tradingkey.logo

XChange TEC.INC

XHG

1.240USD

-0.010-0.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.56MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2019Q4
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.61%-7.68M
91.80%-2.09M
14.29%-14.39M
7.50%-25.48M
47.69%-16.79M
64.49%-27.55M
---32.09M
---77.57M
-71.19%-32.50M
---18.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
---261.22M
---307.99M
29.02%-125.14M
---176.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--186.44M
--92.39M
-12.62%68.71M
--78.64M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
---22.13M
---313.00K
-51.96%20.44M
--42.55M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
--61.23M
--93.94M
-87.45%2.15M
--17.14M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
--14.85M
---3.71M
63.14%-5.87M
---15.92M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
---2.03M
--39.66M
126.54%11.75M
---44.29M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--75.86M
---4.83M
75.24%-11.88M
---47.99M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--31.55M
---73.18M
14.40%27.53M
--24.07M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.61%-7.68M
91.80%-2.09M
14.29%-14.39M
7.50%-25.48M
47.69%-16.79M
64.49%-27.55M
---32.09M
---77.57M
-71.19%-32.50M
---18.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---105.00K
---1.00K
----
----
----
-100.00%0.00
---3.88M
--3.88M
-71.55%54.61M
--191.99M
Chi phí vốn
--1.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--3.88M
-71.55%54.61M
--191.99M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---105.00K
---1.00K
----
----
----
-100.00%0.00
---3.88M
--3.88M
-71.87%54.00M
--191.99M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
--613.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
--10.87M
----
----
----
----
---6.48M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
---800.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---9.13M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--105.00K
--10.07M
----
----
-339.89%-11.47M
100.00%0.00
---2.61M
---3.88M
66.80%-63.74M
---191.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-45.08%6.79M
-92.63%1.88M
-12.24%12.36M
54.41%25.53M
-57.60%14.08M
-75.83%16.53M
--33.22M
--68.39M
-520.29%-105.82M
--25.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-45.08%6.79M
-92.63%1.88M
-12.24%12.36M
54.41%25.53M
-57.60%14.08M
-75.83%16.53M
--33.22M
--68.39M
-520.29%-105.82M
--25.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-45.08%6.79M
-92.63%1.88M
-12.24%12.36M
54.41%25.53M
-57.60%14.08M
-75.83%16.53M
--33.22M
--68.39M
-520.29%-105.82M
--25.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
435.94%12.77M
-87.49%360.00K
-70.58%2.38M
-85.05%2.88M
-69.41%8.10M
-39.39%19.25M
--26.47M
--31.77M
49.90%450.62M
--300.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.90%319.00K
2451.81%11.66M
75.46%-1.28M
95.55%-496.00K
27.69%-5.22M
-110.63%-11.15M
---7.22M
---5.30M
-9.87%-199.81M
---181.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
48.13%1.11M
430.83%1.80M
-86.44%748.00K
-283.80%-545.00K
196.27%5.52M
-101.83%-142.00K
---5.73M
--7.76M
-42.80%2.25M
--3.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1088.47%13.09M
404.83%12.03M
-61.74%1.10M
-70.58%2.38M
-85.05%2.88M
-69.41%8.10M
--19.25M
--26.47M
111.21%250.81M
--118.75M
Dòng tiền tự do
---7.68M
---2.09M
----
----
----
66.18%-27.55M
---32.09M
---81.44M
58.71%-87.11M
---210.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI