tradingkey.logo

XChange TEC.INC

XHG

1.450USD

-0.020-1.36%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
290.00Vốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.15%6.59M
2710.28%10.12M
281.85%8.69M
-87.01%360.00K
-71.51%2.28M
-83.01%2.77M
-69.69%7.99M
-28.68%16.32M
-78.99%26.36M
--22.88M
--125.48M
--159.80M
--342.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-30.39%4.89M
2145.83%8.09M
208.66%7.03M
-87.01%360.00K
-71.51%2.28M
-83.01%2.77M
-69.69%7.99M
-28.68%16.32M
-78.99%26.36M
--22.88M
--125.48M
--159.80M
--342.19M
-Đầu tư ngắn hạn
2.16%1.70M
--2.03M
--1.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
51.27%36.96M
585.59%50.02M
125.62%24.43M
-21.15%7.30M
70.82%10.83M
-31.48%9.25M
-71.01%6.34M
-25.61%13.50M
55.83%21.87M
--18.15M
--14.03M
--217.48M
--190.89M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-11.18%21.70M
--36.28M
961.71%24.43M
----
--2.30M
103.24%752.00K
-100.00%0.00
-80.96%370.00K
-44.05%1.84M
--1.94M
--3.30M
--1.31M
--998.00K
-Khoản vay phải thu
--15.26M
88.39%13.74M
----
-14.17%7.30M
34.52%8.53M
-34.27%8.50M
-68.34%6.34M
-19.39%12.93M
104.15%20.02M
--16.04M
--9.81M
--64.03M
--62.12M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
19.64%201.00K
-100.00%0.00
--168.00K
--929.00K
--59.14M
--37.81M
Chi phí trả trước
----
----
--15.77M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.89%571.00K
-82.62%11.62M
--51.28M
--66.87M
--128.21M
--137.86M
Tài sản ngắn hạn khác
-57.68%1.23M
462.59%7.50M
-96.06%2.92M
-97.74%1.33M
23.39%74.08M
-59.57%59.13M
-19.72%60.04M
32.15%146.28M
-79.31%74.78M
--110.69M
--361.42M
--91.02M
--108.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.56%44.78M
-21.03%67.64M
-40.57%51.81M
20.37%85.65M
17.23%87.18M
-59.72%71.16M
-44.77%74.36M
-12.97%176.67M
-76.29%134.64M
--203.00M
--567.80M
--596.51M
--779.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.57%810.00K
--953.00K
-99.83%726.00K
----
987.54%417.90M
-98.72%500.00K
-87.14%38.43M
-89.12%38.94M
-67.44%298.79M
--358.02M
--917.59M
--1.19B
--1.24B
-Tài sản cố định
----
----
----
----
--420.75M
-94.99%3.19M
----
--63.67M
--505.33M
----
----
--1.94B
--1.95B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
--2.85M
-89.12%2.69M
----
--24.73M
--206.54M
----
----
--759.48M
--709.25M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-94.94%65.01M
--709.24M
--1.28B
----
-100.00%0.00
-91.16%13.47M
-86.30%22.94M
-34.44%152.46M
1354.16%167.48M
--232.57M
--11.52M
--11.98M
--11.51M
Tài sản dài hạn khác
-8.61%5.00M
--5.00M
-46.99%5.47M
----
9.08%10.32M
8.88%10.40M
-89.38%9.46M
-83.27%9.56M
22.33%89.09M
--57.13M
--72.82M
--5.95M
--261.00K
Tổng tài sản dài hạn
-94.51%70.82M
--715.19M
201.34%1.29B
-100.00%0.00
504.58%428.22M
-87.87%24.38M
-87.25%70.83M
-68.97%200.96M
-44.57%555.35M
--647.73M
--1.00B
--1.20B
--1.26B
Tổng tài sản
-91.39%115.60M
813.96%782.84M
160.42%1.34B
-10.35%85.65M
254.97%515.40M
-74.70%95.54M
-78.96%145.19M
-55.61%377.63M
-56.04%689.99M
--850.73M
--1.57B
--1.80B
--2.04B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.03%173.89M
13.74%200.34M
1.23%172.12M
2.68%176.14M
10.15%170.02M
1176.84%171.54M
-66.45%154.35M
-92.21%13.44M
8889.41%460.08M
--172.40M
--5.12M
--3.12M
--308.00K
Chi phí trích trước
132.32%49.35M
----
-78.45%21.24M
----
-87.35%98.57M
-98.30%16.35M
88.10%779.12M
116.41%959.62M
148.84%414.21M
--443.42M
--166.46M
--99.29M
--98.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-19.90%1.08B
2375.02%1.10B
790.41%1.35B
-64.70%44.43M
-80.15%151.38M
-78.18%125.85M
31.38%762.67M
-29.37%576.80M
-33.48%580.52M
--816.64M
--872.73M
--1.08B
--1.10B
-Nợ ngắn hạn
-19.90%1.08B
2375.02%1.10B
790.41%1.35B
-64.70%44.43M
-59.71%151.38M
-64.81%125.85M
-3.46%375.76M
-56.20%357.68M
-55.40%389.24M
--816.64M
--872.73M
--821.75M
--902.64M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--28.55M
----
----
--103.45M
--56.43M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
-45.62%100.07M
-33.59%129.93M
86.76%184.01M
28.19%195.64M
63.02%98.53M
--152.62M
--60.44M
--78.54M
--72.44M
Nợ ngắn hạn khác
1.03%173.89M
13.74%200.34M
-42.59%172.12M
-48.18%176.14M
-24.01%299.82M
23.67%339.91M
-37.20%394.54M
-32.50%274.86M
221.55%628.29M
--407.21M
--195.40M
--244.86M
--217.33M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.11%1.33B
83.63%1.34B
67.50%1.57B
9.08%729.08M
-60.54%935.22M
-69.39%668.40M
17.18%2.37B
11.30%2.18B
27.81%2.02B
--1.96B
--1.58B
--1.70B
--1.72B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.33%406.00K
--587.00K
-99.82%349.00K
--0.00
-43.33%188.90M
-100.00%0.00
-38.55%333.32M
-23.31%514.91M
12.40%542.46M
--671.39M
--482.62M
--129.66M
--161.27M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-38.55%333.32M
-23.31%514.91M
12.40%542.46M
--671.39M
--482.62M
--129.66M
--161.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.33%406.00K
--587.00K
-99.82%349.00K
----
--188.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
-48.11%164.25M
-22.54%164.25M
-21.78%316.55M
--212.05M
--404.69M
--485.16M
--474.86M
Tổng nợ dài hạn
16.33%406.00K
--587.00K
-99.82%349.00K
----
-62.04%188.90M
-100.00%0.00
-44.62%497.58M
-23.12%679.16M
1.27%898.54M
--883.44M
--887.31M
--913.50M
--983.21M
Tổng các khoản nợ
-15.10%1.33B
83.71%1.34B
39.38%1.57B
9.08%729.08M
-60.80%1.12B
-76.65%668.40M
-1.83%2.87B
0.61%2.86B
18.27%2.92B
--2.85B
--2.47B
--2.61B
--2.70B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.92%3.26B
7.87%3.19B
0.14%2.96B
0.16%2.96B
60.17%2.96B
60.20%2.96B
0.14%1.85B
-11.50%1.85B
3.04%1.84B
--2.09B
--1.79B
--27.00K
--27.00K
Lợi nhuận giữ lại
-39.84%-4.53B
-6.25%-3.86B
9.98%-3.24B
-2.00%-3.63B
22.07%-3.60B
18.73%-3.56B
-12.25%-4.62B
-14.94%-4.38B
-52.91%-4.12B
---3.81B
---2.69B
---2.28B
---2.03B
Vốn dự trữ
3.93%3.08B
6.01%3.14B
0.14%2.96B
0.16%2.96B
60.07%2.96B
60.12%2.95B
0.14%1.85B
-11.50%1.85B
3.04%1.84B
--2.09B
--1.79B
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--5.00K
-100.00%5.00K
--0.00
--298.11M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.41%63.25M
317.15%106.05M
59.71%55.28M
-13.69%25.42M
-18.42%34.61M
-24.06%29.45M
33.18%42.43M
111.28%38.78M
532.14%31.86M
--18.36M
---7.37M
---5.91M
--11.67M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-0.18%9.60M
-0.29%9.60M
-0.37%9.62M
--9.63M
--9.65M
--9.68M
--9.70M
Tổng vốn chủ sở hữu
-440.78%-1.21B
13.50%-556.57M
63.10%-224.61M
-12.32%-643.42M
77.64%-608.72M
76.95%-572.86M
-22.02%-2.72B
-24.59%-2.48B
-147.85%-2.23B
---1.99B
---900.26M
---810.87M
---668.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI