620
USD
+32.620
Sau giờ giao dịch 07/25, 20:00 (ET)
1.65B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Xometry Inc
32.620
+1.100
+3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.54%
-3.69M
802.09%
9.09M
39.19%
-3.63M
-47.94%
-9.10M
28.69%
-11.73M
92.42%
-1.29M
47.18%
-5.98M
38.09%
-6.15M
32.17%
-16.45M
45.31%
-17.07M
32.69%
-11.31M
6.41%
-9.94M
-144.01%
-24.26M
--
-31.20M
--
-16.81M
--
-10.62M
-57.68%
-9.94M
--
-6.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.20%
-15.08M
6.23%
-9.90M
15.08%
-10.20M
48.40%
-13.70M
9.48%
-16.60M
56.79%
-10.55M
20.15%
-12.01M
-60.49%
-26.56M
8.26%
-18.34M
-2.17%
-24.42M
-2.24%
-15.04M
-34.94%
-16.55M
-90.41%
-20.00M
--
-23.91M
--
-14.71M
--
-12.26M
-22.01%
-10.50M
--
-8.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
34.67%
4.25M
24.04%
3.47M
22.21%
3.21M
4.56%
3.26M
21.60%
3.15M
12.73%
2.80M
17.68%
2.63M
46.40%
3.11M
44.14%
2.59M
92.18%
2.48M
173.44%
2.23M
182.47%
2.13M
145.10%
1.80M
--
1.29M
--
817.00K
--
753.00K
6.53%
734.00K
--
689.00K
Thuế hoãn lại
--
--
81.82%
-16.00K
31.82%
-15.00K
28.57%
-15.00K
100.00%
0.00
86.48%
-88.00K
--
-22.00K
--
-21.00K
-1050.00%
-23.00K
-263.69%
-651.00K
--
0.00
--
0.00
--
-2.00K
--
-179.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
0.54%
2.05M
2.64%
2.22M
0.40%
2.00M
-83.04%
1.89M
-26.38%
2.04M
-56.58%
2.16M
-39.15%
1.99M
215.05%
11.12M
41.96%
2.77M
310.31%
4.98M
81.70%
3.27M
1174.01%
3.53M
633.83%
1.95M
--
1.21M
--
1.80M
--
277.00K
29.76%
266.00K
--
205.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
65.44%
-2.16M
413.94%
5.02M
-26.97%
-5.53M
-1725.66%
-8.68M
23.37%
-6.26M
67.85%
-1.60M
40.79%
-4.36M
111.16%
534.00K
33.90%
-8.17M
64.49%
-4.98M
-1.93%
-7.36M
-238.47%
-4.79M
-1133.93%
-12.36M
--
-14.01M
--
-7.22M
--
-1.41M
-184.49%
-1.00M
--
1.19M
-Thay đổi các khoản phải thu
-2610.90%
-13.36M
143.94%
2.51M
-6.17%
-6.97M
66.84%
-1.82M
118.97%
532.00K
-371.27%
-5.72M
8.81%
-6.56M
3.23%
-5.50M
54.37%
-2.80M
546.82%
2.11M
-90.90%
-7.20M
-321.65%
-5.69M
-11.22%
-6.14M
--
-472.00K
--
-3.77M
--
-1.35M
-376.94%
-5.53M
--
2.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-2.50%
-41.00K
55.38%
-684.00K
-2468.18%
-565.00K
105.47%
7.00K
-130.08%
-40.00K
-138.03%
-1.53M
99.44%
-22.00K
-128.32%
-128.00K
173.89%
133.00K
834.24%
4.03M
-6275.00%
-3.95M
3328.57%
452.00K
-122.73%
-180.00K
--
-549.00K
--
64.00K
--
-14.00K
298.50%
792.00K
--
-399.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-250.81%
-1.52M
71.92%
-187.00K
39.54%
1.28M
-105.03%
-62.00K
-334.05%
-433.00K
-496.43%
-666.00K
780.00%
918.00K
155.60%
1.23M
-67.37%
185.00K
205.45%
168.00K
-111.34%
-135.00K
49.58%
-2.22M
164.80%
567.00K
--
55.00K
--
1.19M
--
-4.39M
-433.54%
-875.00K
--
-164.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-351.36%
-2.00M
90.44%
-141.00K
-55.32%
1.76M
165.99%
3.04M
88.01%
-442.00K
52.33%
-1.48M
6560.66%
3.94M
155.01%
1.14M
-106.32%
-3.69M
-2567.24%
-3.09M
-176.25%
-61.00K
-386.46%
-2.07M
-697.77%
-1.79M
--
-116.00K
--
80.00K
--
724.00K
30.65%
-224.00K
--
-323.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-18.14%
1.86M
90.82%
-237.00K
6.16%
-274.00K
-1741.18%
-558.00K
58.57%
2.28M
-14.15%
-2.58M
-243.53%
-292.00K
-95.26%
34.00K
-33.05%
1.44M
15.53%
-2.26M
90.14%
-85.00K
124.06%
717.00K
34.48%
2.15M
--
-2.68M
--
-862.00K
--
320.00K
673.74%
1.59M
--
-278.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.54%
-3.69M
802.09%
9.09M
39.19%
-3.63M
-47.94%
-9.10M
28.69%
-11.73M
92.42%
-1.29M
47.18%
-5.98M
38.09%
-6.15M
32.17%
-16.45M
45.31%
-17.07M
32.69%
-11.31M
6.41%
-9.94M
-144.01%
-24.26M
--
-31.20M
--
-16.81M
--
-10.62M
-57.68%
-9.94M
--
-6.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
26.50%
5.50M
-29.36%
4.54M
34.70%
4.81M
0.42%
4.32M
9.69%
4.35M
59.86%
6.42M
-14.41%
3.57M
48.84%
4.31M
66.65%
3.96M
145.45%
4.02M
122.27%
4.17M
92.35%
2.89M
91.16%
2.38M
--
1.64M
--
1.88M
--
1.50M
26.81%
1.24M
--
981.00K
Chi phí vốn
26.50%
5.50M
-29.36%
4.54M
34.70%
4.81M
2.25%
4.40M
3.85%
4.35M
58.91%
6.42M
-14.41%
3.57M
48.84%
4.31M
64.61%
4.19M
146.92%
4.04M
122.27%
4.17M
92.35%
2.89M
104.42%
2.54M
--
1.64M
--
1.88M
--
1.50M
26.81%
1.24M
--
981.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
26.50%
5.50M
-29.36%
4.54M
34.70%
4.81M
0.42%
4.32M
9.69%
4.35M
59.86%
6.42M
-14.41%
3.57M
48.84%
4.31M
66.65%
3.96M
145.45%
4.02M
122.27%
4.17M
92.35%
2.89M
91.16%
2.38M
--
1.64M
--
1.88M
--
1.50M
26.81%
1.24M
--
981.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-3.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-174.65M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-76.23%
1.73M
-105.85%
-998.00K
174.54%
2.23M
-139.76%
-10.76M
370.61%
7.27M
-69.95%
17.05M
-123.39%
-2.99M
5879.27%
27.05M
99.04%
-2.69M
-75.81%
56.72M
99.50%
-1.34M
--
-468.00K
--
-280.09M
--
234.51M
--
-266.98M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-708.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
84.00K
--
90.00K
--
-12.00K
--
12.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
627.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-225.93%
-3.69M
-151.25%
-5.45M
60.46%
-2.59M
-166.25%
-15.07M
129.27%
2.93M
-79.84%
10.63M
-19.06%
-6.56M
776.61%
22.74M
96.46%
-10.00M
-10.45%
52.71M
97.95%
-5.51M
-123.47%
-3.36M
-22606.19%
-282.46M
--
58.85M
--
-268.86M
--
-1.50M
26.35%
-1.24M
--
-1.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-58.64%
510.00K
494.46%
1.42M
400.00%
1.42M
-14.98%
562.00K
155.28%
1.23M
32.40%
-361.00K
-66.47%
284.00K
-44.87%
661.00K
-99.83%
483.00K
-162.24%
-534.00K
-99.72%
847.00K
3024.39%
1.20M
33050.65%
279.46M
--
858.00K
--
306.11M
--
-41.00K
-79.40%
843.00K
--
4.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
9583366.67%
287.50M
--
-3.00K
--
-16.14M
--
-3.00K
-100.08%
-3.00K
--
4.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
325.26M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-58.64%
510.00K
292.72%
1.89M
400.00%
1.42M
-14.98%
562.00K
155.28%
1.23M
20.85%
481.00K
-66.47%
284.00K
-45.24%
661.00K
-61.76%
483.00K
-21.03%
398.00K
86.15%
847.00K
148.35%
1.21M
49.29%
1.26M
--
504.00K
--
455.00K
--
486.00K
790.53%
846.00K
--
95.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
44.77%
-465.00K
--
--
--
--
--
0.00
9.66%
-842.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-394.01%
-932.00K
100.00%
0.00
98.47%
-8.00K
--
-9.30M
--
317.00K
--
-3.47M
--
-524.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-58.64%
510.00K
494.46%
1.42M
400.00%
1.42M
-14.98%
562.00K
155.28%
1.23M
32.40%
-361.00K
-66.47%
284.00K
-44.87%
661.00K
-99.83%
483.00K
-162.24%
-534.00K
-99.72%
847.00K
3024.39%
1.20M
33050.65%
279.46M
--
858.00K
--
306.11M
--
-41.00K
-79.40%
843.00K
--
4.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-58.39%
22.23M
-60.72%
17.43M
-61.10%
22.07M
15.10%
45.70M
-18.64%
53.42M
45.50%
44.37M
21.15%
56.74M
-32.67%
39.70M
-23.88%
65.66M
-47.22%
30.50M
25.39%
46.83M
19.10%
58.97M
44.07%
86.26M
--
57.78M
--
37.35M
--
49.51M
49.23%
59.87M
--
40.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
12.92%
-6.72M
-46.95%
4.80M
62.47%
-4.64M
-238.73%
-23.63M
70.25%
-7.72M
-74.26%
9.05M
24.31%
-12.37M
240.35%
17.03M
4.90%
-25.96M
23.46%
35.16M
-179.97%
-16.34M
0.21%
-12.14M
-163.40%
-27.29M
--
28.48M
--
20.43M
--
-12.16M
-165.49%
-10.36M
--
-3.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
195.30%
142.00K
-423.46%
-262.00K
247.79%
167.00K
88.94%
-24.00K
-1093.33%
-149.00K
39.66%
81.00K
68.52%
-113.00K
-486.49%
-217.00K
151.72%
15.00K
307.14%
58.00K
-2143.75%
-359.00K
-1950.00%
-37.00K
-52.63%
-29.00K
--
-28.00K
--
-16.00K
--
2.00K
-1800.00%
-19.00K
--
-1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.07%
15.51M
-58.39%
22.23M
-60.72%
17.43M
-61.10%
22.07M
15.10%
45.70M
-18.64%
53.42M
45.50%
44.37M
21.15%
56.74M
-32.67%
39.70M
-23.88%
65.66M
-47.22%
30.50M
25.39%
46.83M
19.10%
58.97M
--
86.26M
--
57.78M
--
37.35M
36.70%
49.51M
--
36.22M
Dòng tiền tự do
42.85%
-9.19M
158.93%
4.55M
11.55%
-8.44M
-29.13%
-13.50M
22.09%
-16.08M
63.44%
-7.72M
38.35%
-9.55M
18.49%
-10.46M
22.99%
-20.64M
35.72%
-21.11M
17.13%
-15.49M
-5.84%
-12.83M
-139.60%
-26.80M
--
-32.84M
--
-18.69M
--
-12.12M
-53.53%
-11.19M
--
-7.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký