Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-xmtr
/
Xometry Inc
XMTR
32.620
USD
+1.100
+3.49%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
32.620
USD
+32.620
Sau giờ giao dịch 07/25, 20:00 (ET)
1.65B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Xometry Inc
32.620
+1.100
+3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-8.83%
231.38M
-10.77%
239.84M
-15.44%
234.03M
-15.81%
240.90M
-14.31%
253.78M
-15.86%
268.78M
-18.88%
276.77M
-19.77%
286.15M
-19.67%
296.16M
173.66%
319.43M
5.14%
341.19M
854.90%
356.66M
644.59%
368.66M
--
116.73M
--
324.52M
--
37.35M
--
49.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.07%
15.51M
-58.39%
22.23M
-60.72%
17.43M
-61.10%
22.07M
15.10%
45.70M
-18.64%
53.42M
45.50%
44.37M
21.15%
56.74M
-32.67%
39.70M
-23.88%
65.66M
-47.22%
30.50M
25.39%
46.83M
19.10%
58.97M
--
86.26M
--
57.78M
--
37.35M
--
49.51M
-Đầu tư ngắn hạn
3.75%
215.87M
1.05%
217.60M
-6.80%
216.60M
-4.61%
218.83M
-18.86%
208.08M
-15.14%
215.35M
-25.20%
232.40M
-25.96%
229.41M
-17.19%
256.46M
732.99%
253.77M
16.48%
310.69M
--
309.83M
--
309.69M
--
30.46M
--
266.74M
--
--
--
0.00
Các khoản phải thu
23.38%
85.53M
5.51%
73.96M
22.75%
78.53M
23.26%
71.07M
32.76%
69.32M
42.26%
70.10M
25.71%
63.97M
31.07%
57.66M
35.73%
52.22M
51.96%
49.28M
102.29%
50.89M
105.26%
43.99M
91.73%
38.47M
--
32.43M
--
25.16M
--
21.43M
--
20.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.38%
85.53M
5.51%
73.96M
22.75%
78.53M
23.26%
71.07M
32.76%
69.32M
42.26%
70.10M
25.71%
63.97M
31.07%
57.66M
35.73%
52.22M
51.96%
49.28M
102.29%
50.89M
105.26%
43.99M
91.73%
38.47M
--
32.43M
--
25.16M
--
21.43M
--
20.07M
Hàng tồn kho
39.52%
4.03M
35.70%
3.92M
167.38%
3.50M
114.41%
2.87M
100.14%
2.89M
83.64%
2.88M
-76.76%
1.31M
-22.47%
1.34M
-34.36%
1.44M
-22.73%
1.57M
294.67%
5.63M
14.90%
1.73M
47.45%
2.20M
--
2.03M
--
1.43M
--
1.50M
--
1.49M
Chi phí trả trước
8.15%
6.49M
-11.08%
4.95M
-2.23%
4.79M
3.88%
6.06M
-14.98%
6.00M
-26.61%
5.57M
-36.18%
4.90M
-24.51%
5.83M
15.92%
7.05M
13.91%
7.59M
53.87%
7.67M
24.92%
7.72M
240.38%
6.09M
--
6.66M
--
4.99M
--
6.18M
--
1.79M
Tài sản ngắn hạn khác
-23.24%
7.19M
-45.22%
4.87M
-52.91%
4.86M
-52.93%
6.51M
-41.08%
9.37M
-5.08%
8.90M
136.61%
10.31M
235.72%
13.82M
108.49%
15.90M
67.97%
9.37M
--
4.36M
-84.44%
4.12M
929.01%
7.63M
--
5.58M
--
--
--
26.46M
--
741.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.97%
334.62M
-8.05%
327.54M
-8.83%
325.71M
-10.25%
327.41M
-8.43%
341.36M
-8.01%
356.23M
-12.81%
357.26M
-11.93%
364.80M
-11.88%
372.78M
136.95%
387.24M
15.07%
409.74M
345.73%
414.22M
474.81%
423.05M
--
163.43M
--
356.09M
--
92.93M
--
73.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.79%
54.48M
11.27%
53.29M
33.07%
51.93M
29.88%
49.86M
6.17%
48.73M
6.41%
47.89M
-1.45%
39.03M
2.45%
38.39M
22.60%
45.90M
19.13%
45.00M
238.02%
39.60M
278.01%
37.47M
349.60%
37.44M
--
37.78M
--
11.72M
--
9.91M
--
8.33M
-Tài sản cố định
22.43%
88.32M
21.16%
83.71M
36.83%
80.06M
34.19%
75.60M
17.00%
72.14M
16.83%
69.09M
11.51%
58.51M
14.00%
56.34M
26.91%
61.66M
22.39%
59.13M
144.84%
52.47M
161.77%
49.42M
192.56%
48.59M
--
48.31M
--
21.43M
--
18.88M
--
16.61M
-Khấu hao lũy kế
44.59%
33.84M
43.50%
30.42M
44.36%
28.13M
43.40%
25.74M
48.55%
23.41M
50.00%
21.20M
51.42%
19.48M
50.23%
17.95M
41.36%
15.76M
34.10%
14.13M
32.47%
12.87M
33.26%
11.95M
34.63%
11.15M
--
10.54M
--
9.71M
--
8.97M
--
8.28M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.15%
294.25M
-1.29%
294.82M
-1.20%
295.99M
-1.28%
296.75M
-1.26%
297.68M
0.44%
298.68M
-0.23%
299.58M
-0.18%
300.59M
1.82%
301.48M
0.33%
297.39M
13023.16%
300.26M
12691.76%
301.12M
12140.68%
296.10M
--
296.41M
--
2.29M
--
2.35M
--
2.42M
Tài sản dài hạn khác
450.72%
2.69M
-12.53%
412.00K
-19.83%
368.00K
9.37%
467.00K
27.01%
489.00K
14.04%
471.00K
20.16%
459.00K
-31.90%
427.00K
-24.66%
385.00K
-46.57%
413.00K
87.25%
382.00K
120.00%
627.00K
90.67%
511.00K
--
773.00K
--
204.00K
--
285.00K
--
268.00K
Tổng tài sản dài hạn
1.25%
355.49M
0.41%
352.59M
2.69%
352.50M
2.19%
351.22M
-0.22%
351.11M
1.24%
351.16M
-0.37%
343.27M
0.05%
343.68M
4.03%
351.90M
2.27%
346.87M
2324.97%
344.54M
2636.76%
343.52M
2971.38%
338.28M
--
339.15M
--
14.21M
--
12.55M
--
11.01M
Tổng tài sản
-0.34%
690.11M
-3.85%
680.13M
-3.19%
678.21M
-4.21%
678.63M
-4.44%
692.47M
-3.64%
707.39M
-7.13%
700.53M
-6.50%
708.48M
-4.81%
724.68M
46.07%
734.11M
103.70%
754.28M
618.35%
757.74M
799.79%
761.33M
--
502.59M
--
370.30M
--
105.48M
--
84.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-49.94%
23.12M
-41.69%
24.40M
38.75%
48.72M
16.41%
43.23M
43.81%
46.19M
25.16%
41.84M
-3.74%
35.11M
27.37%
37.14M
13.92%
32.12M
8.18%
33.43M
108.59%
36.48M
-25.62%
29.16M
85.54%
28.20M
--
30.91M
--
17.49M
--
39.20M
--
15.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
5.00K
--
15.87M
--
15.82M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
--
5.00K
--
8.00K
--
11.00K
Nợ phải trả hoãn lại
3.07%
9.91M
8.03%
7.95M
-14.04%
8.30M
-9.52%
9.05M
-3.62%
9.61M
-15.72%
7.36M
-8.88%
9.66M
-6.77%
10.00M
-0.34%
9.97M
11.01%
8.73M
213.70%
10.60M
152.23%
10.72M
154.85%
10.01M
--
7.86M
--
3.38M
--
4.25M
--
3.93M
Nợ ngắn hạn khác
3.07%
9.91M
8.03%
7.95M
-14.04%
8.30M
-9.52%
9.05M
-3.62%
9.61M
-15.72%
7.36M
-8.88%
9.66M
-6.77%
10.00M
-0.34%
9.97M
11.01%
8.73M
213.70%
10.60M
152.23%
10.72M
154.85%
10.01M
--
7.86M
--
3.38M
--
4.25M
--
3.93M
Tổng nợ ngắn hạn
13.58%
89.43M
-10.11%
74.79M
4.58%
70.89M
2.15%
70.51M
21.53%
78.73M
29.94%
83.19M
4.21%
67.79M
15.47%
69.03M
20.43%
64.78M
12.25%
64.03M
139.35%
65.05M
-18.54%
59.78M
24.30%
53.80M
--
57.04M
--
27.18M
--
73.38M
--
43.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.02%
288.62M
-1.37%
288.70M
-1.39%
289.89M
-1.57%
290.58M
-1.45%
291.58M
-1.39%
292.72M
0.35%
293.98M
0.75%
295.21M
0.63%
295.88M
1654.43%
296.85M
13234.27%
292.95M
18528.42%
293.02M
29629.93%
294.03M
--
16.92M
--
2.20M
--
1.57M
--
989.00K
-Nợ dài hạn
0.66%
284.09M
0.66%
283.63M
0.66%
283.16M
0.66%
282.70M
0.66%
282.23M
0.66%
281.77M
0.67%
281.31M
0.67%
280.84M
0.67%
280.38M
--
279.91M
--
279.44M
--
278.97M
--
278.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.60%
4.52M
-53.68%
5.07M
-46.91%
6.73M
-45.15%
7.88M
-39.71%
9.35M
-35.35%
10.95M
-6.20%
12.68M
2.27%
14.37M
-0.12%
15.50M
0.12%
16.94M
515.07%
13.51M
793.39%
14.05M
1469.06%
15.52M
--
16.92M
--
2.20M
--
1.57M
--
989.00K
Nợ dài hạn khác
179.17%
804.00K
5.01%
817.00K
-45.36%
819.00K
-79.23%
287.00K
-77.14%
288.00K
-23.05%
778.00K
-54.84%
1.50M
-58.39%
1.38M
-62.09%
1.26M
-67.86%
1.01M
--
3.32M
--
3.32M
--
3.32M
--
3.15M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-0.85%
289.65M
-1.37%
289.75M
-1.65%
290.96M
-1.97%
291.13M
-1.81%
292.14M
-1.51%
293.77M
-0.15%
295.84M
0.21%
296.98M
0.06%
297.54M
1386.54%
298.29M
13385.34%
296.27M
18739.54%
296.35M
29966.03%
297.35M
--
20.07M
--
2.20M
--
1.57M
--
989.00K
Tổng các khoản nợ
2.21%
379.08M
-3.30%
364.53M
-0.49%
361.85M
-1.19%
361.64M
2.36%
370.88M
4.04%
376.97M
0.64%
363.63M
2.77%
366.01M
3.18%
362.32M
369.91%
362.31M
1130.07%
361.32M
375.12%
356.13M
693.23%
351.15M
--
77.10M
--
29.37M
--
74.95M
--
44.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.71%
694.05M
5.67%
685.05M
5.10%
674.34M
4.77%
665.56M
4.41%
656.55M
4.05%
648.32M
3.94%
641.61M
4.09%
635.27M
4.39%
628.81M
4.26%
623.08M
25.93%
617.28M
14044.40%
610.33M
32389.75%
602.36M
--
597.64M
--
490.18M
--
4.32M
--
1.85M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
153.51M
--
153.51M
Lợi nhuận giữ lại
-14.52%
-385.35M
-15.76%
-370.27M
-17.66%
-360.38M
-19.00%
-350.19M
-25.69%
-336.49M
-26.73%
-319.87M
-36.16%
-306.29M
-40.19%
-294.26M
-38.46%
-267.71M
-45.61%
-252.40M
-50.53%
-224.94M
-55.80%
-209.91M
-57.89%
-193.35M
--
-173.34M
--
-149.44M
--
-134.73M
--
-122.46M
Vốn dự trữ
5.71%
694.05M
5.67%
685.05M
5.10%
674.34M
4.77%
665.55M
4.41%
656.55M
4.05%
648.32M
3.94%
641.61M
4.09%
635.27M
4.39%
628.81M
4.26%
623.08M
25.93%
617.28M
14044.40%
610.33M
32389.75%
602.36M
--
597.64M
--
490.18M
--
4.32M
--
1.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
216.27%
1.21M
-138.36%
-328.00K
190.05%
1.28M
29.25%
464.00K
139.62%
381.00K
2953.57%
855.00K
189.84%
442.00K
322.35%
359.00K
52.88%
159.00K
-81.21%
28.00K
-364.52%
-492.00K
-62.56%
85.00K
-56.67%
104.00K
--
149.00K
--
186.00K
--
227.00K
--
240.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-1.39%
1.13M
2.14%
1.14M
-0.70%
1.13M
3.23%
1.15M
4.84%
1.15M
2.66%
1.12M
1.43%
1.14M
0.81%
1.11M
2.53%
1.09M
5.42%
1.09M
--
1.12M
--
1.10M
--
1.07M
--
1.03M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.28%
311.03M
-4.49%
315.60M
-6.10%
316.36M
-7.44%
316.98M
-11.25%
321.60M
-11.13%
330.42M
-14.27%
336.90M
-14.73%
342.48M
-11.66%
362.35M
-12.62%
371.80M
15.26%
392.96M
1215.56%
401.62M
916.70%
410.18M
--
425.48M
--
340.92M
--
30.53M
--
40.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký